Trumponomics: Kế hoạch cấp tiến sẽ định hình lại nền kinh tế Mỹ
Nguyễn Tuấn Đạt
Junior Analyst
Từ việc tăng thuế nhập khẩu, bảo vệ sản xuất trong nước cho đến siết chặt nhập cư, Trump không chỉ đề xuất các biện pháp kinh tế quen thuộc của Đảng Cộng hòa mà còn nhấn mạnh tầm nhìn dân túy nhằm bảo vệ người lao động Mỹ. Tuy nhiên, các chuyên gia cảnh báo những chính sách này có thể gây ra lạm phát, tổn hại đến quan hệ thương mại và đẩy nước Mỹ vào tình trạng hỗn loạn kinh tế.
Tại buổi vận động tranh cử tại Tucson, Arizona, Trump tuyên bố rằng mình đã thắng lớn trong cuộc tranh luận với bà Kamala Harris, mặc dù đây chỉ là lời nói của ông mà không có căn cứ xác thực. Ngoài ra, Trump còn lặp lại một cáo buộc sai lầm và gây tranh cãi, rằng những người nhập cư từ Haiti đang trộm cắp và ăn thú cưng. Đây là một phần trong cách mà Trump thường sử dụng để kích động cảm xúc của cử tri, nhưng lại chứa thông tin không chính xác, nhằm hướng sự chú ý của công chúng về các vấn đề nhập cư theo cách tiêu cực.
Tuy nhiên, một phần quan trọng trong bài phát biểu của cựu tổng thống tập trung vào kinh tế, cam kết chấm dứt "hỗn loạn và đau khổ" mà người dân Mỹ đang trải qua dưới thời chính quyền Joe Biden: “Chúng tôi sẽ mang lại thuế thấp, nới lỏng quy định, giảm chi phí năng lượng, lãi suất thấp và lạm phát thấp để mọi người có thể đủ khả năng mua thực phẩm, một chiếc xe và một ngôi nhà đẹp.”
Kể từ khi khởi động chiến dịch tranh cử lần hai, Trump đã liên tục công kích chính quyền Biden-Harris về cuộc khủng hoảng chi phí sinh hoạt của đất nước. Ông đề xuất một giải pháp kinh tế quen thuộc của Đảng Cộng hòa để đối phó với cuộc khủng hoảng chi phí sinh hoạt tại Mỹ: cắt giảm thuế. Cụ thể, ông muốn giảm thuế cho nhiều loại thu nhập khác nhau, bao gồm thu nhập từ tiền làm thêm giờ, tiền boa và lợi ích hưu trí. Ngoài ra, Trump còn đề xuất cắt giảm thuế diện rộng cho cá nhân và doanh nghiệp. Ngoài ra, ông còn phát triển thêm các chính sách mang tính dân túy để thu hút sự ủng hộ của người lao động và ngành sản xuất trong nước. Chương trình nghị sự kinh tế này của Trump bao gồm tăng thuế nhập khẩu để bảo vệ các doanh nghiệp và người lao động trong nước khỏi hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài, đặc biệt là từ Trung Quốc và kiểm soát nhập cư chặt chẽ để hạn chế việc người nhập cư tranh giành công việc với người lao động Mỹ. Mục tiêu của Trump là thể hiện mình là người đứng ra bảo vệ người lao động Mỹ trước các mối đe dọa từ toàn cầu hóa và các chính sách nhập cư lỏng lẻo.
Tuy nhiên, các tuyên bố của Trump trong vai trò ứng cử viên tổng thống thường rất phức tạp, khó phân biệt được đâu là kế hoạch thực sự, lời hứa suông hay kế hoạch tranh luận của ông. Dù vậy, các nhà kinh tế từ nhiều trường phái khác nhau đều đồng ý rằng chương trình nghị sự mới của Trump là sự mở rộng cấp tiến hơn so với những chính sách kinh tế mà ông đã thực hiện trong nhiệm kỳ tổng thống đầu tiên từ 2017 đến 2021. Điều này có nghĩa là nếu ông đắc cử lần nữa, các chính sách của ông có thể triệt để và táo bạo hơn nhiều, có thể tạo ra những thay đổi lớn đối với nền kinh tế Mỹ. Nếu ông thắng cử và thực sự thực hiện các kế hoạch đó, nền kinh tế Mỹ và mối quan hệ của nước này với phần còn lại của thế giới sẽ hoàn toàn thay đổi.
