Fed và cuộc đổi mới chính sách giữa vòng xoáy kinh tế
Ngọc Lan
Junior Editor
Trong năm tới, Fed sẽ thực hiện một cuộc rà soát khung chính sách tiền tệ mang tính chiến lược, nhằm đánh giá lại phương thức điều hành nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Mặc dù Fed dự kiến tập trung vào những định hướng đúng đắn, nhưng vẫn còn những chi tiết quan trọng chưa được xem xét kỹ lưỡng.
Một tin khả quan là Fed dự kiến sẽ từ bỏ chính sách duy trì lãi suất ngắn hạn ở mức không, một chiến lược được áp dụng sau những bài học đắt giá từ cuộc khủng hoảng tài chính 2008 và đại dịch COVID-19. Theo chính sách cũ, việc nâng lãi suất chỉ được thực hiện khi đồng thời đáp ứng ba điều kiện quan trọng: nền kinh tế đạt trạng thái việc làm tối ưu, mức lạm phát chạm ngưỡng 2%, và dự báo lạm phát sẽ vượt trên 2% để bù đắp những lần lạm phát thấp hơn dự kiến trong quá khứ. Mục tiêu cuối cùng của cách tiếp cận này là duy trì lạm phát kỳ vọng ở mức 2%, giúp Fed tránh được việc điều chỉnh chính sách một cách bất ngờ và không mong muốn khi các kỳ vọng này suy giảm.
Fed đã mắc sai lầm khi áp dụng một chiến lược cũ không còn phù hợp với tình hình kinh tế mới sau đại dịch. Điều này thể hiện rõ qua việc đến tháng 3/2022, mặc dù các dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đã phục hồi mạnh mẽ (tỷ lệ thất nghiệp chỉ còn 3.8% và lạm phát đã vọt lên trên 5%), Fed vẫn tiếp tục duy trì chính sách siêu nới lỏng khi giữ lãi suất gần mức 0% và liên tục mua vào trái phiếu chính phủ cùng chứng khoán bảo đảm bằng thế chấp. Có thể nói, Fed đang "tiếp thêm nhiên liệu" cho một nền kinh tế vốn đã quá nóng.
Chủ tịch Jerome Powell đã nhìn nhận được vấn đề này. Theo ông, nguy cơ Fed phải duy trì lãi suất ở mức thấp đã giảm bớt, vì mức lãi suất cân bằng - không thúc đẩy cũng không kìm hãm đà tăng trưởng - hiện đã cao hơn nhiều so với thập niên sau khủng hoảng 2008. Quan điểm của ông rất rõ ràng: "Chúng tôi không cần phải vượt quá mục tiêu, mà chỉ cần kiểm soát được lạm phát."
Những động thái điều chỉnh của Fed tới thời điểm này đều đáng ghi nhận. Tuy nhiên, ba thách thức quan trọng vẫn chưa được đưa vào chương trình nghị sự.
Thứ nhất, Fed cần một khuôn khổ rõ ràng cho chính sách "bơm tiền" thông qua chương trình nới lỏng định lượng và thắt chặt định lượng. Thiếu khuôn khổ này, thị trường khó có thể dự đoán được thời điểm và cách thức Fed sẽ hành động. Hậu quả là hiệu quả chính sách sẽ giảm sút, vì kỳ vọng của thị trường có tác động trực tiếp đến lãi suất trái phiếu dài hạn, điều kiện tài chính và sự ảnh hưởng của chính sách tiền tệ vào nền kinh tế.
Thứ hai, Fed cần phương pháp đánh giá chi phí - lợi ích của các biện pháp định lượng để xác định rõ những gì thực sự cần làm. Ví dụ điển hình là trong năm cuối của chương trình mua tài sản (kết thúc tháng 3/2022), Fed đã chi 1.4 nghìn tỷ USD mua tài sản, trong khi rõ ràng việc đã có vắc-xin COVID và gói kích thích khổng lồ của chính quyền Biden đã đủ hỗ trợ nền kinh tế. Quyết định này ước tính sẽ khiến người nộp thuế Mỹ thiệt hại hơn 100 tỷ USD, và tổng chi phí cho chương trình "bơm tiền" thời kỳ đại dịch có thể lên tới 500 tỷ USD.
Thứ ba, Fed cần thay đổi căn bản cách quản lý lãi suất. Cơ chế điều hành lãi suất liên ngân hàng hiện nay đã lỗi thời vì các ngân hàng, với nguồn dự trữ dồi dào, không còn mặn mà với thị trường này. Điều này khiến Fed gặp nhiều khó khăn trong điều hành, như việc phải tạo ra công cụ reverse repo năm 2015 chỉ để giữ lãi suất không rơi xuống dưới mức mục tiêu.
Giải pháp hợp lý là chuyển sang sử dụng lãi suất trên tiền gửi dự trữ của ngân hàng - quyền hạn mà Fed đã có từ 2008. Một số nhà phân tích cho rằng việc này khó khả thi vì quyền quyết định lãi suất dự trữ thuộc về Hội đồng Quản trị, không phải Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) - cơ quan phụ trách chính sách tiền tệ. Tuy nhiên, đây không phải vấn đề lớn. Hội đồng Quản trị có thể bỏ phiếu hàng năm theo đề xuất của FOMC về mức lãi suất dự trữ. Thêm vào đó, do nhiều thành viên tham gia cả hai tổ chức, khả năng xung đột là rất thấp.
Ngoài ra, Fed cũng nên tránh nâng mục tiêu lạm phát lên trên 2% để giảm rủi ro lãi suất về 0%. Như Chủ tịch Powell đã nói, rủi ro này đã giảm đáng kể. Quan trọng hơn, mục tiêu 2% đã chứng tỏ hiệu quả trong việc giữ vững kỳ vọng lạm phát, kể cả khi lạm phát tăng cao. Thay đổi mục tiêu có thể làm giảm niềm tin vào quyết tâm chống lạm phát của Fed - điều này là rất nguy hiểm khi lạm phát vẫn ở mức cao hơn mục tiêu và Fed có thể bị áp lực nới lỏng chính sách để giảm gánh nặng nợ công.
Thực tế cho thấy người dân rất nhạy cảm với lạm phát. Và trong một nền dân chủ, ý nguyện của người dân cần phải được tôn trọng.
Bloomberg