Broker listing
Brokers | Giấy phép | Thành lập | Nạp tối thiểu | Đòn bẩy | Quốc gia | Sản phẩm | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FXTM |
FCA, FSC, FSCA | 2011 | Cyprus | Forex, CFD, cổ phiếu, hàng hóa | Mở tài khoản | ||||
FxPro |
Mở tài khoản | ||||||||
XM |
FSC, CySEC, ASIC, FSCA, DIFC | 2009 | Síp | Mở tài khoản | |||||
CDT Vietnam |
Giấy phép số 556/QĐ/TGĐ-MXV do Sở giao dịch hàng hóa Việt Nam cấp ngày 28/07/2022 | Việt Nam | Hàng hóa | Mở tài khoản | |||||
Doo Prime |
SC FSA (License No.: SD090); MU FSC (License No.: C119023907); VU FSC (License No.: 700238) FCA (License No.: 833414) ASIC (License No.: 222650)" | 2014 | STP Account: 100 USD; USD CENT Account: 100 USD; cent ECN Account: 5000 USD | 1:1000 | Vanuatu | Cổ phiếu, HĐTL, Forex, Kim loại, Hàng hóa, Chỉ số chứng khoán | Mở tài khoản | ||
Tên broker mới |
Mở tài khoản |