Báo cáo triển vọng 2025 JP Morgan Asset Management - Phần III: Tái cân bằng danh mục đầu tư sau thời kỳ biến động
Tạ Thị Giang
Junior Analyst
Sự tăng trưởng mạnh mẽ của thị trường trong hai năm qua đã làm cho mức định giá ở một số thị trường trở nên cao hơn, và điều này đã dẫn đến việc các danh mục đầu tư trở nên mất cân bằng về loại tài sản, ngành nghề, phong cách và khu vực. Khi cơn bão chu kỳ qua đi nhưng sương mù chính sách vẫn còn đọng lại, điều quan trọng nhất mà các nhà đầu tư cần làm là thực hiện việc tái cân bằng danh mục đầu tư sau những năm rất bất thường.
Các tài sản thay thế: Ổn định trong một thế giới biến động
Giống như nền kinh tế nói chung, năm 2025 được kỳ vọng sẽ là một năm bình ổn đối với các tài sản thay thế. Những tiêu chuẩn mới đang dần hình thành; việc dân chủ hóa các tài sản thay thế sẽ giúp chúng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng danh mục đầu tư cho cả tổ chức và cá nhân. Đồng thời, các xu hướng toàn cầu mới nổi và lãi suất cấu trúc cao hơn có thể định hình lại nhu cầu về tài sản. Hơn nữa, chính sách tiền tệ nới lỏng được kỳ vọng sẽ giúp các hoạt động trên các thị trường biến động mạnh dần trở lại trạng thái bình thường.
Khi Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cắt giảm lãi suất, hoạt động thoái vốn trong lĩnh vực đầu tư tư nhân có thể được cải thiện. Một số dấu hiệu tích cực đã xuất hiện, với giá trị thoái vốn tăng khoảng 51% so với cùng kỳ năm trước tính đến quý 3/2024, dù phần lớn là do phe bán đưa các tài sản chất lượng cao nhất ra thị trường. Tuy nhiên, nếu xét về số lượng, các giao dịch thoái vốn chỉ phục hồi ở mức khiêm tốn. Mặc dù vậy, lãi suất giảm và điều kiện vay vốn thuận lợi hơn có thể tạo điều kiện để phe mua và phe bán đạt được sự cân bằng tốt hơn. Hơn nữa, môi trường pháp lý thân thiện hơn với doanh nghiệp dưới thời chính quyền mới được kỳ vọng sẽ thúc đẩy sự phục hồi bền vững trong các giao dịch thoái vốn thông qua hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A). Tuy nhiên, việc đưa các giao dịch chất lượng thấp hơn ra thị trường có thể gây áp lực lên định giá, mang lại lợi ích cho các quỹ mới nhưng tạo ra thách thức đối với các tài sản cũ. Với khả năng lãi suất khó quay lại mức 0%, các công ty quy mô nhỏ và trung bình được ưu tiên hơn nhờ ít phụ thuộc vào đòn bẩy để tạo lợi nhuận. Ngoài ra, thị trường thứ cấp cũng là một lựa chọn hấp dẫn để nhanh chóng tiếp cận các tài sản đã ổn định.
Động lực trong bất động sản thương mại đang cải thiện nhưng không đồng đều. Giá trị định giá ở hầu hết các phân khúc đang dần ổn định (xem Hình 7) và có thể tiếp tục ổn định hơn khi chính sách tiền tệ nới lỏng. Về cơ bản, phân khúc văn phòng vẫn gặp nhiều thách thức, trong khi bất động sản công nghiệp và chung cư được đánh giá là hấp dẫn, dù có sự khác biệt theo khu vực. Tuy nhiên, các nhà quản lý có nguồn vốn thanh khoản có thể tìm kiếm tài sản chất lượng với mức giá hấp dẫn khi giá trị định giá bắt đầu phục hồi. Những lĩnh vực đáp ứng tốt nhu cầu đang thay đổi trong thế giới hậu đại dịch, như trung tâm dữ liệu hoặc bất động sản logistics, đặc biệt đáng chú ý. Ngoài ra, các nhà đầu tư chiến lược có thể cân nhắc đầu tư khi các tài sản được rao bán, do chủ sở hữu hiện tại không muốn vay lại với mức lãi suất cao hơn. Mặc dù vậy, triển vọng ngành bất động sản trở nên không rõ ràng hơn sau cuộc bầu cử, và chưa chắc chắn liệu một môi trường pháp lý thuận lợi hơn có thể bù đắp được tác động của lãi suất thế chấp cao kéo dài hay không.
