Kịch bản Mỹ "bỏ rơi" châu Âu: Câu hỏi chỉ còn là Khi nào và Như thế nào?

Kịch bản Mỹ "bỏ rơi" châu Âu: Câu hỏi chỉ còn là Khi nào và Như thế nào?

Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

08:50 10/09/2024

Bất kể ai nắm quyền tại Nhà Trắng, châu u cần nhận thức rằng Washington đang vạch ra các kịch bản rút lui. Và những kịch bản này không hề có triển vọng tích cực.

Một xu hướng đáng lo ngại trong địa chính trị toàn cầu, và là vấn đề các chuyên gia cảm thấy rất sâu sắc, chính là sự rạn nứt ngày một mở rộng trong liên minh Đại Tây Dương. Ở đây không đề cập đến sự tách biệt về địa chất dưới lòng đại dương (nơi hàng năm giãn ra hơn 2.5 cm), mà là khoảng cách chiến lược đang gia tăng giữa Hoa Kỳ và châu Âu. Mối quan hệ này đang có nguy cơ suy yếu, thậm chí tan vỡ.

Hai cực địa chính trị này từ lâu đã di chuyển theo các vector đối lập. Trong nhiều thập niên, một số thành viên NATO ở châu Âu đã cắt giảm ngân sách quốc phòng, dựa dẫm vào tiềm lực quân sự Mỹ, gây nên làn sóng thất vọng và sau đó là phẫn nộ trong giới chính sách và người nộp thuế Mỹ. Dù một số quốc gia gần đây đã tăng chi tiêu quốc phòng, động thái này có thể đã quá muộn và chưa đủ mạnh.

Đồng thời, Washington đã dần xa rời chiến lược và mối liên kết tình cảm gắn bó với khối Đại Tây Dương từ thời Chiến tranh Lạnh. Các đời tổng thống kể từ Barack Obama đã nỗ lực, nhưng vẫn chưa thành công, trong việc "xoay trục" từ châu Âu và Trung Đông sang khu vực Ấn Độ - Thái Bình Dương. Tại đây, họ nhận thấy những đường đứt gãy địa chính trị quan trọng và nguy hiểm hơn, cũng như cảm nhận được những rung chấn địa chiến lược xung quanh Trung Quốc.

Thời kỳ ngắn ngủi khi Mỹ là siêu cường độc tôn, có thể đảm nhận vai trò "cảnh sát toàn cầu" đã kết thúc. Trong bối cảnh khủng hoảng ngân sách triền miên (một đợt khủng hoảng mới đang cận kề) và gánh nặng nợ công ngày càng tăng, Washington buộc phải đưa ra những quyết sách khó khăn.

Các lựa chọn chiến lược này sẽ biến động tùy thuộc vào vị tổng thống kế nhiệm. Trong nhiệm kỳ đầu, Donald Trump - người nổi tiếng với việc gây bất hòa với đồng minh và thân thiện với đối thủ - đã đe dọa rút quân khỏi Đức và thoái lui hoàn toàn khỏi NATO. Trong một nhiệm kỳ thứ hai tiềm năng, ông có thể thực thi những đe dọa này, hoặc như một nhóm nghiên cứu thân cận với ông đề xuất, tuyên bố "đóng băng" liên minh này.

Ngược lại, Kamala Harris có khả năng sẽ tái khẳng định các cam kết truyền thống của Mỹ, tiếp nối chính sách của người tiền nhiệm sắp mãn nhiệm. Tuy nhiên, không giống Joe Biden, Harris thuộc thế hệ nhìn nhận mối quan hệ xuyên Đại Tây Dương nhiều bằng lăng kính địa chiến lược hơn là tình cảm. Hơn nữa, Harris được vây quanh bởi các cố vấn và nhóm nghiên cứu - thường được gọi là "giới tinh hoa" Washington - những người đã từ bỏ quan điểm truyền thống về vai trò lãnh đạo toàn cầu của Mỹ sau Thế chiến II. Hiện nay, lựa chọn chính sách đối ngoại của Mỹ dao động giữa hai thái cực: một bên là chính sách "Nước Mỹ trước tiên" cực đoan của phe MAGA, cô lập hoàn toàn khỏi các vấn đề quốc tế; bên kia là chiến lược rút lui có chọn lọc và thận trọng hơn, được gọi là "kiềm chế chiến lược".

