BOJ - Ngân hàng Trung ương Nhật Bản

Đức Nguyễn
FX Strategist
Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) là cơ quan ban hành chính sách tiền tệ tại Nhật Bản và kiểm soát đồng Yên Nhật. Cơ quan này được cho là “ngân hàng trung ương bảo thủ” nhất thế giới, nổi tiếng với việc đã nói là làm, đồng thời luôn nhất quán với đường lối chính sách của mình. BOJ cùng với chính sách tiền tệ siêu nới lỏng kéo dài hơn hai thập kỷ, đã bị chỉ trích vì bóp méo thị trường bằng cách giữ cho lãi suất dài hạn không tăng.

Ngân hàng Trung ương Nhật Bản là gì?
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ - Bank of Japan) được thành lập vào ngày 10/10/1882 theo “Đạo luật Ngân hàng Nhật Bản” dưới tư cách là ngân hàng trung ương quốc gia, điều phối chính sách tiền tệ tại Nhật Bản. Ngân hàng được tái cơ cấu lại vào năm 1942 để duy trì và bình ổn nền kinh tế Nhật Bản trong Chiến tranh thế giới thứ II.
Trụ sở chính của BoJ được đặt ở Tokyo, Nhật Bản với 32 chi nhánh, 14 văn phòng địa phương tại Nhật Bản và 7 văn phòng đại diện tại nước ngoài.
Thống đốc BoJ đương nhiệm Kazuo Ueda
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản là ngân hàng trung ương bảo thủ nhất trên toàn cầu
BoJ được cho là “ngân hàng trung ương bảo thủ” nhất thế giới vì họ nổi tiếng với việc đã nói là làm, đồng thời luôn nhất quán với đường lối chính sách của mình. Thị trường luôn rất nhạy cảm với bình luận từ các nhà hoạch định chính sách, đặc biệt là người toàn quyền đứng đầu - thống đốc BoJ.
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) cùng với chính sách tiền tệ siêu nới lỏng kéo dài hơn hai thập kỷ, đã bị chỉ trích vì bóp méo thị trường bằng cách giữ cho lãi suất dài hạn không tăng .
Chu kỳ thắt chặt cuối cùng được ghi nhận trước khi ngân hàng này áp dụng chính sách siêu nới lỏng là vào năm 1989. Lãi suất chiết khấu (ODR) tăng từ 2.5% trong năm 1987 lên 3.25% vào tháng 5 năm 1989.
Gần đây, BoJ vẫn tiếp tục kiên trì với lập trường siêu nới lỏng của mình, ngay cả khi họ thừa nhận rằng lạm phát đã tăng trở lại.
Cụ thể, lạm phát tại Nhật Bản đã vượt mức 2% từ tháng 7/2022 và đỉnh lạm phát cho đến nay đã lên đến 4.3% - được thiết lập vào tháng 1/2023.
Các quan chức BoJ cho rằng lạm phát tăng chủ yếu là do các nhân tố làm tăng giá mang tính thời điểm, và sẽ giảm dần từ tháng 10/2023.
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản được giao dịch trên sàn chứng khoán
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản là một trong số ít các ngân hàng trung ương trên thế giới (cùng với Bỉ, Hy Lạp, Thụy Sỹ và Nam Phi) niêm yết cổ phiếu của mình trên Sở giao dịch chứng khoán Tokyo (JASDAQ) với mã cổ phiếu là: 8301.T và mệnh giá đạt ¥46.500/cổ phiếu.
Tại thời điểm đó, Chính phủ đã đóng góp khoảng 55% trong số 100 triệu Yên vốn góp dưới danh nghĩa các cổ đông. Các khoản thanh toán cổ tức trên vốn góp được giới hạn tối đa là 5% trong mỗi kỳ tài chính.
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đảm bảo tính độc lập thông qua việc tự chủ kinh doanh
Xét về tính độc lập, sau khi “Đạo luật Ngân hàng Nhật Bản” được chỉnh sửa lại vào năm 1998, thẩm quyền của chính phủ Nhật Bản từ “quyền giám sát trên phạm vi rộng” được chuyển sang “giới hạn trong việc kiểm tra các hoạt động có tuân theo quy định của pháp luật hay không”.
Xét về quyền tự chủ, mặc dù ngân sách cho các chi phí cần thiết để hoạt động và tổ chức quản lý của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản phải được Bộ trưởng Bộ Tài chính phê duyệt, nhưng phạm vi kiểm soát đã bị hạn chế lại và tính minh bạch được đảm bảo xuyên suốt quá trình phê duyệt đó.