Giá trị bất động sản thương mại có dấu hiệu ổn định
Hình 7: Biến động giá bất động sản theo ngành, thay đổi % so với cùng kỳ năm trước
Khác với bất động sản, tín dụng tư nhân vẫn chưa trải qua sự điều chỉnh theo chu kỳ. Tỷ lệ vỡ nợ đã có xu hướng tăng trong những quý gần đây nhưng vẫn ở mức thấp, mặc dù hoạt động sửa đổi và gia hạn cao cho thấy một chu kỳ tín dụng đang hình thành. Hơn nữa, việc các ngân hàng tăng cường cho vay, có thể được thúc đẩy thêm bởi việc nới lỏng quy định trong ngành ngân hàng, có thể buộc các nhà cho vay trực tiếp phải tập trung vào những người vay chất lượng thấp hơn, dẫn đến tỷ lệ vỡ nợ cao hơn. Tuy nhiên, mặc dù lợi suất có thể giảm theo lãi suất chính sách, các nhà đầu tư tìm kiếm lợi suất cao vẫn có thể tìm thấy cơ hội trong tín dụng tư nhân.
Khi lãi suất kỳ hạn ngắn ổn định ở mức cao hơn bình thường và sự bất định về chính sách gia tăng, sự biến động trên các thị trường tài chính có thể vẫn ở mức cao. Hai yếu tố này sẽ có lợi cho các quỹ đầu tư phòng hộ, vốn có thể mang lại sự đa dạng hóa và tiềm năng sinh lời cao hơn. Trong khi đó, các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng và giao thông có thể mang lại sự ổn định nhờ vào nguồn thu nhập ổn định. Dù có sự thay đổi trong chính quyền và chính sách, các tài sản này vẫn sẽ hưởng lợi từ các xu hướng dài hạn như sự thay đổi chuỗi cung ứng, việc phát triển hạ tầng AI và chuyển đổi năng lượng (đặc biệt là sự gia tăng tiêu thụ điện năng).
Với định giá thị trường công cao, lãi suất trái phiếu thấp và mối tương quan tích cực giữa cổ phiếu và trái phiếu, các nhà đầu tư nên sử dụng các tài sản thay thế để tăng cường lợi nhuận, thu nhập và đa dạng hóa danh mục đầu tư. Quan trọng là, "tài sản thay thế" là một thuật ngữ dùng để chỉ các lớp tài sản có đặc điểm khác nhau. Chúng không chỉ giúp đa dạng hóa việc tiếp xúc với thị trường công, mà còn có thể đa dạng hóa lẫn nhau.
Hoạt động sửa đổi và gia hạn vẫn ở mức cao.
Hình 8: Số lượng sửa đổi và gia hạn các khoản vay có đòn bẩy tại Mỹ theo từng năm.
Phân bổ tài sản: “Tin đồn thất thiệt”
Khái niệm về việc xây dựng danh mục đầu tư "đúng đắn" đã bị thách thức và việc đa dạng hóa đã trở nên không được ưa chuộng. Điều này là do một số tài sản đã có hiệu suất vượt trội so với các tài sản khác: cổ phiếu vượt trội trái phiếu, tăng trưởng vượt trội giá trị và Mỹ vượt trội so với "quốc tế". Vì vậy, nhiều nhà đầu tư có thể thấy mình đang ở thế “lỡ nhịp”, phân bổ quá nhiều vào các tài sản đã chiến thắng trong quá khứ và chưa đủ trọng tâm vào các tài sản kém hiệu quả.
