Châu Âu: Tấm gương phản chiếu những điểm mù trong kinh tế Mỹ?

Châu Âu: Tấm gương phản chiếu những điểm mù trong kinh tế Mỹ?

Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

09:50 06/09/2024

Một loạt các nhà bình luận Mỹ từ nhiều lĩnh vực khác nhau bất ngờ cùng lên tiếng chỉ trích cách thức Châu Âu vận hành nền kinh tế của lục địa này.

Hai năm qua chứng kiến một làn sóng tự phê bình gay gắt chưa từng có từ châu Âu. Khi Mỹ thông qua Đạo luật Giảm phát (IRA) với các khoản trợ cấp hào phóng, giới lãnh đạo châu Âu đồng loạt cất lên những lời cảnh báo về viễn cảnh u ám: ngành công nghiệp châu Âu có nguy cơ bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua công nghệ và đổi mới toàn cầu. Kể từ đó, xu hướng đề xuất chính sách kinh tế ở châu Âu thường bắt đầu về việc cần phải làm gì đó để ngăn chặn sự tụt hậu của châu Âu so với Mỹ.

Tuy nhiên, khi nhìn lại bức tranh kinh tế trong hai thập kỷ đầu của thế kỷ 21, ta thấy một bức tranh phức tạp hơn. Các chỉ số kinh tế vĩ mô cho thấy sự tương đồng đáng ngạc nhiên giữa hai bờ Đại Tây Dương. Cả Mỹ và châu Âu đều trải qua những thăng trầm, với những thành tựu và thách thức riêng, nhưng nhìn chung không có sự chênh lệch quá lớn. Tuy nhiên, giai đoạn phục hồi hậu đại dịch đã chứng kiến sự bứt phá ngoạn mục của nền kinh tế Mỹ. Nhiều chuyên gia cho rằng điều này một phần là nhờ chính sách tài khóa mạnh tay và quyết đoán của Washington. Mặc dù vậy, trong giới phân tích và hoạch định chính sách, quan điểm phổ biến vẫn cho rằng châu Âu đã và đang ngày càng tụt hậu so với Mỹ trong một thời gian dài.

Trong khi châu Âu đang “tự ti” về mình, xu hướng chỉ trích cũng đang gia tăng ở bờ bên kia Đại Tây Dương. Phải chăng đây là dấu hiệu của sự thiếu tự tin từ phía người Mỹ, một phản ứng tự vệ trước những thách thức kinh tế ngày càng phức tạp? Một giả thuyết khác cho rằng làn sóng chỉ trích này có thể là phản ứng đối với đề xuất về "nền kinh tế chăm sóc" của Phó Tổng thống Kamala Harris. Khái niệm này, với việc nhấn mạnh vào phúc lợi xã hội và chăm sóc sức khỏe, mang đậm dấu ấn của mô hình kinh tế châu Âu. Có vẻ như một số ý kiến từ nhiều phía khác nhau đang ngầm ám chỉ rằng đây không phải là mục tiêu phù hợp cho nền kinh tế nước Mỹ.

Gần đây, Nicholas Kristof đã gây chú ý với bài viết trên New York Times, trong đó ông lặp lại những quan điểm phê bình châu Âu một cách gần như châm biếm. Ông vẽ ra bức tranh về một châu Âu có bánh ngọt ngon, hàng xa xỉ đẳng cấp và đời sống văn hóa phong phú, nhưng họ lại nghèo hơn cả bang Arkansas của Mỹ. Kristof cho rằng nguyên nhân nằm ở việc châu Âu quá can thiệp vào hoạt động doanh nghiệp và bảo hộ công dân quá mức. Ông còn đưa ra so sánh về chính sách trợ cấp: Mỹ tập trung vào ngành công nghệ chip, trong khi châu Âu "lãng phí" nguồn lực cho những người nông dân có vụ mùa không hiệu quả.

