Lợi suất là gì?

Lợi suất là gì?

Đức Nguyễn

Đức Nguyễn

FX Strategist

00:32 03/04/2024

Lợi suất là tỷ lệ phần trăm của thu nhập hoặc lợi nhuận thu được từ một tài sản hay khoản đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định so với giá trị đầu tư ban đầu hoặc mệnh giá.

Lợi suất là gì?

Lợi suất 

Lợi suất (Yield) là tỷ lệ phần trăm của thu nhập hoặc lợi nhuận thu được từ một tài sản hay khoản đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định so với giá trị đầu tư ban đầu hoặc mệnh giá.

Ví dụ, nếu một cổ phiếu có giá trị thị trường là $50 và trả $1.75 cổ tức trong 1 năm thì mức lợi suất hàng năm là 3.5% (vì $1.75= 3.5% * $50 đô la).

Điểm quan trọng là lợi suất không bao gồm lợi nhuận vốn (những thay đổi về giá trị của khoản đầu tư hoặc tài sản) mà chỉ quan tâm đến thu nhập nhận được do việc sở hữu một tài sản. Tài sản đó có thể là một cổ phiếu, trái phiếu, hoặc thậm chí là một mảnh đất.

Lợi suất cao thường là tín hiệu của các tài sản của rủi ro thấp và lợi nhuận cao. Tuy nhiên lợi suất cao có thể không phải tín hiệu tốt trong trường hợp tỷ lệ cổ tức của cổ phiếu cao do giá cổ phiếu giảm mạnh. 

Vì vậy lợi suất cũng có thể là công cụ hữu ích để dự đoán thu nhập có thể kiếm được từ các khoản đầu tư. Tuy nhiên, các nhà đầu tư không nên phụ thuộc vào mức lợi suất do chúng không được đảm bảo và chịu biến động bởi nhiều yếu tố khác.

Công thức tính lợi suất

Lợi suất thường được tính bằng cách chia lợi nhuận ròng thực hiện cho tổng số tiền gốc. Công thức cơ bản như sau:

Lợi suất = Lợi nhuận Ròng Thực hiện / Số Tiền Gốc

Trong đó: 

Lợi nhuận ròng thực hiện = tổng thu nhập kiếm được từ khoản đầu tư - chi phí 

Số tiền gốc = số tiền đầu tư ban đầu 

Ví dụ: Lợi nhuận và thu nhập trên đầu tư cổ phiếu có thể đến từ hai hình thức. 

Đầu tiên, có thể thông qua sự tăng giá, một nhà đầu tư mua cổ phiếu với giá 100$ mỗi cổ phiếu và sau một năm bán nó với giá 120$. 

Thứ hai, cổ phiếu có thể trả cổ tức, giả sử 2$ mỗi cổ phiếu, trong năm. 

Lợi suất sẽ là sự tăng giá của cổ phiếu cộng với bất kỳ cổ tức nào được trả, chia cho giá gốc của cổ phiếu. Vì vậy, lợi suất trong ví dụ này sẽ là:

(20$ + 2$) / 100$ = 0.22  hay 22% 

Đường cong lợi suất là gì?

Đường cong lợi suất (Yield Curve) là biểu đồ thể hiện lãi suất của trái phiếu có cùng chất lượng tín dụng nhưng khác về kỳ hạn. Qua đó, nhà đầu tư có thể xác định được sự khác biệt của lợi nhuận thu về khi mua trái phiếu trong ngắn hạn và dài hạn. 

Độ dốc của đường cong lợi suất mang lại cái nhìn sâu sắc cho nhà đầu tư về xu hướng biến động lãi suất và hoạt động kinh tế sắp tới. Đồng thời, nó còn thể hiện lãi suất kỳ vọng của thị trường trong tương lai.

Đặc điểm của đường cong lợi suất

Đường cong lợi suất thường được biểu đồ hóa với một độ dốc nghiêng về phía bên phải, phản ánh một quy luật thông thường trong thị trường tài chính: lãi suất của các khoản đầu tư trái phiếu có kỳ hạn dài thường cao hơn so với kỳ hạn ngắn, do chúng mang theo mức độ rủi ro cao hơn. Sự chênh lệch này thường ổn định, không biến động đáng kể trong điều kiện thị trường bình thường.

Tuy nhiên, đường cong lợi suất cũng có thể chuyển sang hình dạng đảo ngược, khi lãi suất của các trái phiếu ngắn hạn vượt trội so với dài hạn. Điều này thường là dấu hiệu của một thị trường tài chính đang trải qua giai đoạn không ổn định, dòng tiền được siết chặt nhằm kiểm soát lạm phát.

Ý nghĩa của đường cong lợi suất

Trong trường hợp của trái phiếu Chính phủ, nơi mà rủi ro tín dụng hầu như bằng không thì đường cong lợi suất đóng vai trò như thước đo tham chiếu cho các loại trái phiếu khác.

Sự chênh lệch giữa đường cong lợi suất của trái phiếu so với đường tham chiếu tạo thành chênh lệch tín dụng. Mức chênh lệch này càng lớn, rủi ro của chủ thể phát hành trái phiếu càng cao.

