Tâm lý tiêu dùng và giao dịch của Mỹ trong cuộc đua Trump - Harris đang như thế nào?
Nguyễn Tuấn Đạt
Junior Analyst
Cuộc đua Trump - Harris đang làm chao đảo thị trường tài chính. Trong bối cảnh tâm lý người tiêu dùng cải thiện nhưng còn nhiều lo ngại về lạm phát, các nhà đầu tư đang cân nhắc chiến lược cổ phiếu nào sẽ thắng thế khi chính sách kinh tế có thể đổi chiều mạnh mẽ.
Tâm lý tiêu dùng của người Mỹ
Các khảo sát về tâm lý đang có dấu hiệu tích cực. Chỉ số khảo sát của Đại học Michigan đã tăng từ 67.9 lên 70.1 trong tháng 9; chỉ số của Conference Board tăng từ 99.2 lên 108.7, đây là mức tăng lớn nhất kể từ năm 2021. Tuy nhiên, cả hai khảo sát này đều vẫn thấp hơn đáng kể so với mức trước đại dịch. Điều này đã trở thành một bí ẩn đối với nhiều người. Hai yếu tố quan trọng tác động đến tâm lý — lạm phát và việc làm — đều đã đạt hoặc gần mức trước đại dịch. Nhưng tâm lý vẫn chưa phục hồi hoàn toàn. Dưới đây là một số biểu đồ mà chúng tôi đã từng xem xét. Đầu tiên là chỉ số tâm lý của Michigan so với lạm phát CPI. Lưu ý rằng lạm phát ở dưới mức trung bình dài hạn, nhưng tâm lý vẫn còn yếu:
Tâm lý tiêu dùng vẫn yếu hơn mức trước đại dịch
Mối quan hệ giữa tỷ lệ thất nghiệp và tâm lý người tiêu dùng đang có dấu hiệu lệch nhịp đáng chú ý. Dù thị trường lao động hiện tại rất mạnh mẽ với tỷ lệ thất nghiệp thấp, tâm lý người tiêu dùng vẫn chưa phục hồi đáng kể. Một biểu đồ so sánh chỉ số tâm lý với tỷ lệ thất nghiệp, trong đó trục tỷ lệ thất nghiệp được lật ngược (đường đi lên biểu thị tỷ lệ thất nghiệp giảm), cho thấy mối quan hệ thông thường dường như không còn đúng. Thông thường, khi có nhiều người có việc làm hơn, tâm lý người tiêu dùng sẽ tích cực hơn nhờ thu nhập ổn định. Tuy nhiên, lần này, tỷ lệ thất nghiệp thấp không thúc đẩy tâm lý người tiêu dùng tăng lên, phá vỡ mô hình đã thấy trước đây.
Tỷ lệ thất nghiệp thấp không thúc đẩy tâm lý người tiêu dùng, trái ngược với mối tương quan đã thấy trước đây.
Giáo sư Joanne Hsu, người đứng đầu khảo sát tâm lý của Đại học Michigan, nhấn mạnh rằng việc đánh giá tâm lý người tiêu dùng không chỉ dựa vào các con số tuyệt đối mà còn cần xem xét xu hướng của chúng. Bà cho rằng mặc dù các chỉ số tâm lý hiện vẫn ở mức thấp, người tiêu dùng lại cảm thấy lạc quan hơn về tương lai, với mức độ tâm lý đã tăng 40% so với mức thấp nhất vào mùa hè năm 2022. Điều này cho thấy rằng mặc dù tình hình hiện tại có vẻ không tốt, nhưng người tiêu dùng đang cảm nhận được sự cải thiện trong tương lai, cho thấy sự lạc quan hơn trong bối cảnh kinh tế.
Hsu cũng chỉ ra rằng các thành phần nhỏ của khảo sát cho thấy người tiêu dùng hiểu rất rõ rằng tỷ lệ lạm phát đã trở lại bình thường. Vấn đề là họ cho rằng sự thay đổi về lạm phát trong những năm gần đây vẫn có tác động tiêu cực đến phúc lợi của họ. Dưới đây là một biểu đồ từ Hsu cho thấy rằng, mặc dù kỳ vọng lạm phát của người trả lời đã trở lại bình thường, một số người cho rằng giá vẫn cao như trước kia. Vì vậy, bất chấp các dữ liệu gần đây, không sai khi nói rằng lạm phát vẫn là một nguy cơ vô cùng lớn.