Tuy nhiên, thực tế lại khác xa với nhận định này. Số liệu cho thấy Mỹ thực sự chi nhiều hơn cho trợ cấp nông nghiệp so với EU. Đồng thời, Mỹ mới chỉ bắt đầu theo kịp EU trong lĩnh vực chính sách công nghiệp. Về mặt mức sống và năng suất lao động, EU đã liên tục thu hẹp khoảng cách với Mỹ trong nhiều thập kỷ, chỉ tụt lại trong vài năm gần đây.

Bối cảnh này làm nổi bật tầm quan trọng của một nghiên cứu đột phá mới từ Viện Manhattan. Báo cáo mang tên "Hệ thống phúc lợi đáng ngạc nhiên hiệu quả của Mỹ" đưa ra một luận điểm gây tranh cãi: Mỹ không chỉ bắt kịp mà còn vượt trội hơn cả châu Âu trong lĩnh vực phúc lợi xã hội - vốn được coi là "sân nhà" của châu lục này.

Tác giả Chris Pope dựa trên một phát hiện gây tranh cãi được công bố cách đây gần ba năm. Nghiên cứu do Thomas Blanchet, Lucas Chancel và Amory Gethin - các chuyên gia từ Trường Kinh tế Paris và Phòng thí nghiệm Bất bình đẳng Thế giới thực hiện - đã chứng minh một điều đáng kinh ngạc: nước Mỹ thực hiện phân phối lại thu nhập nhiều hơn các quốc gia châu Âu, xét về tỷ lệ thu nhập quốc dân được chuyển từ người giàu sang người nghèo. Điều đáng chú ý là cả Viện Manhattan và Phòng thí nghiệm Bất bình đẳng Thế giới - hai tổ chức thường có quan điểm trái chiều - lại đồng thuận về kết quả này. Sự nhất trí hiếm hoi này càng làm tăng tính thuyết phục của nghiên cứu.

Biểu đồ đầu tiên trong báo cáo của Pope, dựa trên công trình của Blanchet và cộng sự, minh họa rõ nét hai điểm quan trọng: Mỹ dẫn đầu trong việc phân phối lại tỷ lệ thu nhập quốc dân cho 50% hộ gia đình có thu nhập thấp nhất, và đối với nhóm 20% hộ gia đình nghèo nhất, mức độ phân phối lại của Hoa Kỳ tương đương với các quốc gia châu Âu vốn được coi là hào phóng nhất trong lĩnh vực phúc lợi xã hội.

Chris Pope đặt ra câu hỏi then chốt: Làm thế nào hệ thống phúc lợi Mỹ lại có hiệu quả phân phối lại cao đến vậy? Phương pháp tiếp cận của ông tập trung vào việc phân tích chi tiết cấu trúc ngân sách nhà nước. Đây là một góc nhìn mới mẻ và đáng chú ý, vì thay vì chỉ so sánh quy mô tổng thể của khu vực công giữa các quốc gia, Pope đi sâu vào từng thành phần chi tiêu để tìm ra nguồn gốc của sự khác biệt. Trong trường hợp này, ông chỉ ra rằng hệ thống lương hưu đóng vai trò quyết định.

Pope lập luận rằng mặc dù các quốc gia châu Âu có vẻ chi tiêu công nhiều hơn cho lương hưu, nhưng điều này lại phản tác dụng bằng cách lấn át khu vực tư nhân. Ông chỉ ra một phát hiện quan trọng: thu nhập thực tế của người về hưu khá tương đồng giữa các quốc gia, bất kể mức chi tiêu công cao hay thấp. Theo Pope, điều này cho thấy các nước châu Âu đang sử dụng nguồn thu thuế để hỗ trợ cả những đối tượng có khả năng tự lo liệu tài chính. Ông mở rộng lập luận này sang các lĩnh vực phúc lợi xã hội khác như trợ cấp khuyết tật và chăm sóc trẻ em. Kết luận của Pope là chi tiêu xã hội của Mỹ được nhắm đúng đến mục tiêu hiệu quả hơn - tập trung hỗ trợ nhiều cho nhóm đối tượng cần thiết nhất, trong khi hạn chế chi tiêu cho những người ít cần hơn. Đáng chú ý, Pope cũng chỉ ra rằng nếu chính quyền Trump thành công, nhiều chương trình chi tiêu mục tiêu này đã có nguy cơ bị cắt giảm.

