Khi bong bóng carry trade Yên vỡ tan: Dấu chấm hết cho một kỷ nguyên tài chính?
Quỳnh Chi
Junior Editor
Làn sóng biến động đang quét qua thị trường toàn cầu, phản ánh sự chuyển dịch đáng chú ý trong chính sách tiền tệ giữa hai cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới: Mỹ và Nhật Bản.
Những biến động mạnh trên thị trường toàn cầu trong 10 ngày qua dường như bắt nguồn từ nỗi lo suy thoái ở Mỹ và nghi ngờ về khả năng nắm bắt tình hình của Fed. Dữ liệu thị trường lao động yếu kém cùng với các khảo sát ảm đạm về tình hình sản xuất đã gây áp lực lên những lĩnh vực đang được đánh giá cao của thị trường chứng khoán Mỹ, đặc biệt là ngành công nghệ. Nói cách khác, hàng loạt nhà đầu tư theo xu hướng đã bị bất ngờ trước biến động cực đoan trên thị trường thưa thớt của tháng 8.
Tuy nhiên, sự ám ảnh về suy thoái kinh tế có phần phi lý, trong khi nền kinh tế vẫn tăng trưởng 2.8% trong quý hai. Hơn nữa, một thị trường lao động kém sôi động hơn lại chính là tiền đề cần thiết để Fed đạt được mục tiêu lạm phát 2%. Điều này nhắc nhở chúng ta về một trong những rủi ro của chính sách tiền tệ phụ thuộc vào dữ liệu - thuật ngữ mà Fed sử dụng để chỉ việc điều hành dựa trên "gương chiếu hậu" - đó là xu hướng phản ứng thái quá liên tục trước mỗi báo cáo kinh tế mới.
Tuy nhiên, có một nguyên nhân cơ bản hơn đằng sau biến động dữ dội của thị trường, đó là sự chuyển dịch tương đối trong chính sách tiền tệ giữa Mỹ và Nhật Bản. Trong khi Chủ tịch Fed Jay Powell đã phát đi tín hiệu rõ ràng về việc sẽ khởi động chu kỳ cắt giảm lãi suất vào tháng 9, thì người đồng cấp tại Nhật Bản, Kazuo Ueda, lại có động thái táo bạo đi ngược lại trong tuần vừa qua. Không chỉ tăng lãi suất chính sách, ông Ueda còn cho thấy sẽ có thêm nhiều đợt thắt chặt tiền tệ trong tương lai. Sự khác biệt này trong chính sách của hai nền kinh tế lớn đã tạo ra một làn sóng bất ổn trên thị trường tài chính toàn cầu, khi các nhà đầu tư phải nhanh chóng điều chỉnh chiến lược để thích ứng với bối cảnh mới.
Hệ quả là đồng Yên tăng giá, gây ra một đợt thanh lý mạnh mẽ các giao dịch carry trade. Đây là khoản đầu tư sử dụng vốn vay bằng đồng Yên để đầu tư vào các tài sản có lợi suất cao hơn ở nơi khác, bao gồm cả cổ phiếu công nghệ Mỹ. Sau nhiều năm Yên yếu và lãi suất âm, quy mô của giao dịch này đã trở nên khổng lồ. Do thiếu dữ liệu chính xác, khó có thể đánh giá đầy đủ tác động của đợt thanh lý này. Tuy nhiên, TS Lombard ước tính rằng các nhà đầu tư có thể cần tìm tới 1.1 nghìn tỷ USD để trả nợ cho các khoản vay carry trade đồng Yên.
Tình hình hiện tại đang đặt ra một mối nguy tiềm tàng đáng quan ngại. Nếu Fed tiến hành cắt giảm lãi suất nhằm ứng phó với tình trạng thị trường lao động trì trệ và nguy cơ suy thoái kinh tế, điều này có thể châm ngòi cho một làn sóng thanh lý mạnh mẽ hơn nữa đối với các giao dịch carry trade, gây thêm xáo trộn trên thị trường toàn cầu.
Tất cả những điều này đánh dấu một bước ngoặt trong sự phát triển của chu kỳ kinh tế. Trong suốt thế kỷ 21 và trong ký ức của phần lớn các nhà giao dịch đang hoạt động trên các sàn chứng khoán hiện nay, các cuộc suy thoái kinh tế thường được kích hoạt bởi sự sụp đổ của các bong bóng tài chính. Trong bối cảnh đó, các Ngân hàng Trung ương đã đóng vai trò then chốt như những "người cứu hộ cuối cùng" của hệ thống tài chính. Họ không chỉ đơn thuần là những nhà hoạch định chính sách tiền tệ, mà còn trở thành những người cho vay khẩn cấp và thậm chí là những nhà tạo lập thị trường trong những thời điểm khủng hoảng. Những hành động này diễn ra trong bối cảnh lạm phát ổn định, nhờ hai yếu tố chính: quá trình toàn cầu hóa mạnh mẽ và sự suy giảm đáng kể trong khả năng đàm phán giá của cả người lao động và doanh nghiệp.