Để phân tích sâu hơn về tình hình này, chuyên gia đã có cuộc trao đổi với Emma Ashford, một chuyên gia chiến lược thuộc nhóm "chống tư duy đồng thuận" tại Trung tâm Stimson ở Washington. Ashford đã nghiên cứu các kịch bản về sự rút lui của Mỹ và tác động đối với châu Âu. Một số kịch bản gây lo ngại, số khác thậm chí còn đáng báo động hơn.

Các kịch bản này được phân loại theo hai tiêu chí chính: Thứ nhất, sự tự rút lui của Mỹ diễn ra đột ngột hay từ từ? Thứ hai, đó là quyết định chủ động hay bị động - nghĩa là do lựa chọn chiến lược hay bị buộc bởi các yếu tố khách quan? (Trong mọi kịch bản, mối đe dọa đối với châu Âu được giả định là không đổi: một nước Nga hiếu chiến và bành trướng.)

Trong trường hợp Trump tái đắc cử, việc rút lui khỏi châu Âu có thể sẽ là một quyết định chủ động và nhanh chóng. Ngược lại, Harris có khả năng sẽ tái khẳng định cam kết với châu Âu, ít nhất là trên phương diện ngoại giao. Tuy nhiên, cả hai đều có thể phải đối mặt với tình huống buộc phải rút lui khỏi châu Âu do các yếu tố bất ngờ.

Sự rút lui này có thể xảy ra nhanh chóng trong trường hợp khủng hoảng địa chính trị nghiêm trọng: ví dụ, nếu Trung Quốc tấn công Đài Loan, một cuộc xung đột lớn nổ ra ở châu Á, Mỹ sẽ phải điều động toàn bộ lực lượng quân sự sang Thái Bình Dương trong thời gian ngắn. Hoặc có thể diễn ra từ từ: chẳng hạn như khi Mỹ đối mặt với khủng hoảng tài chính, buộc Washington phải cắt giảm chi tiêu quân sự ở nước ngoài. Với ưu tiên dành cho châu Á, những cắt giảm này sẽ tập trung vào châu Âu, dần dần làm suy yếu NATO.

Một cuộc rút lui nhanh chóng và có chủ ý dưới thời Trump sẽ là kịch bản tồi tệ nhất đối với châu Âu. Trong tình huống này, các quốc gia Đông u như Ba Lan - những nước cảm thấy bị đe dọa trực tiếp từ Nga và đã đầu tư mạnh cho quốc phòng - có thể sẽ tìm cách đàm phán các thỏa thuận an ninh song phương với Mỹ (Ashford đưa ra ví dụ về đề xuất xây dựng một "Pháo đài Trump" ở Ba Lan).

Việc một số quốc gia đơn phương đàm phán sẽ làm suy yếu nghiêm trọng cấu trúc còn lại của NATO và Liên minh Châu Âu. Vốn đã mong manh, các thể chế này có nguy cơ phân mảnh thành một mạng lưới các liên minh nhỏ lẻ và các lực lượng quân sự cỡ trung bình, mỗi bên đều thiếu năng lực và khó phối hợp. Tình huống này chắc chắn sẽ được Điện Kremlin chào đón nồng nhiệt.

Mặt khác, kịch bản suy yếu dần dần của liên minh xuyên Đại Tây Dương do khủng hoảng tài chính Mỹ (hoặc các yếu tố tương tự) cũng không mấy lạc quan. Châu Âu có thể sẽ tiếp tục mơ hồ bàn luận (như họ đã làm từ thập niên 1950) về một "quân đội châu Âu" thống nhất, tổ chức thêm nhiều hội nghị thượng đỉnh về "chính sách an ninh và phòng thủ chung" - vốn chỉ tồn tại trên lý thuyết. Tuy nhiên, tiến triển thực tế sẽ rất hạn chế, do tính chất từ từ của cuộc khủng hoảng và sự khác biệt trong nhận thức về mối đe dọa giữa các quốc gia. Ví dụ, Bồ Đào Nha ở Tây Nam u ít lo ngại về Nga, trong khi Estonia ở Đông Bắc u xem đó là mối đe dọa hàng đầu.