Pope còn chỉ ra một điểm đáng chú ý khác: mặc dù chính phủ Mỹ thu thuế ít hơn từ người dân so với các nước châu Âu, nhưng tỷ lệ thuế thu từ nhóm giàu nhất lại cao hơn. Điều này cũng được ghi nhận bởi Blanchet và cộng sự, cho thấy tổng thuế suất thực tế đóng bởi nhóm 10% giàu nhất ở Mỹ có thể thấp hơn, nhưng tỷ lệ so với nhóm 50% nghèo nhất lại cao nhất trong các nước giàu. Pope đã trình bày khéo léo những phát hiện này của Phòng thí nghiệm Bất bình đẳng Thế giới qua biểu đồ.

Một số điểm cần lưu ý khi phân tích nghiên cứu của Pope: "Nhóm giàu nhất" ở đây chỉ đề cập đến top 10%. Pope không bàn đến hiện tượng gánh nặng thuế giảm mạnh ở các phân khúc siêu giàu trong nhóm này - mặc dù công bằng mà nói, hệ thống thuế châu Âu cũng đối mặt với vấn đề tương tự. Free Lunch đã thảo luận về điều này trước mùa hè trong bối cảnh đề xuất thuế tỷ phú toàn cầu. Về khía cạnh chi tiêu, bức tranh sẽ thay đổi nếu ta xem xét việc miễn thuế cho tiết kiệm lương hưu tư nhân như một hình thức trợ cấp từ nguồn thuế, vì bản chất nó là như vậy. (Chính xác hơn, điều này sẽ làm cho tình hình giữa các quốc gia trông tương đồng hơn, vì miễn thuế tiết kiệm lương hưu cũng là một khoản chuyển giao đáng kể từ và đến tầng lớp trung lưu ở nhiều nước.)

Tổng hợp lại, kết luận được đưa ra là hệ thống thuế và chuyển giao của Mỹ vượt trội hơn châu Âu ngay trên "sân nhà" của họ. Tuy nhiên, mặc dù các dữ liệu của Pope là chính xác, sáng tỏ và ít được biết đến, chúng ta không cần phải chấp nhận cách diễn giải chuẩn mực của ông - ngay cả khi bỏ qua những điểm cần lưu ý ở trên.

Thứ nhất, việc hệ thống Mỹ phân phối lại nhiều hơn cần được xem xét trong bối cảnh nền kinh tế Mỹ vốn đã bất bình đẳng hơn nhiều trước khi áp dụng thuế. Do đó, mặc dù các khoản chuyển giao của Mỹ có tính lũy tiến cao hơn, nhưng kết quả cuối cùng vẫn cho thấy mức độ bất bình đẳng cao hơn so với các nước châu Âu. Dưới góc độ này, mức độ phân phối lại cao không hẳn là điều đáng tự hào mà có thể là dấu hiệu của những vấn đề sâu xa hơn, ít nhất nếu ta lấy chuẩn mực châu Âu làm thước đo.

Thứ hai, Pope tập trung nhiều vào các khoản chuyển giao tiền mặt. Cách tiếp cận này có thể tạo ra sự so sánh thuận lợi hơn cho Mỹ. Các nước châu Âu thường chi tiêu đáng kể cho các lợi ích hiện vật - cung cấp phổ cập y tế, giáo dục và nhiều dịch vụ công khác. Như nghiên cứu của Phòng thí nghiệm Bất bình đẳng Thế giới đã chỉ ra, khi tính đến việc cung cấp dịch vụ công - được phân bổ tương đối đồng đều cho toàn xã hội - thì đánh giá về hiệu quả của nhà nước phúc lợi châu Âu đối với người nghèo sẽ tích cực hơn nhiều. Nhìn lại biểu đồ đầu tiên, nếu Mỹ thực hiện chuyển giao ròng lớn hơn cho 50% dưới cùng nhưng tương đương cho 20% dưới cùng so với các nước châu Âu, thì điểm nổi bật của Mỹ là các khoản chuyển giao đáng kể cho các phân vị thứ ba, tư và năm - tức là tầng lớp trung lưu thấp, không phải nhóm nghèo nhất.