Lạm phát vẫn là một nguy cơ vô cùng lớn
Stephanie Guichard, nhà kinh tế điều hành đo lường chỉ số tâm lý của Hội đồng, cho biết hiện tại đã phục hồi nhanh chóng sau khi các lệnh phong tỏa đại dịch được gỡ bỏ, nhờ vào phản hồi tích cực từ thị trường lao động. Chỉ số này được đánh giá dựa trên hai câu hỏi về điều kiện kinh doanh và tình hình việc làm, cho thấy người tiêu dùng cảm thấy lạc quan khi trở lại làm việc. Tuy nhiên, sự giảm sút trong kỳ vọng phản ánh rằng người tiêu dùng nhận thức được rằng tình hình thị trường lao động đã đạt mức tối ưu và khó có thể cải thiện thêm nữa. Trong bối cảnh nền kinh tế mở cửa trở lại, người tiêu dùng cảm thấy họ đang trải qua thời kỳ tốt nhất, nhưng cũng lo ngại rằng điều này không thể kéo dài mãi, dẫn đến sự điều chỉnh trong chỉ số tình hình hiện tại từ mức cao mà họ đã trải qua trước đó.
Một điểm quan trọng khác là sự khác biệt giữa hai khảo sát. Các con số của Conference Board (cả tình hình hiện tại và kỳ vọng) gần mức trước đại dịch hơn so với của Michigan. Guichard cho rằng điều này là do các câu hỏi trong khảo sát của hội đồng chú trọng vào thị trường lao động, trong khi các câu hỏi của Michigan chú trọng hơn vào lạm phát. Khi người tiêu dùng được nhắc nhở nghĩ về công việc và thu nhập hiện tại của họ, họ cho rằng mọi thứ khá tốt.
Tâm lý người tiêu dùng đang có xu hướng tích cực, thể hiện qua các chỉ số khảo sát như của Đại học Michigan. Tuy nhiên, tác giả chỉ ra rằng mức độ tâm lý hiện tại có thể tốt hơn những gì các khảo sát này phản ánh. Điều này mang một ý nghĩa tiêu cực cho các nhà đầu tư, vì nếu tâm lý đã đạt đến một ngưỡng nhất định, sẽ không còn nhiều không gian để người tiêu dùng cảm thấy lạc quan hơn nữa. Sự cải thiện trong tâm lý không đảm bảo rằng sẽ có sự gia tăng mạnh mẽ trong tương lai, điều này có thể hạn chế khả năng tăng trưởng trong các khoản đầu tư liên quan đến tâm lý người tiêu dùng.
Thị trường cổ phiếu và trái phiếu Mỹ đang giao dịch thế nào?
"Trump trade" đang diễn ra mạnh mẽ trên thị trường trái phiếu Mỹ. Tuy nhiên, chưa thấy nhiều sự chuyển biến tương tự trong thị trường cổ phiếu, cho thấy các nhà đầu tư vẫn còn dè dặt về ảnh hưởng của Trump đối với thị trường này. Sự phân tán giữa thị trường trái phiếu và cổ phiếu phản ánh những lo ngại về chính sách và khó khăn trong việc dự đoán tác động thực tế của các ứng cử viên đối với từng ngành cụ thể trong nền kinh tế.
Sự không chắc chắn trong thị trường cổ phiếu có thể được lý giải từ hai khía cạnh chính. Thứ nhất, mặc dù thị trường dự đoán nghiêng về Donald Trump, nhưng các cuộc thăm dò ý kiến cho thấy các ứng cử viên đang ở thế ngang bằng nhau. Thứ hai, việc đánh giá tác động của các chương trình nghị sự của từng ứng viên lên các ngành công nghiệp cụ thể là một nhiệm vụ phức tạp. Trump nổi tiếng với việc thay đổi quan điểm về những cam kết trong chiến dịch của mình, trong khi nhiều đề xuất của ông thiếu chi tiết rõ ràng, điều này khiến các nhà đầu tư khó nắm bắt được khả năng ảnh hưởng của ông đến thị trường. Mặt khác, Kamala Harris được xem là dễ dự đoán hơn vì bà đại diện cho hiện trạng, nhưng vẫn còn nhiều câu hỏi về thành phần trong đội ngũ của bà nếu bà đắc cử.