JD Vance, ứng cử viên phó tổng thống của Đảng Cộng hòa, đưa ra lập trường mạnh mẽ ủng hộ các chính sách bảo vệ công việc sản xuất tại Mỹ. Vance cho rằng việc nhập khẩu hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài đang làm mất đi việc làm trong ngành sản xuất của Mỹ. Ông ưu tiên việc bảo vệ các công việc sản xuất trong nước hơn là tiếp tục nhập khẩu các sản phẩm giá rẻ.
Tuy nhiên, các nhà phê bình cảnh báo rằng các chính sách này sẽ gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế và không giúp Mỹ cạnh tranh với Trung Quốc.
Jason Furman, một cựu cố vấn kinh tế dưới thời Obama và hiện là giáo sư tại Harvard lập luận rằng lợi thế chính của Mỹ trong cạnh tranh với Trung Quốc là Mỹ nằm trong khối các quốc gia hợp tác và hòa thuận với nhau. Nếu Trump áp đặt thuế quan lên các quốc gia đồng minh (chứ không chỉ Trung Quốc), điều này sẽ phá vỡ các mối quan hệ đối tác đó, khiến Mỹ bị cô lập hơn và mất đi lợi thế cạnh tranh toàn cầu.
Đảng Dân cũng đã tuyên bố rằng các chính sách được Trump đề xuất sẽ khiến lạm phát tăng vọt và gây thiệt hại cho nền kinh tế. "Sáu mươi nhà kinh tế đoạt giải Nobel đã mô tả kế hoạch kinh tế của ông ấy sẽ làm tăng lạm phát và sẽ gây ra suy thoái kinh tế vào giữa năm sau," bà Harris nói trong cuộc tranh luận.
Ngay cả một số người ủng hộ Trump cũng lo ngại về những tác động quốc tế của việc Mỹ áp dụng cách tiếp cận bảo hộ mạnh mẽ như vậy. Arthur Laffer, một nhà kinh tế có tiếng và là cố vấn gần gũi của Trump, nhấn mạnh tầm quan trọng của thương mại quốc tế, ngay cả với các quốc gia mà Mỹ có mối quan hệ căng thẳng, như Triều Tiên. Ông cho rằng việc duy trì thương mại với cả những quốc gia có quan hệ không tốt là rất quan trọng. Ông không khuyến khích việc bán vũ khí hạt nhân, nhưng nhấn mạnh rằng thương mại có thể giúp xây dựng mối quan hệ tốt hơn và tạo ra sự hiểu biết lẫn nhau. Laffer cảnh báo rằng các chính sách trừng phạt và thuế quan sẽ không chỉ gây thiệt hại cho các quốc gia khác mà còn làm suy yếu vị thế của Mỹ trên toàn cầu. Ông cho rằng việc áp dụng các biện pháp này có thể dẫn đến xung đột và thậm chí là chiến tranh
Ý tưởng cốt lõi của "Maganomics" mà Trump đề xuất chính là việc quay lại mô hình kinh tế mà phần lớn doanh thu của chính phủ đến từ thuế quan thương mại, thay vì thuế đánh vào thu nhập cá nhân và lợi nhuận doanh nghiệp như trong mô hình hiện đại. Sự thay đổi này có thể gây ra sự đảo lộn lớn trong cách nền kinh tế hoạt động. Nếu thực thi, nó sẽ làm suy yếu mô hình kinh tế hiện tại, vốn dựa nhiều vào tự do thương mại và các hiệp định toàn cầu. Đặc biệt, trong bối cảnh kinh tế công nghiệp hiện đại, thuế quan thương mại đã bị giảm đáng kể để khuyến khích giao thương toàn cầu, giúp các nền kinh tế kết nối và phụ thuộc lẫn nhau hơn. Việc quay trở lại chính sách này có thể khiến chi phí sinh hoạt tăng cao, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa nhập khẩu mà người tiêu dùng phải gánh chịu.