Khi suy nghĩ về việc xây dựng danh mục đầu tư vào năm 2025, các nhà đầu tư cần xác định mình đang giải quyết vấn đề gì: họ tìm kiếm thu nhập, bảo toàn vốn hay tăng trưởng? Họ có chịu đựng được sự biến động hay có tính thận trọng với rủi ro? Và khả năng thanh khoản có quan trọng không? Các câu trả lời cho những câu hỏi đó sẽ giúp định hướng phân bổ tài sản, và cả tài sản truyền thống lẫn tài sản thay thế đều có thể đóng vai trò.
Cách các tài sản này hoạt động phụ thuộc vào bối cảnh kinh tế vĩ mô. Ở đây, bức tranh trở nên phức tạp: tăng trưởng vẫn mạnh mẽ nhờ tiêu dùng mạnh và thị trường lao động khan hiếm; lạm phát cơ bản vẫn còn tương đối cao; và kết quả cuộc bầu cử ở Mỹ cho thấy có thể có những thay đổi chính sách lớn sắp tới. Tất cả những điều này có nghĩa là triển vọng lãi suất có thể dao động, dẫn đến sự bất ổn trên toàn nền kinh tế và các thị trường.
Dưới sự biến động này, cơ hội đầu tư đang thay đổi. Trái phiếu thu nhập cố định đang trở nên hấp dẫn hơn so với các thập kỷ gần đây, mặc dù tỷ lệ phân bổ vào các trái phiếu trung hạn đã tăng, nhưng nhiều nhà đầu tư vẫn đang nắm giữ mức kỳ hạn thấp hơn so với chỉ số Bloomberg U.S. Aggregate. Tuy nhiên, những thay đổi trong dự báo lãi suất cho thấy việc kéo dài kỳ hạn nên được cân nhắc hợp lý, tránh vượt quá mức cần thiết. Cuối cùng, chiến lược đầu tư cần được điều chỉnh dựa trên quan điểm của nhà đầu tư: những người lo ngại về nền kinh tế nên chọn trái phiếu kỳ hạn dài hơn, vì mức lãi suất hiện tại khiến trái phiếu trở thành công cụ hiệu quả để phòng ngừa suy thoái; ngược lại, những nhà đầu tư ưu tiên thu nhập nên giới hạn việc kéo dài kỳ hạn. Câu chuyện về tín dụng cũng diễn ra theo hướng tương tự: mặc dù nền kinh tế vĩ mô ổn định hỗ trợ việc tăng cường đầu tư vào tín dụng, đặc biệt đối với những nhà đầu tư tập trung vào tổng lợi nhuận, nhưng nỗi lo suy thoái sẽ khuyến khích việc thắt chặt chất lượng tín dụng.
Về cổ phiếu, tăng trưởng lợi nhuận mạnh mẽ của nhóm “Magnificent 7” trong hai năm qua đã củng cố thêm giai đoạn tăng trưởng vượt trội, khiến nhà đầu tư giảm tỷ trọng ở các thị trường khác. Mặc dù danh mục cổ phiếu tại Mỹ có vẻ cân bằng giữa cổ phiếu giá trị và cổ phiếu tăng trưởng khi xem xét ở cấp độ chỉ số, nhưng phân tích chi tiết các khoản đầu tư cho thấy tỷ trọng cổ phiếu tăng trưởng cao hơn 10 điểm phần trăm. Sự quan tâm đến các thị trường nước ngoài dường như đã chững lại, với tỷ trọng phân bổ trung bình vào cổ phiếu ngoài Mỹ đạt mức thấp nhất trong 12 tháng qua. Điều này dẫn đến việc danh mục cổ phiếu chỉ phân bổ trung bình 20% tài sản cho thị trường quốc tế, tức chỉ bằng một nửa so với mức được coi là “đa dạng hóa”.