Ngoài ra, chính sách tiền tệ được thể hiện thông qua các nghiệp vụ kinh doanh hàng ngày như nghiệp vụ thị trường mở, do đó BoJ đã cố gắng đảm bảo tính độc lập của chính sách thông qua việc tự chủ trong các hoạt động doanh của mình.
Những người nắm giữ vốn góp cũng sẽ không được tham gia vào việc quản lý hoạt động và quyết định người đứng đầu Ngân hàng.
Các công cụ điều tiết chính sách tiền tệ của BOJ
Giảm phát kéo dài là một vấn đề nghiêm trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản trong nhiều thập kỷ từ giữa những năm 1990. Đây là nguyên nhân chính gây ra suy thoái kinh tế và tác động mạnh mẽ vào chính sách tiền tệ siêu nới lỏng tại quốc gia này.
Để cứu Nhật Bản khỏi vòng xoáy giảm phát và kích cầu nền kinh tế, BoJ đã liên tục nới lỏng tiền tệ trong nhiều năm thông qua ba công cụ chính sách trọng tâm: lãi suất điều hành, bảng cân đối kế toán và đường cong lợi suất.
Lãi suất điều hành là công cụ chính, và đã âm kể từ năm 2016
Giống như các ngân hàng trung ương khác, lãi suất điều hành của Ngân hàng trung ương Nhật Bản là công cụ để kiểm soát cung tiền bằng cách điều chỉnh mức lãi suất đi vay và cho vay đối.
Lãi suất điều hành là lãi suất tiền gửi qua đêm, được áp dụng khi các ngân hàng thương mại Nhật Bản gửi tiền tại BoJ. Hiện tại, lãi suất chính sách đang ở mức -0.1% kể từ khi được cắt giảm về mức âm vào đầu năm 2016 sau khi được duy trì ở gần 0% cuối những năm 1990.
Ngoài ra, BoJ cũng bổ sung lãi suất vay qua đêm không cần tài sản thế chấp vào chính sách tiền tệ của mình. Đây là lãi suất mà các ngân hàng thương mại phải chịu khi vay tiền qua đêm từ BoJ mà không cần có tài sản thế chấp. Các khoản vay này sẽ phải được tất toán lại cho BoJ trước 10:00 sáng hôm sau.
Lãi suất này hiện đang quanh mức 0%. Đối với các khoản vay kéo dài liên tiếp từ 6 ngày trở lên thì lãi suất tính từ ngày thứ 6 sẽ được cộng thêm 1%.
BoJ là nơi khai sinh ra nới lỏng định lượng
Sau khi duy trì mức lãi suất ngắn hạn gần như bằng 0% kể từ năm 1999 nhưng không thể giải quyết được giảm phát, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản đã cho ra đời công cụ nới lỏng định lượng vào đầu năm 2001.
Nới lỏng định lượng (QE) là việc các ngân hàng trung ương mua lại giấy tờ có giá (trái phiếu, chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp) từ chính phủ hoặc các ngân hàng thương mại để bơm tiền kích cầu nền kinh tế.
Tình trạng giảm phát tồi tệ hơn ở Nhật Bản sau cuộc khủng hoảng tài chính 2008 đã yêu cầu BoJ phải tung ra một tung ra một gói chính sách mạnh mẽ hơn vào tháng 4/2013 mang tên Nới lỏng định lượng và định tính (QQE). Đây được coi là phiên bản nâng cấp của QE về cả “số lượng” và “chất lượng” trong bảng cân đối kế toán.
Sự gia tăng về “số lượng” được hiểu là BoJ sẽ mua thêm nhiều tài sản khác nhau, nhưng chủ yếu là trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) để tăng gấp đôi cơ sở tiền tệ trong hai năm từ mức 138 nghìn tỷ JPY trong năm 2012 lên 270 nghìn tỷ JPY vào năm 2014.
Đối với “chất lượng” bảng cân đối kế toán, BoJ sẽ tăng cường mua vào quỹ ETF và quỹ tín thác đầu tư bất động sản (J-REIT) tại Nhật Bản nhằm giảm/tác động đến phí bảo hiểm/phần bù rủi ro của các tài sản rủi ro này.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính diễn ra từ năm 2007-2008, nới lỏng định lượng do Nhật Bản tạo ra đã được Hoa Kỳ và các nước châu Âu áp dụng như “trụ cột trọng yếu của chính sách kinh tế sau khủng hoảng” với mức lãi suất điều hành gần như bằng 0.