Điều này đặc biệt quan trọng khi chúng ta xét đến việc phần lớn sản phẩm hàng ngày đều có nguồn gốc nhập khẩu. Những loại thuế quan cao mà Trump đề xuất có thể giúp khôi phục việc làm trong ngành sản xuất trong nước, nhưng đổi lại sẽ là giá thành cao hơn cho người tiêu dùng và có thể gây ra tình trạng lạm phát.
Đạo luật thuế quan Smoot–Hawley đẩy mức thuế quan của Mỹ lên cao kỷ lục
Ernie Tedeschi, giám đốc kinh tế tại Phòng thí nghiệm Ngân sách Yale và là cựu quan chức trong Hội đồng Cố vấn Kinh tế của Biden, cho biết: Trump muốn thay đổi căn bản cách thức mà Mỹ thu ngân sách, từ một hệ thống phụ thuộc vào thuế trực tiếp sang một hệ thống có nhiều thuế quan hơn. Điều này có thể dẫn đến sự biến đổi trong cách mà chính phủ vận hành và quản lý tài chính. Việc thay đổi này cũng có nghĩa là sẽ có một cách tiếp cận mới về thương mại, có thể là theo hướng bảo hộ hơn, khi mà các hàng hóa nhập khẩu sẽ bị đánh thuế cao hơn, nhằm khuyến khích sản xuất trong nước. Ernie cho rằng nếu Trump thực hiện các kế hoạch này, ông sẽ quay lại với các phương pháp đã lỗi thời và có thể không còn hiệu quả trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
Trong nhiệm kỳ tổng thống, Trump đã mạnh tay áp đặt thuế quan lên Trung Quốc – nhiều khoản trong số đó vẫn được Biden duy trì.
Tuy nhiên, theo các ý tưởng đang được xem xét, nhiệm kỳ thứ hai của Trump sẽ chứng kiến thuế nhập khẩu được đẩy mạnh lên các mức cao nhất kể từ những năm 1930 sau khi Đạo luật Thuế quan bảo hộ Smoot Hawley được thông qua.
Sau khi ban đầu tuyên bố ông muốn áp đặt thuế 10% đối với tất cả hàng nhập khẩu, Trump gần đây nói rằng mức thuế có thể lên tới 20%. Đối với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, ông đã nói về việc áp dụng thuế 60%. Tháng này, ông cho biết các quốc gia có kế hoạch giảm sự phụ thuộc vào đồng đô la cũng sẽ bị áp thuế 100% như một hình phạt.
Trump hy vọng các rào cản thương mại sẽ không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn dẫn đến việc khôi phục ngành sản xuất của Mỹ. Bộ trưởng Tài chính Janet Yellen năm nay ước tính 2 triệu việc làm trong ngành sản xuất của Mỹ đã biến mất kể từ khi Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới vào năm 2001. “Khi họ đến và họ đánh cắp công việc của chúng ta, đánh cắp sự giàu có của chúng ta, họ đang đánh cắp đất nước của chúng ta,” ông nói với tạp chí Time hồi tháng Tư.
Viện Kinh tế Quốc tế Peterson (PIIE) đưa ra một cảnh báo về chi phí mà các chính sách thuế quan mà Trump đề xuất có thể gây ra cho người tiêu dùng, đặc biệt là các hộ gia đình có thu nhập thấp. Họ tính toán rằng nếu Trump áp dụng mức thuế 20% trên tất cả hàng hóa nhập khẩu và thuế 60% trên hàng hóa từ Trung Quốc, thì mỗi hộ gia đình có thể phải chi thêm tới 2.600 USD mỗi năm cho hàng hóa. Điều đáng chú ý là các khoản thuế này sẽ không ảnh hưởng đến tất cả các hộ gia đình một cách đồng đều. Viện PIIE chỉ ra rằng các hộ gia đình có thu nhập thấp sẽ bị ảnh hưởng nhiều hơn, trái ngược với tuyên bố của Trump rằng các chính sách kinh tế của ông sẽ bảo vệ họ. Hộ gia đình có thu nhập thấp thường phải chi tiêu một tỷ lệ lớn thu nhập của họ cho hàng hóa cơ bản, nên bất kỳ sự tăng giá nào cũng sẽ gây ra khó khăn lớn hơn cho họ.
