Kamala Harris: Người phụ nữ dám thách thức hệ thống tư bản Mỹ
Quỳnh Chi
Junior Editor
Chương trình kinh tế của ứng cử viên Tổng thống phản ánh những lo ngại về việc lạm dụng sức mạnh thị trường.
Kamala Harris, ứng cử viên tổng thống đảng Dân chủ, đang phải đối mặt với một mùa hè bận rộn. Bà sẽ có bài phát biểu quan trọng tại đại hội đảng tối nay. Bài viết này sẽ đưa ra góc nhìn khác về những đề xuất kinh tế đầu tiên của bà.
Qua bài phát biểu gần đây của Phó Tổng thống Mỹ và tài liệu tóm tắt từ chiến dịch tranh cử, chúng ta đã thấy được bức tranh phác thảo về chính sách kinh tế của chính quyền Harris trong tương lai.
Một câu trong bài phát biểu của bà (dưới đây là bản chính thức) đã gây ra nhiều phản ứng tiêu cực:
"Tôi sẽ cố gắng tạo ra một luật mới trên toàn quốc để ngăn chặn việc các công ty thực phẩm tăng giá quá cao một cách bất hợp lý." (Vỗ tay)
Nhiều nhà kinh tế, kể cả những người thuộc đảng Dân chủ, đã nhanh chóng chỉ trích ý tưởng kiểm soát giá thực phẩm. Quan điểm phổ biến cho rằng Harris đang sử dụng chủ nghĩa dân túy kinh tế để giành phiếu bầu, nhưng lại thiếu một chính sách kinh tế được cân nhắc kỹ lưỡng cho giai đoạn sau bầu cử. Tuy nhiên, chuyên gia cho rằng nhận định này đã bỏ qua một số điểm quan trọng.
Rõ ràng là có yếu tố dân túy trong đề xuất này. Tiêu đề và câu đầu tiên của tài liệu tóm tắt nhấn mạnh mục tiêu "giảm chi phí cho các gia đình Mỹ". Cách tiếp cận này phản ánh sự mất kết nối giữa các chỉ số kinh tế tích cực (không chỉ về việc làm và lương, mà cả lạm phát đã được kiểm soát) và sự bất mãn của cử tri về tình hình kinh tế. Theo giải thích của Jared Bernstein, Cố vấn Chính sách kinh tế cho Phó Tổng thống Hoa Kỳ, đã nhận định rằng người dân vẫn bức xúc vì giá cả cao hơn nhiều so với ba năm trước, dù đã ngừng tăng.
Rõ ràng, Harris sẽ vận động tranh cử như một người hiểu và có ý định giải quyết vấn đề chi phí sinh hoạt. Đây là một chiến lược chính trị khôn ngoan. Hãy xem xét kết quả khảo sát của FT về thái độ cử tri Mỹ. Chi phí sinh hoạt là yếu tố quan trọng nhất mà người dân cân nhắc (53% số người được hỏi) khi quyết định bầu cử tổng thống. Đa số áp đảo (78%) cho rằng giá thực phẩm có tác động lớn nhất đến tình hình tài chính của họ. Và ba trong năm người (chiếm tỷ lệ cao nhất) cho rằng "các tập đoàn lớn lợi dụng lạm phát" chịu trách nhiệm chính về việc tăng giá. Hầu hết cử tri cho rằng nếu đắc cử, Harris nên điều chỉnh chính sách kinh tế của chính quyền hiện tại. Trong số này, một tỷ lệ rất lớn mong muốn bà tập trung nhiều hơn vào hai vấn đề chính: kiềm chế giá cả và giảm chi phí sinh hoạt cho người dân.
Do đó, việc vận động tranh cử dựa trên hứa hẹn giảm chi phí cuộc sống nói chung và giá thực phẩm nói riêng dường như là một chiến lược chính trị hiển nhiên. Tuy nhiên, một chính sách - như đề xuất "cấm tăng giá quá mức" - có thể vừa mang lại lợi thế chính trị vừa gây tranh cãi về mặt kinh tế. Nhưng trước khi vội vàng phê phán, hãy xem xét hai điểm sau:
Thứ nhất, Harris hay nhóm của bà chưa từng đề cập đến việc áp đặt giá trần đối với thực phẩm. Chính sách chống tăng giá quá mức có thể bao gồm nhiều biện pháp khác nhau - chẳng hạn như áp thuế phạt đối với lợi nhuận trong một số trường hợp cụ thể, hoặc các biện pháp chống hành vi độc quyền (đừng quên Harris từng là công tố viên). Vì vậy, cần chờ đợi thêm thông tin chi tiết về kế hoạch cụ thể của họ.