Kiểm soát đường cong lợi suất là công cụ mới để tăng cường nới lỏng tiền tệ
Sau 3 năm kể từ khi QQE được triển khai, tỷ lệ lạm phát tại Nhật Bản vẫn ở mức dưới 2%. Do đó, vào tháng 9/2016, BoJ đã tung ra chính sách kiểm soát đường cong lợi suất (YCC) như một chương trình nhắm vào lãi suất trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Tính đến tháng 7/2023, theo YCC, BOJ đặt mục tiêu lãi suất ngắn hạn ở mức -0.1% và lãi suất Trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) kỳ hạn 10 năm trong phạm vi từ 0-0.5%. Đồng thời, cam kết sẽ mua vào bất kỳ số lượng trái phiếu nào mà thị trường muốn trong phạm vi giá mục tiêu mà ngân hàng này đã neo sẵn từ trước.
Nói cách khác, bất cứ khi nào lợi suất trái phiếu tăng cao hơn phạm vi mục tiêu, BoJ sẽ mua vào trái phiếu để đẩy lợi suất giảm trở lại.
Sau tháng 7/2023, BOJ cho phép YCC hoạt động linh hoạt hơn, để lợi suất tăng lên 1%. Dù vậy, Ngân hàng vẫn không cho phép lợi suất tăng quá nhanh từ 0.5% lên mức này, và sẽ mua trái phiếu để kiềm chế đà tăng.
Điểm khác biệt giữa YCC và QQE:
- Với QQE, BoJ tập trung tác động đến cung - cầu bằng việc gia tăng mua lượng lớn trái phiếu để bơm tiền vào nền kinh tế.
- Với YCC, BoJ sẽ niêm yết lãi suất trái phiếu trong một phạm vi nhất định để giảm chi phí cho vay. Chính sách YCC này cũng phần nào khiến cho tốc độ mua vào trái phiếu chậm hơn, trong bối cảnh bảng cân đối kế toán của BoJ đã phình lên rất nhanh từ khi bắt đầu giai đoạn áp dụng QQE.
Hiện tại, cả QQE cũng như YCC đều đang được BoJ áp dụng.
Cuộc họp chính sách BOJ
Từ năm 2016, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản chuyển sang lịch họp 8 lần/năm và mỗi lần diễn ra trong 2 ngày. Các quyết định về chính sách tiền tệ được đưa ra theo đa số phiếu của chín thành viên của Hội đồng Chính sách, bao gồm Thống đốc, hai Phó Thống đốc và sáu thành viên khác.
Thông báo chính sách sẽ được đưa ra vào cuối ngày họp thứ 2 (thường rơi vào khoảng thời gian từ 11:00 - 13:00 theo giờ Tokyo, 9:00 - 11:00 theo giờ Việt Nam) và Thống đốc BoJ cũng sẽ tổ chức họp báo vài tiếng sau mỗi cuộc họp chính sách.
Tại 4 cuộc họp chính sách đầu mỗi quý rơi vào các tháng 1, 4, 7 và 10 (năm tài chính của Nhật Bản bắt đầu từ tháng 4 hàng năm), BoJ cũng sẽ đưa ra thêm các dự báo về kinh tế và lạm phát.
Tương tự các ngân hàng trung ương khác, BoJ cũng có khoảng thời gian “blackout” - thường diễn ra vào 2 ngày trước mỗi cuộc họp và kết thúc vào ngày họp chính sách cuối cùng.
Biên bản cuộc họp của BoJ thường được phát hành khá muộn (ví dụ, biên bản họp tháng 6 phải chờ đến sau khi họp tháng 7 mới được công bố) nên thông tin thường bị cũ. “Bản tóm tắt ý kiến” ra đời dưới sự phê duyệt của Thống đốc BoJ sẽ được công bố từ 1-2 tuần sau khi họp để tập hợp quan điểm của từng thành viên trong hội đồng.
Tại mỗi cuộc họp, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản sẽ đưa ra quyết định chính sách nhằm tìm cách hỗ trợ sự phát triển lành mạnh của nền kinh tế bằng cách bình ổn giá cả, với hai nhiệm vụ trọng tâm, bao gồm:
- Thiết lập lãi suất, phát hành và giám sát hệ thống tiền tệ cũng như Trái phiếu chính phủ Nhật Bản.
- Tiến hành tổng hợp, phân tích và nghiên cứu các dữ liệu kinh tế và đưa ra cái nhìn khái quát nhất đến công chúng.
dubaotiente.com