Bên cạnh đó, đường cong lợi suất cũng là công cụ đắc lực cho nhà đầu tư trong việc định giá trái phiếu, cũng như cho các nhà kinh tế học giúp họ nhận diện những tín hiệu cảnh báo về tình hình kinh tế trong tương lai, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt và kịp thời.

Phân loại đường cong lợi suất

Đường cong lợi suất thường được chia làm 3 loại chính: đường cong lợi suất bình thường, đường cong lợi suất đảo ngược và đường cong lợi suất phẳng.

Đường cong lợi suất bình thường (normal yield curve): là đường cong dốc lên từ trái qua phải mô tả rằng trái phiếu dài hạn có lãi suất cao hơn trái phiếu ngắn hạn. Nhà đầu tư sẽ kỳ vọng không có những thay đổi bất thường nào trong tăng trưởng của nền kinh tế.

Đường cong lợi suất đảo ngược (inverted yield curve): là ngược lại với đường cong lợi suất bình thường. Đây là đường cong lợi suất khi tình hình tài chính kinh tế bất ổn. Trái phiếu ngắn hạn có lãi suất cao hơn trái phiếu dài hạn. Đây thường là dự báo cho đợt suy thoái kinh tế trong tương lai.

Đường cong lợi suất phẳng (flat yield curve): Cái tên đã nói lên tất cả – nó phẳng. Đây là đường cong lợi suất khi nhà đầu tư có kỳ vọng về thị trường đối lập nhau. Lãi suất trái phiếu của các kỳ hạn có xu hướng ngang bằng nhau. Do đó, một đường cong lợi suất phẳng có thể chỉ ra triển vọng kinh tế ảm đạm và cũng có thể có nghĩa là một cuộc suy thoái không xa.

Các loại lợi suất 

Có nhiều loại lợi suất mà bạn có thể sử dụng để đánh giá hiệu suất của một khoản đầu tư. Dưới đây là 3 loại lợi suất khá phổ biến đó là: Lợi suất cổ tức, lợi suất trái phiếu, lợi suất bất động sản. Ngoài ra còn có lợi suất khác như lợi suất tiền gửi 

Lợi suất cổ tức 

Đây là lợi suất bạn nhận được từ cổ tức trên mỗi cổ phiếu của một công ty. Tần suất cổ tức thay đổi thường là hàng quý (đôi khi hàng tháng, bán niên hoặc hàng năm). Bạn có thể tính toán nó bằng cách chia tổng cổ tức hàng năm bạn nhận được cho giá trị thị trường của cổ phiếu.

Lợi Suất Cổ Tức = Tổng Cổ Tức Hàng Năm / Giá Cổ Phiếu

Ví dụ: Một nhà đầu tư tập trung vào tăng trưởng vốn nhưng cũng muốn nhận một số thu nhập từ cổ phiếu của mình. Do đó, nhà đầu tư này quyết định đầu tư vào cổ phiếu của Goldman Sachs (NYSE:GS), có giá cổ phiếu hiện tại là 231,69$ và cổ tức hàng quý là 0,80$ mỗi cổ phiếu. Lợi suất cổ tức hiện tại là bao nhiêu?

Trước tiên, cổ tức hàng năm bằng : 0,80$ x 4 = 3,20$

Khi đó lợi suất cổ tức sẽ bằng : 3,20$ / 231,69$ = 0,00138 = 0,138%

Lợi suất trái phiếu

Đây là lợi suất bạn nhận được từ trái phiếu, bao gồm cả lãi suất và giá trị gốc của trái phiếu khi nó đáo hạn. Bạn có thể tính toán nó bằng cách chia tổng lãi suất hàng năm bạn nhận được cho giá trị thị trường của trái phiếu.

Lợi Suất Trái Phiếu = Thanh Toán Lãi Suất Hàng Năm / Giá Trái Phiếu

Lãi suất trái phiếu không thay đổi nhưng giá trái phiếu càng cao thì lợi suất càng giảm và ngược lại.

Sự tăng giảm lợi suất trái phiếu chứa đựng thông tin về độ tin cậy của nhà phát hành: lợi suất thấp thì độ tin cậy cao hơn và ngược lại; khi nhà phát hành có nguy cơ phá sản thì lợi suất trái phiếu tăng vọt và giá trái phiếu lao dốc. 

Ví dụ về lợi suất trái phiếu: Một nhà đầu tư đang lên kế hoạch cho việc nghỉ hưu và muốn tập trung vào kiếm một số khoản thanh toán thu nhập cố định. Nhà đầu tư này dự định mua một số trái phiếu công ty First Data có lãi suất phiếu là 5,75% và có thể mua với giá 105,21$. Lợi suất của trái phiếu là bao nhiêu?

Đầu tiên, mỗi trái phiếu mỗi năm là: 5,75% x 100 = 5,75$

Khi đó lợi suất trái phiếu bằng : 5,75$ / 105,21$ = 0,0547 = 5,47%

Lợi suất bất động sản 

Đây là lợi suất bạn nhận được từ bất động sản và còn được gọi với một cái tên khác là tỷ lệ vốn hóa, bao gồm thu nhập thuê và tăng giá trị của bất động sản. Bạn có thể tính toán nó bằng cách chia tổng thu nhập thuê hàng năm bạn nhận được cho giá trị thị trường của bất động sản.