Những nhận định tiêu cực này có phần quá mức: sự bất ổn địa chính trị, áp lực từ tỷ giá hối đoái và khoảng cách tăng trưởng ngày càng lớn có thể khiến thị trường nước ngoài khó duy trì được hiệu suất mạnh mẽ và ổn định. Tuy nhiên, việc gia tăng bội số và cải thiện tốc độ tăng trưởng lợi nhuận, kết hợp với sự tập trung vào các xu hướng dài hạn, sẽ tạo điều kiện để các thị trường ngoài Hoa Kỳ cạnh tranh hiệu quả hơn. Hơn nữa, với lạm phát đang giảm và chi phí vay vốn hạ nhiệt, tăng trưởng lợi nhuận tại Hoa Kỳ được kỳ vọng sẽ mở rộng, bao gồm cả các cổ phiếu giá trị, vốn đặc biệt hấp dẫn đối với các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập, nhất là khi lợi suất trái phiếu dần trở lại mức bình thường. Tuy nhiên, cần thận trọng rằng: các cổ phiếu tăng trưởng vốn hóa lớn tại Hoa Kỳ, bao gồm nhóm "Magnificent 7," được hỗ trợ bởi những động lực dài hạn mạnh mẽ. Nói cách khác, danh mục đầu tư cần được cân bằng.
Đối với các tài sản thay thế, cách tiếp cận hướng đến kết quả trong việc xây dựng danh mục đầu tư đặc biệt phù hợp, với mỗi thành phần chính – hàng hóa, quỹ phòng hộ, tài sản thực và vốn tư nhân – nhằm giải quyết một hoặc nhiều “vấn đề.” Điều này sẽ càng trở nên quan trọng trong tương lai khi định giá thị trường bị đẩy cao gây áp lực lên lợi nhuận, cơ hội tạo thu nhập giảm dần khi lãi suất giảm, và mối tương quan giữa cổ phiếu/trái phiếu vẫn duy trì tích cực nếu không xảy ra suy thoái kinh tế. Đồng thời, các tài sản này sẽ bổ trợ cho các xu hướng thuận lợi theo chu kỳ và cơ cấu của nhóm tài sản, chẳng hạn như môi trường lãi suất dần ổn định. Những tài sản này cũng sẽ ngày càng dễ tiếp cận hơn nhờ công nghệ “dân chủ hóa” việc đầu tư thông qua yêu cầu vốn tối thiểu thấp hơn và thanh khoản cao hơn. Vì lý do này, khung danh mục đầu tư cổ điển “60/40” (60% cổ phiếu, 40% trái phiếu) có thể được điều chỉnh thành một mô hình bao gồm cả tài sản thay thế, ví dụ như danh mục “50/30/20,” trong đó 20% phân bổ cho tài sản thay thế được tài trợ ở mức độ khác nhau từ cả cổ phiếu và trái phiếu.
Tóm lại, mặc dù danh mục đầu tư “60/40” có thể không còn phù hợp như trước đây, nhưng điều này là do sự phát triển, chứ không phải vì sự phân bổ đa dạng là không cần thiết. Trên thực tế, khi các lực lượng vĩ mô tiếp tục thay đổi và một loạt các thay đổi chính sách đang đến gần, một danh mục đầu tư dài hạn được đa dạng hóa tốt sẽ càng trở nên quan trọng hơn, giúp các nhà đầu tư giữ vững tâm lý qua những thời điểm bất ổn và tránh bị cám dỗ “rời bỏ con tàu.” Đối với những ai lo lắng rằng trong thế giới hiện nay, “60/40” đã lạc hậu, hãy yên tâm rằng đó chỉ là tin đồn thất thiệt, và danh mục đầu tư “mới” được đa dạng hóa vẫn đang phát triển mạnh mẽ.
Các nhà đầu tư đang gặp khó khăn trong một số phân hạng tài sản chính
Biểu đồ 9: Tỷ lệ phân bổ trung bình trong các mô hình vừa phải, 12 tháng qua
JP Morgan