Julia Coronado, trước đây là nhà kinh tế của Fed, nhấn mạnh rằng các chính sách thuế quan có thể có tác động tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế. Trong quá khứ, các biện pháp thuế quan của Trump đã dẫn đến một cuộc chiến thương mại. Kết quả của cuộc chiến thương mại này là chu kỳ sản xuất toàn cầu rơi vào suy thoái, tức là hoạt động sản xuất và thương mại toàn cầu giảm sút. Các chính sách thuế quan có thể gây ra sự không chắc chắn trong kinh doanh và thương mại, dẫn đến việc các doanh nghiệp trì hoãn đầu tư, sản xuất và tuyển dụng. Khi thương mại bị gián đoạn, toàn bộ chuỗi cung ứng toàn cầu có thể bị ảnh hưởng, gây khó khăn cho tăng trưởng kinh tế.
Mary Lovely, một trong những tác giả của nghiên cứu của PIIE, ảnh báo rằng các rào cản thương mại có thể trở thành công cụ dễ dàng để các chính phủ sử dụng mà không cần cân nhắc kỹ lưỡng. Điều này có thể dẫn đến việc áp dụng thuế quan một cách tuỳ tiện, ảnh hưởng xấu đến thương mại và nền kinh tế. Chính phủ có thể thu được doanh thu từ thuế quan, nhưng điều này không rõ ràng trong cách thức quản lý ngân sách. Bà cũng chỉ ra rằng thuế quan có thể được coi là một loại thuế đánh lên người tiêu dùng, vì giá hàng hóa sẽ tăng do các khoản thuế này. Tuy nhiên, nhiều cử tri có thể không nhận thức được điều này và không xem thuế quan như một loại thuế, dẫn đến việc họ không nhận thức rõ ràng về tác động tài chính của nó.
Arthur Laffer tin rằng Trump đang sử dụng chính sách thuế quan để buộc các quốc gia khác loại bỏ các rào cản thương mại của chính họ. Cựu tổng thống có thể đã áp thuế đối với các sản phẩm như thép, nhưng vào cuối nhiệm kỳ của mình, ông đã cắt giảm thuế đối với một số sản phẩm tiêu dùng phổ biến nhất. Đồng thời, Laffer lo ngại rằng sự thiếu kiểm soát và tư duy ngắn hạn trong việc áp dụng thuế quan có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế Mỹ, thay vì chỉ đơn giản là giải quyết vấn đề với các quốc gia khác.
Bất chấp những chi phí tiềm năng này, nhiều cử tri vẫn ủng hộ thuế quan, đặc biệt là ở những bang có ngành sản xuất mạnh như Michigan. “Tôi không hiểu tại sao chúng ta không áp thuế quan lên mọi thứ từ Trung Quốc,” Nelson Westrick, một công nhân tại Ford sống ở quận Macomb gần Detroit, nói. “Và cả mọi thứ từ Mexico nữa.”
Các cố vấn của Trump tin rằng việc áp đặt thuế quan sẽ giúp tạo ra nguồn thu cho chính phủ, từ đó có thể hỗ trợ cho các chính sách kinh tế truyền thống của Đảng Cộng hòa, cụ thể là việc giảm thuế. Họ cho rằng các thuế quan này sẽ tạo ra đủ tiền để chính phủ không bị thiếu hụt ngân sách khi tiếp tục duy trì mức thuế thấp mà Trump đã thiết lập trong nhiệm kỳ đầu của ông.
Các nhà kinh tế Đảng Cộng hòa cho rằng việc cắt giảm thuế vào năm 2017 sẽ mang lại lợi ích kinh tế, cụ thể là sẽ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giúp giảm gánh nặng nợ công của chính phủ Mỹ.