Ngược lại, trong những năm 1980 và 1990, các cuộc suy thoái được gây ra bởi việc thắt chặt chính sách tiền tệ nhằm kiểm soát lạm phát. Do các tổ chức tài chính được quản lý chặt chẽ hơn nên tình trạng bất ổn tài chính ít xảy ra hơn. Lạm phát là tiêu chí chính để đánh giá tính bền vững của các đợt tăng trưởng kinh tế, thay vì những mất cân bằng tài chính.
Sự kết hợp giữa đại dịch và cuộc chiến ở Ukraine đã tạo ra những điều kiện kinh tế rất giống với cuối thế kỷ 20. Tuy nhiên, do tự do hóa tài chính, khả năng xảy ra các biến cố tài chính trong chu kỳ thắt chặt tiền tệ lớn hơn nhiều, như vụ sụp đổ của Ngân hàng Thung lũng Silicon và các ngân hàng khác đã cho thấy vào năm ngoái.
Mức độ tổn thương tiềm ẩn trong hệ thống tài chính có thể bộc lộ thêm trong chu kỳ kinh tế hiện tại vẫn là một ẩn số lớn, gây nhiều trăn trở cho các nhà hoạch định chính sách và chuyên gia phân tích. Trước hết, cần phải nhìn nhận rằng kể từ sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, chúng ta đã trải qua một thời kỳ dài với lãi suất ở mức cực thấp, thậm chí âm tại một số nền kinh tế. Trong bối cảnh đó, khu vực tư nhân đã tận dụng cơ hội để vay mượn với lãi suất cố định và kỳ hạn dài. Chính đặc điểm này đã tạo ra một lớp đệm, giúp trì hoãn tác động trực tiếp của đợt tăng lãi suất mạnh mẽ diễn ra trong hai năm qua. Điều này không có nghĩa là áp lực tín dụng đã biến mất, mà chỉ là nó đang âm ỉ và có thể bùng phát vào thời điểm bất ngờ trong tương lai.
Mặc dù thị trường chứng khoán đang trải qua một giai đoạn sụt giảm, có nhiều lý do để xem đây là một quá trình điều chỉnh lành mạnh và cần thiết. Sự hưng phấn của thị trường trong năm nay phần lớn dựa vào làn sóng phấn khích quá mức xung quanh công nghệ trí tuệ nhân tạo, đặc biệt tập trung vào nhóm "Magnificent Seven". Trong bối cảnh này, công trình nghiên cứu của Elroy Dimson, Paul Marsh và Mike Staunton, được công bố trong Niên giám Lợi nhuận Đầu tư Toàn cầu của UBS đã chỉ ra một xu hướng đáng chú ý: các nhà đầu tư thường có thiên hướng đánh giá quá cao giá trị ban đầu của các công nghệ mới nổi, trong khi đánh giá thấp tiềm năng của các ngành công nghiệp truyền thống.
Một khía cạnh tích cực đáng chú ý của đợt điều chỉnh hiện tại là sự thay đổi trong mối tương quan giá giữa trái phiếu và cổ phiếu, đã chuyển từ dương sang âm. Nghĩa là, chúng không còn di chuyển đồng bộ mà thay vào đó di chuyển ngược nhau, mang lại lợi ích đáng kể cho các nhà đầu tư thông qua việc tăng cường khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư. Điều này rất quan trọng vì đa dạng hóa giúp giải quyết vấn đề tập trung thị trường và tỷ trọng quá lớn của cổ phiếu công nghệ trên thị trường Mỹ.
Trong một năm bầu cử tổng thống Mỹ căng thẳng, có thể chắc chắn rằng tính biến động sẽ không biến mất, mặc dù lịch sử cho thấy trong dài hạn nó sẽ quay về mức trung bình. Đối với những nhà đầu tư đang tìm kiếm các kênh đầu tư an toàn trong giai đoạn biến động này, vàng - vốn được coi là nơi trú ẩn - đã không đáp ứng được kỳ vọng trong tuần qua khi giá sụt giảm cùng với cổ phiếu. Tuy nhiên, điều này có thể được giải thích bởi hiện tượng các nhà đầu tư buộc phải bán tài sản, bao gồm cả vàng, để đáp ứng các yêu cầu ký quỹ cho các khoản đầu tư rủi ro hơn.
Nhìn xa hơn, trong bối cảnh địa chính trị tiếp tục bất ổn và hệ thống tài chính toàn cầu vẫn còn nhiều yếu tố mong manh, vàng vẫn sẽ giữ vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa danh mục đầu tư. Qua nhiều thế kỷ, kim loại quý này đã chứng minh khả năng bảo toàn giá trị trong những giai đoạn biến động và bất ổn. Đây là một đặc tính mà các tài sản kỹ thuật số như tiền điện tử, dù có nhiều hứa hẹn, vẫn chưa thể chứng minh được. Do đó, các nhà đầu tư nên thận trọng và không nên kỳ vọng rằng tiền điện tử có thể đóng vai trò tương tự như vàng trong việc bảo vệ tài sản trong giai đoạn bất ổn.
Bloomberg