Trump và nguy cơ bùng nổ chạy đua vũ khí hạt nhân toàn cầu
Trà Giang
Junior Editor
Nếu làm suy yếu niềm tin của các đồng minh vào sự bảo vệ từ “chiếc ô hạt nhân” của Mỹ, Tổng thống đắc cử Donald Trump có thể vô tình gây tổn hại nghiêm trọng đến Hiệp ước Không Phổ biến Vũ khí Hạt nhân (NPT). Hệ quả là nhiều quốc gia có thể buộc phải phát triển vũ khí hạt nhân để tự vệ, đồng thời làm lung lay nền móng của một thỏa thuận quốc tế đã đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lan rộng của vũ khí hạt nhân suốt hơn nửa thế kỷ qua.
Trong bối cảnh hiện tại, khi cộng đồng quốc tế đang theo dõi sát sao khả năng ông Donald Trump quay trở lại Nhà Trắng, các nhà lãnh đạo toàn cầu đang phải đối mặt với những thách thức phức tạp, không chỉ về các kịch bản đối đầu trước mắt mà còn về những hệ quả lâu dài. Một trong những mối quan ngại hàng đầu chính là tác động tiềm tàng của chính sách dưới thời Trump đối với nỗ lực kiểm soát và giảm thiểu vũ khí hạt nhân - một trụ cột then chốt trong chính sách ngoại giao của Hoa Kỳ suốt hơn 60 năm qua. Nếu không được xử lý một cách thận trọng và khôn ngoan, chính quyền Trump có thể vô tình thúc đẩy xu hướng gia tăng vũ khí hạt nhân, đẩy thế giới vào một cuộc chạy đua vũ trang mới với những hệ lụy khó lường.
Nhìn lại lịch sử, thập niên 1960 chứng kiến một làn sóng lo ngại sâu sắc trong cộng đồng quốc tế khi số lượng quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân tăng lên đáng kể. Chỉ trong vòng một thập kỷ, "câu lạc bộ hạt nhân" đã mở rộng từ ba thành viên ban đầu (Hoa Kỳ, Liên Xô và Anh Quốc) lên năm quốc gia với sự tham gia của Trung Quốc và Pháp. Đáng chú ý, Israel cũng đã âm thầm phát triển chương trình hạt nhân của riêng mình trong giai đoạn này. Tình hình càng trở nên đáng lo ngại hơn khi hàng chục quốc gia khác bày tỏ tham vọng muốn sở hữu công nghệ hạt nhân, đe dọa làm đảo lộn trật tự an ninh toàn cầu.
Trước tình hình đó, Hiệp ước Không Phổ biến Vũ khí Hạt nhân (NPT) ra đời năm 1968 đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong nỗ lực kiểm soát vũ khí hạt nhân toàn cầu. Đây là hiệp ước quốc tế đầu tiên và duy nhất nhằm ngăn chặn sự lan rộng của vũ khí hạt nhân, đồng thời thúc đẩy tiến trình giải trừ quân bị. Hiệp ước này đã tạo ra một khuôn khổ pháp lý công bằng khi thừa nhận năm quốc gia đã sở hữu vũ khí hạt nhân, nhưng đồng thời yêu cầu họ phải cam kết "đàm phán thiện chí" hướng tới mục tiêu giải trừ vũ khí hạt nhân hoàn toàn. Đổi lại, các quốc gia chưa sở hữu vũ khí hạt nhân đồng ý không phát triển loại vũ khí này và được hưởng lợi từ việc tiếp cận công nghệ hạt nhân phục vụ mục đích dân sự.
Sau hơn 50 năm thực thi, NPT đã ghi nhận những thành tựu đáng kể trong việc hạn chế sự phổ biến vũ khí hạt nhân. Chỉ có ba quốc gia mới (Ấn Độ, Pakistan và Triều Tiên) đã phát triển thành công vũ khí hạt nhân kể từ khi hiệp ước có hiệu lực. Đặc biệt, một số quốc gia đã có những quyết định mang tính lịch sử khi từ bỏ chương trình hạt nhân của mình: Nam Phi đã chủ động từ bỏ kho vũ khí hạt nhân để gia nhập NPT, trong khi Ukraine, Belarus và Kazakhstan cũng tự nguyện từ bỏ kho vũ khí hạt nhân thừa kế từ thời Liên Xô để đổi lấy những cam kết bảo đảm an ninh từ Hoa Kỳ, Anh Quốc và Nga.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, Hiệp ước Không Phổ biến Vũ khí Hạt nhân (NPT) vẫn phải đối mặt với những thách thức nghiêm trọng trong việc duy trì hiệu lực và sự ổn định của trật tự hạt nhân toàn cầu. Một số quốc gia quan trọng như Ấn Độ, Pakistan và Israel đã từ chối tham gia hiệp ước, với lập luận rằng NPT tạo ra và duy trì một hệ thống phân biệt đối xử giữa các quốc gia "có" và "không có" vũ khí hạt nhân. Tình hình càng trở nên phức tạp hơn khi Mỹ và Nga - hai cường quốc sở hữu kho vũ khí hạt nhân lớn nhất thế giới - dường như không thể hiện quyết tâm thực sự trong việc hướng tới mục tiêu giải trừ vũ khí hạt nhân hoàn toàn. Thay vào đó, hai nước này lại đang tham gia vào một cuộc chạy đua vũ trang mới, làm suy yếu nghiêm trọng tính hiệu lực của hiệp ước.