Stephen Moore, một nhà kinh tế gần gũi với Trump, cho rằng để giảm nợ nần, điều quan trọng là phải có một nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và nhanh chóng. Tăng trưởng kinh tế đồng nghĩa với việc nhiều người có việc làm, doanh thu tăng, và chính phủ thu được nhiều thuế hơn. Ông cũng nhấn mạnh rằng nhiều yếu tố trong kế hoạch của Trump sẽ thúc đẩy tăng trưởng. Giảm thuế sẽ làm tăng khả năng chi tiêu và đầu tư của cá nhân và doanh nghiệp, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Việc tăng sản xuất năng lượng trong nước không chỉ giúp giảm chi phí năng lượng mà còn tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho nền kinh tế. Moore tin rằng cải thiện các thỏa thuận thương mại sẽ tạo cơ hội cho doanh nghiệp Mỹ mở rộng xuất khẩu, từ đó tăng trưởng kinh tế. Moore cũng đề cập đến việc Trump muốn cắt giảm hoặc hủy bỏ một số chương trình năng lượng xanh, cho rằng điều này sẽ tiết kiệm được hàng trăm tỷ USD cho ngân sách.
Moore cũng cho rằng các đảng Dân chủ ít khi đề xuất cắt giảm hoặc loại bỏ các chương trình chính phủ hiện tại. Điều này có thể ngụ ý rằng họ thường ủng hộ việc duy trì và mở rộng các chương trình xã hội, phúc lợi. Ngược lại, Trump đã đề cập đến hàng trăm chương trình và ngân sách mà ông muốn cắt giảm hoặc loại bỏ. Điều này cho thấy một chiến lược rõ ràng trong việc cắt giảm chi tiêu chính phủ, điều mà Moore cho là cần thiết để giảm nợ công.
Tuy nhiên, Maury Obstfeld, một nhà nghiên cứu cấp cao tại PIIE, cho rằng những giả định tài chính của Trump về việc cắt giảm thuế sẽ không tạo ra đủ doanh thu để tự tài trợ cho các khoản chi tiêu. Một số chính sách kinh tế cho rằng việc cắt giảm thuế sẽ kích thích tăng trưởng kinh tế đến mức đủ để bù đắp cho việc giảm thu ngân sách. Obstfeld lập luận rằng trong thực tế, điều này chưa từng xảy ra. Nghĩa là, lịch sử cho thấy cắt giảm thuế thường dẫn đến thâm hụt ngân sách lớn hơn thay vì tạo ra tăng trưởng đủ mạnh để bù đắp cho những khoản mất doanh thu.
Mark Zandi, nhà kinh tế trưởng tại Moody’s Analytics cho rằng khi chính phủ giảm thuế, điều này sẽ dẫn đến việc thu nhập từ thuế giảm xuống. Nếu chi tiêu của chính phủ không giảm tương ứng, thì sẽ có thâm hụt ngân sách lớn hơn. Khi có nhiều tiền hơn trong nền kinh tế do giảm thuế, nhưng không có sự tăng trưởng tương ứng về sản xuất, giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể tăng lên, dẫn đến lạm phát. Zandi lo ngại rằng việc cắt giảm thuế sẽ không chỉ làm tình hình tài chính của chính phủ tồi tệ hơn mà còn khiến cho các vấn đề tài chính nghiêm trọng của quốc gia trở nên trầm trọng hơn.
Mô hình Ngân sách Penn Wharton ước tính rằng các kế hoạch của Trump có thể làm tăng thâm hụt ngân sách của Mỹ thêm 5.8 nghìn tỷ USD trong vòng 10 năm tới. Tax Foundation ước tính riêng rằng kế hoạch mới của Trump nhằm miễn thuế cho công việc làm thêm sẽ khiến chính phủ Mỹ mất thêm 227 tỷ USD doanh thu trong thập kỷ tới. Cả hai ước tính cho thấy rằng các chính sách tài chính mà Trump đề xuất có khả năng làm tăng thâm hụt ngân sách, làm cho tình hình tài chính của quốc gia trở nên khó khăn hơn. Có thể thấy rằng nếu chính phủ thu ít tiền hơn từ thuế trong khi vẫn chi tiêu ở mức cao, việc quản lý tài chính công sẽ trở nên phức tạp hơn, có thể ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác trong nền kinh tế.