Thứ hai, có nhiều hình thức kiểm soát giá, như quy định giá thuốc (được Harris nhấn mạnh trong chiến dịch tranh cử) hoặc mức lương tối thiểu, đã chứng minh hiệu quả ở phần lớn các nền kinh tế phát triển áp dụng chúng. Thực tế, nhiều người chỉ trích đề xuất của Harris về việc chống tăng giá quá mức lại hoàn toàn ủng hộ các hình thức kiểm soát giá khác này.
Các nhà phê bình có thể nói rằng kiểm soát giá chỉ cần thiết khi thị trường bị một số công ty lớn thao túng hoặc có hành vi độc quyền. Tuy nhiên, đó chính là vấn đề cốt lõi ở đây. Quan điểm cho rằng "mọi hình thức kiểm soát giá đều xấu" - thường được dạy trong các khóa Kinh tế học cơ bản - là quá đơn giản, ngay cả khi áp dụng cho thị trường thực phẩm. Điều quan trọng cần xem xét là: Liệu thị trường thực phẩm có đang hoạt động kém hiệu quả hay không? Nếu có, việc can thiệp bằng các quy định không chỉ được ủng hộ về mặt chính trị mà còn là một chính sách hợp lý về mặt kinh tế.
Rõ ràng, đây là hướng tiếp cận của chiến dịch Harris. Mọi phát ngôn của họ về giá thực phẩm - và cả nhiều lĩnh vực kinh tế khác như nhà ở - đều xoay quanh vấn đề thiếu cạnh tranh và lạm dụng vị thế thống lĩnh thị trường.
Và họ có cơ sở vững chắc. Các ngành liên quan đến thực phẩm ở Mỹ ngày càng tập trung. Số liệu từ MSCI cho thấy bốn công ty lớn nhất chiếm 40% doanh số trong lĩnh vực sản xuất thực phẩm, đồ uống và thuốc lá, và gần 80% trong lĩnh vực bán lẻ thực phẩm và hàng tiêu dùng thiết yếu (riêng Walmart đã chiếm hơn 45%).
Ngay khi lạm phát bắt đầu tăng cao gần đây, các chuyên gia kinh tế của chính quyền Biden - Harris đã chỉ ra một vấn đề quan trọng: ngành chế biến thịt bị chi phối bởi một số ít công ty lớn, tạo ra "nút thắt" trong chuỗi cung ứng thịt. Cụ thể, chỉ có bốn công ty kiểm soát từ 55% đến 85% thị trường thịt bò, thịt lợn và gia cầm. Khi nền kinh tế Mỹ phục hồi sau đại dịch, những công ty này đã có thể tăng lợi nhuận một cách đáng kể. Cảnh báo này được đưa ra vào năm 2021 và vẫn còn phù hợp cho đến nay.
Tình trạng của thị trường thực phẩm là một ví dụ rõ ràng cho khái niệm "lạm phát từ phía người bán" do Isabella Weber đề xuất. Thuật ngữ này chính xác hơn so với "lạm phát do tham lam" và đã được Bernstein nhấn mạnh trong bài phát biểu gần đây. Số liệu về lợi nhuận gần đây của các nhà sản xuất thực phẩm ở Mỹ cho thấy họ đang hoạt động rất hiệu quả bất chấp chi phí đầu vào tăng mạnh: lợi nhuận ngành này đang ở gần mức cao kỷ lục, như biểu đồ dưới đây minh họa.
Lợi nhuận của các nhà sản xuất thực phẩm và đồ uống đang ở gần mức cao kỷ lục
Đúng là ngành này cũng đã đạt mức lợi nhuận thực tương tự (đã điều chỉnh theo lạm phát) vào giữa những năm 2010. Tuy nhiên, đó là giai đoạn giá đầu vào giảm mạnh: chi phí dầu, khí đốt và phân bón đều sụt giảm đáng kể từ đầu đến giữa thập kỷ. Đáng chú ý, ngay cả khi chi phí đã bắt đầu giảm, lợi nhuận của họ vẫn tiếp tục duy trì ở mức cao.
Chỉ số giá thực phẩm toàn cầu tăng vọt khi đại dịch bùng phát nhưng hiện đã giảm trở lại
Như Harris đã chỉ ra, mặc dù nhiều mặt hàng thực phẩm đã ngừng tăng giá, nhưng vẫn đắt đỏ hơn nhiều so với trước. Chỉ số PPI cho cả lĩnh vực sản xuất và bán lẻ thực phẩm hiện cao hơn khoảng 30% so với thời điểm trước đợt lạm phát gần đây, vượt xa mức tăng 18% của chỉ số giá CPI.