Các cường quốc như Đức sẽ khó có thể cắt giảm hệ thống phúc lợi xã hội đồ sộ để tăng cường quốc phòng. Pháp (và Anh bên ngoài EU) có thể sẽ có lập trường cứng rắn trên mặt ngoại giao, nhưng khó lòng mở rộng phạm vi bảo hộ hạt nhân (vốn đã hạn chế) của họ cho các đồng minh châu Âu. Điện Kremlin chắc chắn sẽ theo dõi sát sao diễn biến này, chờ đợi thời cơ thuận lợi - tương tự như cách Napoleon từng chứng kiến sự tan rã của Đế chế La Mã thần thánh trước khi chính thức xóa sổ nó.

Một cuộc đứt gãy không chủ ý nhưng sâu sắc, như xung đột Mỹ và Trung ở châu Á, sẽ tạo ra kịch bản khác biệt. Đối với trật tự toàn cầu, diễn biến này sẽ là một cú sốc địa chính trị nghiêm trọng, đặc biệt khi Trung Quốc, Nga, Triều Tiên và Iran ngày càng thể hiện xu hướng liên kết thành một "trục" quyền lực đối trọng. Tuy nhiên, trong tình huống này, khi việc đàm phán với Washington trở nên vô nghĩa, các nước châu Âu sẽ nhanh chóng nhận ra họ đứng trước lựa chọn: đoàn kết để tồn tại hoặc chia rẽ và suy yếu.

Một cuộc xoay trục đột ngột và bắt buộc của Mỹ có thể trở thành "Zeitenwende" (điểm bước ngoặt) muộn màng của châu Âu. Khi Mỹ tập trung vào châu Á, châu Âu sẽ buộc phải chủ động hơn tại Brussels, cả trong khuôn khổ EU lẫn NATO. Họ sẽ phải tăng cường chia sẻ thông tin tình báo, hợp tác quốc phòng, thậm chí là thiết lập cơ chế chỉ huy và kiểm soát chung để bảo vệ lục địa. Và châu Âu sẽ "được tôi luyện trong khủng hoảng."

Những phân tích này đặt ra câu hỏi: Tại sao châu Âu không chọn một kịch bản chủ động hơn và hành động ngay lập tức, thay vì chờ đợi một cuộc khủng hoảng toàn cầu? (Nếu bạn có câu trả lời thuyết phục, bạn xứng đáng được trao Giải thưởng Charlemagne.) Ít nhất, "Thế giới cũ" cần nhận thức rõ về những gì đang diễn ra ở bên kia Đại Tây Dương, nơi câu hỏi không còn là liệu sự tan rã có xảy ra hay không, mà là khi nào và bằng cách nào.

Bloomberg

Broker listing

Cùng chuyên mục

Tăng thâm hụt ngân sách: Cả ông Trump và bà Harris đều chung "nước đi" này!
Đặng Thùy Linh

Đặng Thùy Linh

Junior Analyst

Tăng thâm hụt ngân sách: Cả ông Trump và bà Harris đều chung "nước đi" này!

Kamala Harris đã giành chiến thắng trong cuộc tranh luận tổng thống với Trump. Harris nổi bật với tầm nhìn hướng tới tương lai, nhấn mạnh các chủ đề như quyền phá thai, pháp quyền và chính sách đối ngoại liên quan đến chiến tranh ở Ukraine và Gaza. Ngược lại, Trump tập trung vào chỉ trích chính quyền hiện tại mà không đưa ra kế hoạch hay sáng kiến cụ thể.
Cắt giảm 50 bps: Dấu hiệu suy thoái hay bước ngoặt mới của Fed?
Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

Cắt giảm 50 bps: Dấu hiệu suy thoái hay bước ngoặt mới của Fed?

Sau cuộc họp FOMC, Fed đã bắt đầu "bước ngoặt chính sách" bằng việc cắt giảm lãi suất 50 bps, dự kiến tiếp tục nới lỏng trong năm 2024 - 2026, song thị trường cần thận trọng theo dõi các chỉ báo quan trọng như XRT, DBC, DBA và diễn biến của USD để đánh giá triển vọng kinh tế vĩ mô và xu hướng thị trường tài chính.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