Cần lưu ý rằng các dịch vụ công của châu Âu không chỉ phục vụ người nghèo mà còn mang lại lợi ích cho cả những nhóm có thu nhập cao hơn. Điều này không làm giảm giá trị nhận định của Pope về việc hệ thống châu Âu có xu hướng phân phối lại đáng kể trong phạm vi tầng lớp trung lưu. Tuy nhiên, Mỹ cũng không hoàn toàn tránh khỏi hiện tượng này. Quan trọng hơn, việc một hệ thống ít "nhắm mục tiêu" hơn không nhất thiết đồng nghĩa với việc kém hiệu quả. Ngược lại, có thể lập luận rằng chính sách cung cấp dịch vụ công rộng rãi của châu Âu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến mức độ bất bình đẳng thị trường thấp hơn so với Mỹ ngay từ đầu.

Mặt khác, mặc dù các chỉ số bất bình đẳng thu nhập của châu Âu có vẻ tốt hơn, chúng có thể che giấu những dạng bất bình đẳng khác. Ví dụ, sự chênh lệch trong việc tiếp cận dịch vụ công giữa các khu vực trong cùng một quốc gia là một vấn đề đáng quan tâm. Laurence Boone, cựu Bộ trưởng châu Âu của Pháp, đã nêu bật điểm này trong một bài viết gây chú ý gần đây.

Kết luận, bản thân các dữ liệu không thể tự đưa ra phán quyết cuối cùng. Việc xác định hệ thống nào "tốt hơn" về cơ bản là một quyết định mang tính chính trị. Mặc dù vậy, việc nắm vững những dữ liệu - kể cả khi chúng có vẻ mâu thuẫn - là nền tảng thiết yếu cho mọi cuộc thảo luận nghiêm túc. Những phát hiện này có thể được diễn giải theo nhiều cách, và hoàn toàn hợp lý khi xem xét chúng như những luận cứ ủng hộ mô hình châu Âu. Chỉ khi chúng ta tiếp cận vấn đề với sự hiểu biết sâu sắc về các dữ liệu - nhờ công trình nghiên cứu của các tổ chức uy tín như Phòng thí nghiệm Bất bình đẳng Thế giới và Viện Manhattan - chúng ta mới có thể tiến hành một cuộc tranh luận chính trị thực sự sâu sắc và tinh tế. Cách tiếp cận này chắc chắn sẽ mang lại những hiểu biết sâu sắc và giải pháp hiệu quả hơn so với việc bỏ qua hoặc đơn giản hóa những phát hiện quan trọng này.

Financial Times

Broker listing

Cùng chuyên mục

Tăng thâm hụt ngân sách: Cả ông Trump và bà Harris đều chung "nước đi" này!
Đặng Thùy Linh

Đặng Thùy Linh

Junior Analyst

Tăng thâm hụt ngân sách: Cả ông Trump và bà Harris đều chung "nước đi" này!

Kamala Harris đã giành chiến thắng trong cuộc tranh luận tổng thống với Trump. Harris nổi bật với tầm nhìn hướng tới tương lai, nhấn mạnh các chủ đề như quyền phá thai, pháp quyền và chính sách đối ngoại liên quan đến chiến tranh ở Ukraine và Gaza. Ngược lại, Trump tập trung vào chỉ trích chính quyền hiện tại mà không đưa ra kế hoạch hay sáng kiến cụ thể.
Cắt giảm 50 bps: Dấu hiệu suy thoái hay bước ngoặt mới của Fed?
Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

Cắt giảm 50 bps: Dấu hiệu suy thoái hay bước ngoặt mới của Fed?

Sau cuộc họp FOMC, Fed đã bắt đầu "bước ngoặt chính sách" bằng việc cắt giảm lãi suất 50 bps, dự kiến tiếp tục nới lỏng trong năm 2024 - 2026, song thị trường cần thận trọng theo dõi các chỉ báo quan trọng như XRT, DBC, DBA và diễn biến của USD để đánh giá triển vọng kinh tế vĩ mô và xu hướng thị trường tài chính.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