Xét đến cổ phiếu công nghệ. Đối với Kamala Harris, không rõ liệu bà có giữ lại vị trí của Lina Khan, chủ tịch Ủy ban Thương mại Liên bang (FTC), người đã gây ra nhiều tranh cãi với các chính sách quản lý chặt chẽ hơn đối với các công ty công nghệ lớn, khiến nhiều nhà đầu tư tại Phố Wall và Thung lũng Silicon lo lắng. Trong khi đó, Donald Trump đã chỉ trích các công ty công nghệ trong quá khứ và từng đề xuất kiểm soát các nền tảng truyền thông xã hội, nhưng gần đây lại ca ngợi các lãnh đạo của Google và Apple, cho thấy sự mâu thuẫn trong quan điểm của ông. Hơn nữa, sự ủng hộ của Elon Musk, một ông trùm công nghệ nổi tiếng, dành cho Trump càng làm tăng thêm sự phức tạp trong bức tranh chính trị xung quanh ngành công nghệ.
Trump nổi tiếng với quan điểm ủng hộ việc khoan dầu, điều này có thể mang lại lợi ích cho các công ty thăm dò và sản xuất. Tuy nhiên, Bill Weatherburn từ Capital Economics chỉ ra rằng sản xuất dầu khí đã đạt đến mức cao kỷ lục dưới chính quyền Biden-Harris, cho thấy rằng bất kỳ lợi ích nào từ Trump có thể chỉ mang tính chất khiêm tốn. Ngoài ra, Trump dường như ít ủng hộ xe điện hơn so với Biden và Harris, nhưng mối quan hệ thân thiết với Elon Musk, một nhân vật quan trọng trong ngành công nghiệp xe điện, có thể khiến ông thay đổi quan điểm. Cuối cùng, tác giả nhấn mạnh rằng nhu cầu dầu toàn cầu đang chậm lại và quyết định của Ả Rập Xê Út về việc tăng sản lượng có thể có ảnh hưởng lớn hơn đến ngành năng lượng so với các yếu tố chính trị ở Mỹ.
Ngân hàng và tiện ích có thể là câu chuyện khác. Dưới sự lãnh đạo của Trump, các ngân hàng có thể sẽ được hưởng lợi từ chính sách ít nghiêm ngặt hơn liên quan đến quy định Basel III, giúp họ hoạt động thuận lợi hơn. Nếu các nhà đầu tư tin rằng chính sách tài khóa dưới thời Trump sẽ dẫn đến thâm hụt ngân sách và thuế quan cao, điều này có thể làm tăng lãi suất, từ đó tạo ra lợi nhuận cao hơn cho các ngân hàng, miễn là mức tăng lãi suất không quá lớn. Ngược lại, ngành tiện ích có thể gặp khó khăn hơn trong môi trường lãi suất cao, do các công ty này thường cần vay vốn để đầu tư vào cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, nếu nhu cầu năng lượng tăng cao nhờ sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), áp lực tiêu cực từ lãi suất tăng có thể được bù đắp bởi nhu cầu mạnh mẽ, cho thấy triển vọng của ngành tiện ích phụ thuộc vào nhiều yếu tố kinh tế và công nghệ trong tương lai.
Tóm lại, hiện tại không có nhiều giao dịch cổ phiếu rõ ràng liên quan đến Donald Trump hoặc Kamala Harris. Scott Chronert, một chiến lược gia cổ phiếu tại Citi, nhận định rằng mặc dù nhiều nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội đầu tư có liên quan đến hai ứng cử viên này, nhưng việc thảo luận về bầu cử chỉ là một phần trong các cuộc trao đổi với khách hàng và không chắc chắn có sự định vị trực tiếp trong thị trường cổ phiếu. Chronert cho rằng, trong bối cảnh này, các nhà đầu tư chủ yếu tập trung vào các giao dịch liên quan đến lãi suất. Điều này có thể hiểu là nhà đầu tư đang chủ yếu theo dõi và điều chỉnh danh mục đầu tư của họ dựa trên sự thay đổi lãi suất, thay vì tìm kiếm các cơ hội đầu tư cụ thể nào liên quan đến sự lãnh đạo của Trump hoặc Harris. Ông cũng chỉ ra rằng việc thực hiện một khoản phòng vệ nhỏ trong các giao dịch lãi suất là chiến lược phổ biến, cho thấy sự thận trọng và sự tập trung vào các yếu tố kinh tế vĩ mô hơn là các yếu tố chính trị trực tiếp.
Financial Times