Hai nhà nghiên cứu cấp cao tại Viện Kinh tế Quốc tế Peterson, Maury Obstfeld và Kimberly Clausing cho rằng nếu chính quyền Trump áp dụng thuế 50% lên tất cả hàng hóa nhập khẩu, thì số tiền tối đa mà chính phủ có thể thu được từ các loại thuế này chỉ khoảng 780 tỷ USD. Họ cũng chỉ ra rằng việc áp dụng mức thuế cao có thể dẫn đến sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng, như người dân giảm mua hàng nhập khẩu, điều này sẽ làm giảm doanh thu từ thuế hơn nữa.
Tedeschi từ Yale Budget Lab cho biết nếu chính phủ muốn hoàn toàn thay thế doanh thu từ thuế thu nhập bằng thuế quan, thì mức thuế quan cần phải rất cao, ít nhất là 2/3. Khi thuế quan tăng cao như vậy, người tiêu dùng sẽ bắt đầu tìm kiếm các lựa chọn khác, có thể là hàng hóa nội địa hoặc hàng hóa từ các quốc gia khác không bị đánh thuế cao. Điều này có thể làm giảm lượng hàng hóa nhập khẩu, dẫn đến giảm doanh thu từ thuế quan. Các quốc gia khác có thể phản ứng lại bằng cách áp đặt thuế quan tương tự lên hàng hóa của Mỹ, gây ra một cuộc chiến thương mại. Điều này có thể làm cho việc thu thập doanh thu từ thuế quan trở nên khó khăn hơn.
Gary Cohn, phó chủ tịch của IBM và cựu cố vấn kinh tế hàng đầu của Trump, đã nói với CBS hồi đầu tháng rằng ông không thấy có sự ủng hộ trong Quốc hội cho việc thông qua các kế hoạch thuế của Trump. “Tôi nghĩ rằng có sự phản đối ngày càng tăng trong cả Hạ viện và Thượng viện".
Một số nhà đầu tư và nhà kinh tế cũng lo ngại về việc Trump cố gắng làm suy yếu tính độc lập của Fed. Trong thời gian nắm quyền, Trump đã nhiều lần chỉ trích Jay Powell một cách công khai trên Twitter, có lúc đặt câu hỏi xem chủ tịch Fed có phải là “kẻ thù” lớn hơn của Mỹ so với Trung Quốc hay không.
Ông vẫn đang chỉ trích Fed “đã sai nhiều lần”, đồng thời cho biết rằng kinh nghiệm kinh doanh của ông giúp ông “có trực giác tốt hơn nhiều so với Fed”.
Sau quyết định của Fed vào tuần trước về việc giảm lãi suất 0.5%, Trump cho rằng điều này cho thấy nền kinh tế Mỹ hoặc “rất tồi tệ” hoặc ngân hàng trung ương đang “chơi chính trị”.
Robert Lighthizer, Đại diện Thương mại Hoa Kỳ dưới thời Trump đã bày tỏ mong muốn làm suy yếu USD nhằm tăng cường doanh số bán hàng của hàng hóa Mỹ ra nước ngoài. Một số thành viên trong nhóm của Trump tin rằng sự gia tăng lạm phát trong những năm gần đây chỉ ra rằng chính quyền nên có ảnh hưởng nhiều hơn đến chính sách tiền tệ.
“Joe Biden sẽ phải chịu trách nhiệm về lạm phát, dù đó có phải là lỗi của ông hay không. Đó là quy trình chính trị.” Laffer nói. “Nếu Fed phạm sai lầm, thì điều gì sẽ xảy ra với những thành viên Fed đó? Không gì cả. Họ thậm chí không mất việc.”
Tuy nhiên, một số nhà kinh tế cảnh báo rằng những động thái nhằm làm suy yếu tính độc lập của Fed có thể làm xáo trộn thị trường và cuối cùng kích thích lạm phát nhiều hơn nữa.