Những thách thức đối với NPT còn trở nên gay gắt hơn với việc Triều Tiên rút khỏi hiệp ước vào năm 2003 và tiếp tục đẩy mạnh chương trình phát triển vũ khí hạt nhân của mình. Trong khi đó, Iran, mặc dù vẫn duy trì tư cách thành viên của NPT, vẫn thường xuyên có những động thái khiến cộng đồng quốc tế lo ngại về khả năng nước này có thể "bứt phá" để sở hữu vũ khí hạt nhân. Những diễn biến này không chỉ làm suy yếu hiệu lực của NPT mà còn tạo ra một tiền lệ nguy hiểm, có thể khuyến khích các quốc gia khác cũng tìm cách phát triển chương trình vũ khí hạt nhân của riêng mình.
Một trong những yếu tố then chốt góp phần vào thành công của NPT trong việc ngăn chặn sự lan rộng vũ khí hạt nhân chính là vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ. Kể từ thập niên 1960, Washington đã thiết lập một hệ thống "chiếc ô hạt nhân" - một cam kết bảo vệ các đồng minh như Tây Đức, Hàn Quốc và Nhật Bản trước mọi mối đe dọa từ vũ khí hạt nhân. Cơ chế này không đơn thuần chỉ là một thỏa thuận an ninh mang tính kỹ thuật mà còn là một biểu tượng tâm lý quan trọng, tạo niềm tin vững chắc cho các đồng minh rằng họ không cần thiết phải phát triển kho vũ khí hạt nhân của riêng mình.
Tuy nhiên, dưới thời Tổng thống Trump, niềm tin vào "chiếc ô hạt nhân" của Mỹ đã bị lung lay nghiêm trọng. Những phát ngôn và hành động của ông Trump, bao gồm việc liên tục chỉ trích các đồng minh như Đức, Hàn Quốc và Nhật Bản về mức đóng góp cho chi tiêu quốc phòng, cũng như cách tiếp cận các mối quan hệ đồng minh như những "thỏa thuận bảo kê" thuần túy, đã gây ra những tác động tiêu cực sâu sắc. Những động thái này không chỉ làm suy giảm niềm tin của các đồng minh vào cam kết bảo vệ của Mỹ mà còn có thể thúc đẩy xu hướng các nước này cân nhắc việc phát triển năng lực hạt nhân độc lập để đảm bảo an ninh cho chính mình, một kịch bản có thể làm đảo lộn trật tự hạt nhân toàn cầu hiện tại.
Những thay đổi trong chính sách đối ngoại của Mỹ đã tạo ra những tác động sâu rộng đến thái độ của các quốc gia đồng minh về vấn đề vũ khí hạt nhân. Tại Hàn Quốc, một hiện tượng đáng chú ý là tỷ lệ người dân ủng hộ việc phát triển kho vũ khí hạt nhân độc lập đang tăng lên đáng kể. Đặc biệt hơn, ngay cả tại Đức - quốc gia vốn coi việc phát triển vũ khí hạt nhân là điều cấm kỵ trong suốt nhiều thập kỷ qua - cũng đã bắt đầu xuất hiện những cuộc thảo luận công khai về khả năng này. Xu hướng này có thể tạo ra một hiệu ứng domino nguy hiểm, khi các quốc gia khác như Nhật Bản, Ả Rập Saudi, Thổ Nhĩ Kỳ và Ba Lan có thể sẽ buộc phải cân nhắc theo đuổi con đường tương tự để đảm bảo an ninh quốc gia của mình.
Những diễn biến này đặt ra những lo ngại nghiêm trọng về tương lai của trật tự hạt nhân toàn cầu. Nếu xu hướng các quốc gia rời bỏ Hiệp ước Không Phổ biến Vũ khí Hạt nhân (NPT) tiếp tục gia tăng, hiệp ước này có nguy cơ trở nên vô hiệu, đẩy thế giới vào một vòng xoáy nguy hiểm với sự gia tăng không kiểm soát của các chương trình vũ khí hạt nhân. Hệ quả của tình huống này không chỉ giới hạn ở việc tăng nguy cơ xảy ra xung đột hạt nhân hủy diệt, mà còn có thể gây ra những tác động sâu rộng đến sự ổn định của hệ thống tài chính, chuỗi cung ứng và nền kinh tế toàn cầu.
Trong bối cảnh này, vai trò của chính quyền Mỹ, đặc biệt là vị trí của Tổng thống, trở nên hết sức quan trọng. Trách nhiệm lãnh đạo trong việc ngăn chặn sự lan rộng của vũ khí hạt nhân không đơn thuần chỉ là một nghĩa vụ quốc gia mà còn là một sứ mệnh toàn cầu. Bất kỳ sai lầm nào trong chính sách đều có thể để lại những hậu quả kéo dài nhiều thập kỷ, không chỉ đe dọa đến an ninh và ổn định của thế giới mà còn có thể gây ra những tác động tiêu cực sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu. Trong lĩnh vực tài chính, sự bất ổn về địa chính trị có thể kích hoạt những cú sốc nghiêm trọng trên thị trường quốc tế, làm suy giảm niềm tin của các nhà đầu tư và tạo ra những rủi ro đáng kể cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu. Đây là những hệ quả mà các nhà hoạch định chính sách cần phải cân nhắc kỹ lưỡng trong quá trình ra quyết định liên quan đến chính sách hạt nhân và quan hệ đồng minh.
Bloomberg