Các nhà bán lẻ và sản xuất thực phẩm đã tăng giá sản phẩm của họ nhiều hơn so với mức tăng giá chung kể từ khi đại dịch xảy ra
Tuy nhiên, trên phạm vi toàn cầu, giá hàng hóa thực phẩm đã quay về mức năm 2021. Điều này cho thấy có yếu tố nào đó đang cản trở việc giảm giá thực phẩm đến tay người tiêu dùng Mỹ. Cử tri Mỹ, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp, có lý do chính đáng để bất mãn. Có đủ dấu hiệu cho thấy thị trường đang hoạt động không hiệu quả, khiến các nhà hoạch định chính sách cần cân nhắc can thiệp để thúc đẩy cạnh tranh và giải phóng thị trường.
Đó là lý do không nên hùa theo làn sóng chỉ trích những đề xuất kinh tế đầu tiên của Harris. Dù vậy, cách diễn đạt về "nâng giá quá mức" của bà quả thật là một sai lầm truyền thông. Nếu bà nói: "Tôi sẽ trừng trị những kẻ lạm dụng vị thế thị trường trong khi nhiều gia đình Mỹ đang vật lộn để nuôi con", có lẽ phản ứng đã bớt gay gắt hơn. Tuy nhiên, ngay cả những gì bà đã nói cũng trở nên hợp lý hơn khi đặt trong bối cảnh các đề xuất tổng thể.
Mặc dù các đề xuất này vẫn còn sơ sài, nhưng đã đủ để phác thảo tư duy kinh tế tổng quan. Đường lối này có ít điểm tương đồng với Bidenomics (vốn tập trung vào kích thích tài khóa mạnh mẽ và ưu đãi đầu tư) mà gần gũi hơn với quan điểm từ thời Obama - cho rằng chủ nghĩa tư bản và thị trường Mỹ đã kém tự do và cạnh tranh hơn trước, dẫn đến một nền kinh tế vừa bất công vừa kém hiệu quả. Thực tế, điều này gợi nhớ đến chủ nghĩa dân túy Mỹ nguyên thủy - phong trào tiến bộ chống lại sức mạnh thị trường tập trung của các "đại gia tư bản" cuối thế kỷ 19. Bất kỳ ai quan tâm đến tình trạng cạnh tranh yếu kém trong nền kinh tế Mỹ đều phải thừa nhận đây là một hướng đi đúng đắn.
Đề xuất kinh tế của Harris không tránh khỏi một số điểm chưa thực sự hợp lý. Các chuyên gia từ Unhedged đã chỉ ra rằng khoản trợ cấp 25,000 USD cho người mua nhà lần đầu của bà có thể gây tác dụng ngược, giống như "dập lửa bằng xăng" khi cố gắng giải quyết vấn đề thiếu nguồn cung bằng cách kích cầu. Tuy nhiên, phần lớn các đề xuất của Harris đều tập trung vào khía cạnh cung, phù hợp với quan điểm kinh tế cung "hiện đại" hoặc "tiến bộ" mà Bộ trưởng Tài chính Janet Yellen đang thúc đẩy. Một trong những đề xuất đáng chú ý của Harris là kế hoạch mở rộng chương trình khấu trừ thuế cho gia đình có con và người lao động thu nhập thấp. Chương trình này có thể cho phép người dân nhận lại tiền nếu khoản giảm thuế vượt quá số thuế họ nợ, tương tự như chính sách đã áp dụng trong thời kỳ đại dịch, nhằm tạo động lực tài chính để khuyến khích nhiều người tham gia vào lực lượng lao động, đặc biệt là những người có thu nhập thấp và các bậc phụ huynh.
Những điểm yếu lớn nhất của Harris nằm ở những gì bà chưa đề cập, chứ không phải những gì bà đã nêu. Bà hầu như không nhắc đến chính sách thương mại (ngoài việc chỉ trích Donald Trump bằng cách thừa nhận thuế quan là gánh nặng cho người tiêu dùng Mỹ), cũng như chưa đề cập nhiều đến chính sách trợ cấp công nghiệp và khí hậu trong Đạo luật Giảm lạm phát. Mặc dù bà đã đề xuất tài trợ cho phần lớn khoản khấu trừ thuế bằng cách tăng thuế doanh nghiệp - một sự kết hợp hợp lý - nhưng bà vẫn chưa làm rõ quan điểm về chính sách kinh tế vĩ mô, nợ công và thâm hụt ngân sách. Do đó, còn nhiều điều cần làm rõ thêm. Tuy nhiên, những gì Harris đã đưa ra cho đến nay vẫn tốt hơn những gì bà được ghi nhận.
Financial Times