Lợi Suất Bất Động Sản = Thu nhập Thuê ròng / Giá trị Bất động sản 

Ví dụ: Một người quan tâm đến việc mua một căn hộ và cho thuê nó để kiếm thêm thu nhập. Người này có thể mua một căn hộ hai phòng ngủ với giá 875,000$ và sẽ cho thuê với giá 2,700$ mỗi tháng. Người đó sẽ có tổng chi phí hàng tháng (thuế, phí quản lý, v.v.) là 975$. Lợi suất đầu tư bất động sản của người này là bao nhiêu?

Thu nhập ròng hàng tháng là: 2,700$ - 975$ = 1,725$

Thu nhập ròng hàng năm là: 1,725$ x 12 = 20,700$

Khi đó, lợi suất đầu tư bất động sản là: 20,700$ / 875,000$ = 0,0237 = 2,37%

Lợi suất khác

Lợi suất tiền gửi: Đây là lợi suất bạn nhận được từ tiền gửi tiết kiệm hoặc tài khoản thị trường tiền tệ. Bạn có thể tính toán nó bằng cách chia tổng lãi suất hàng năm bạn nhận được cho số dư tài khoản.

Ví dụ: Giả sử bạn có 10.000$ trong một tài khoản tiết kiệm với lãi suất hàng năm là 2%. Lợi suất tiền gửi của bạn sẽ là: 

(200$ / 10.000$) x 100 = 2% 

Ví dụ này cho thấy bạn kiếm được 2% thu nhập hàng năm từ tiền gửi tiết kiệm của mình. 

Tại sao lợi suất quan trọng?

Lợi suất quan trọng vì nó cho bạn biết một khoản đầu tư có hiệu quả như thế nào. Dưới đây là một số lý do tại sao lợi suất quan trọng: 

Giúp so sánh các khoản đầu tư khác nhau: Lợi suất cho phép bạn so sánh hiệu suất của các loại chứng khoán khác nhau, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và bất động sản. Bạn có thể sử dụng lợi suất để xác định khoản đầu tư nào có tiềm năng thu nhập cao nhất dựa trên thu nhập hàng năm so với giá trị thị trường hoặc giá trị đầu tư ban đầu. 

Giúp  đánh giá rủi ro: Các khoản đầu tư có lợi suất cao thường đi kèm với rủi ro cao hơn. Bạn có thể sử dụng lợi suất để xác định xem một khoản đầu tư có phù hợp với mức độ chấp nhận rủi ro của bạn hay không. 

Giúp đánh giá hiệu suất của một công ty: Lợi suất cung cấp thông tin về cách thức một công ty tạo ra thu nhập từ cổ tức hoặc lãi suất. Một giá trị lợi suất cao có thể chỉ ra rằng một công ty đang hoạt động tốt và có khả năng tạo ra thu nhập cao từ các khoản đầu tư của mình. 

Giúp lập kế hoạch tài chính: Lợi suất có thể giúp bạn lập kế hoạch tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp bằng cách cung cấp một ước lượng về thu nhập hàng năm mà bạn có thể kiếm được từ các khoản đầu tư của mình. Bạn có thể sử dụng thông tin này để xác định xem bạn có đủ tiền để đáp ứng các mục tiêu tài chính của mình hay không, chẳng hạn như nghỉ hưu hoặc mua nhà.

Lợi suất có thể cho nhà đầu tư biết điều gì?

Lợi suất mang lại cái nhìn sơ lược về tiềm năng sinh lời của một khoản đầu tư, nhưng không thể coi là hoàn toàn đáng tin cậy. Điều này là bởi lẽ không có gì đảm bảo rằng các công ty sẽ trả cùng một mức độ cổ tức cho cổ đông hàng năm. Mặc dù có khả năng cổ tức sẽ tăng và cũng có thể giảm, hoặc trong một số trường hợp không được trả gì cả.

Một khoản đầu tư mang lợi suất cao không đồng nghĩa đó là lựa chọn tốt nhất. Thực tế, doanh nghiệp mang theo rủi ro cao thường phải cung cấp lợi nhuận tiềm năng cao hơn để thu hút nhà đầu tư, biến nó thành một con dao hai lưỡi. 

Lợi suất cao cũng có thể là dấu hiệu của sự suy giảm trong tình hình kinh doanh, đặc biệt khi lợi suất được tính trên giá thị trường hiện hành và một sự sụt giảm giá cổ phiếu gần đây làm tăng lợi suất lên mức cao bất thường.

Vì lý do này, nhà đầu tư cần phải đánh giá toàn diện, không chỉ dựa vào lợi suất mà còn cần xem xét các khía cạnh khác của hiệu suất đầu tư, chẳng hạn như doanh thu, nợ và dòng tiền để có thể đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

dubaotiente.com

Broker listing