Larry Summers, giáo sư kinh tế tại Đại học Harvard và từng phục vụ dưới các chính quyền Đảng Dân chủ, cho biết kỳ vọng lạm phát dài hạn của người dân và thị trường rất quan trọng. Nếu mọi người tin rằng lạm phát sẽ không kiểm soát được, họ sẽ có xu hướng yêu cầu lương cao hơn để bù đắp cho khả năng mất giá của tiền. Ông nói rằng một ngân hàng trung ương độc lập về chính trị có vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định giá cả. Sự độc lập này cho phép ngân hàng trung ương thực hiện các chính sách tiền tệ nhằm hạn chế lạm phát mà không bị can thiệp bởi các yếu tố chính trị ngắn hạn. Khi ngân hàng trung ương độc lập, họ có thể thoải mái thực hiện các chính sách thắt chặt để kiểm soát lạm phát khi cần thiết. Điều này giúp duy trì niềm tin của công chúng vào khả năng kiểm soát lạm phát.
Zandi của Moody’s Zandi đã bày tỏ sự nghi ngờ về khả năng duy trì giá trị thấp của USD trong một thời gian dài. Điều này có thể gây ra sự không chắc chắn cho các nhà đầu tư và người tiêu dùng, làm giảm niềm tin vào đồng tiền. Zandi cảnh báo rằng mặc dù chính sách tiền tệ nới lỏng có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn, nó có thể dẫn đến lạm phát trong dài hạn. Khi tiền được bơm vào nền kinh tế mà không có sự tăng trưởng tương ứng trong sản xuất, lạm phát có thể tăng cao hơn.
Fed được thiết lập để hoạt động độc lập và chỉ chịu trách nhiệm trước Quốc hội. Bất kỳ thay đổi quan trọng nào cần phải có sự đồng thuận của đa số các nhà lập pháp, giúp bảo vệ Fed khỏi áp lực chính trị.
Quốc hội đã thiết kế Fed với các quy định để đảm bảo rằng một tổng thống không thể dễ dàng thay đổi hoặc gây ảnh hưởng đến lãnh đạo của Fed trong suốt nhiệm kỳ của mình. Mặc dù tổng thống hoặc các chính trị gia có thể không hài lòng với các quyết định của Fed, họ không có quyền lực để buộc Fed phải thay đổi chính sách hoặc đáp ứng các phàn nàn của họ.
Nhiệm kỳ thứ hai của Powell với tư cách là chủ tịch Fed dự kiến sẽ kết thúc vào tháng 5/2026, tạo cơ hội cho Trump bổ nhiệm một người kế nhiệm dễ bị ảnh hưởng hơn bởi nhánh hành pháp nếu ông thắng cuộc bầu cử.
Tuy nhiên, tổng thống chỉ có quyền hạn nhất định trong việc chọn lựa và thay thế các thành viên của ban lãnh đạo Fed. Nhiệm kỳ của các thành viên Fed thường kéo dài nhiều năm. Nhiệm kỳ của Adriana Kugler sẽ hết hạn vào tháng 1/2026, và vị trí tiếp theo sẽ không có cơ hội thay đổi cho đến năm 2030 khi Christopher Waller rời khỏi vị trí của mình. Thời gian nhiệm kỳ dài và quy trình chọn lựa này làm cho việc thay đổi chính sách của Fed trở nên khó khăn hơn, đặc biệt là trong bối cảnh tổng thống có thể muốn thực hiện các chính sách kinh tế nhất định mà không nhận được sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo Fed.
Trump đã cố gắng xoa dịu những lo lắng rằng ông sẽ loại bỏ Powell trước khi nhiệm kỳ của ông kết thúc. Tuy nhiên, ông cũng đã thêm một điều kiện: chỉ khi ông tin rằng Powell đang làm đúng.
“Tôi sẽ để ông ấy phục vụ đến cùng,” cựu tổng thống nói. “Đặc biệt nếu tôi nghĩ ông ấy đang làm điều đúng đắn.”
Sarah Binder, giáo sư khoa học chính trị tại Đại học George Washington, cho biết bà dự đoán rằng Quốc hội sẽ “đứng lên và bảo vệ Fed” nếu Trump tái đắc cử và tiếp tục gây áp lực lên Fed.
“Cuối cùng, đó là vấn đề về các quy tắc,” Binder nói. “Trump sẵn sàng sử dụng quyền lực của mình đến mức nào?”
Financial Times