Trung Quốc đánh thuế hàng nông sản Mỹ: Đòn trả đũa trong chiến tranh thương mại và bài toán tự cường lương thực

Trà Giang
Junior Editor
Trung Quốc đã chính thức áp thuế từ 10% đến 15% đối với một loạt các sản phẩm nông sản nhập khẩu từ Mỹ, bao gồm ngũ cốc, protein, bông và rau quả tươi.

Bắc Kinh một lần nữa cho thấy sự cứng rắn trong cuộc chiến thương mại với Washington khi chính thức áp thuế từ 10% đến 15% đối với hàng loạt mặt hàng nông sản Mỹ, từ ngũ cốc, protein động vật, bông cho đến rau quả tươi. Động thái này không chỉ là đòn đáp trả các biện pháp thương mại của Mỹ mà còn phản ánh chiến lược dài hạn của Trung Quốc: củng cố an ninh lương thực, giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài và kiểm soát thị trường nội địa trong bối cảnh nền kinh tế đang suy giảm.
Trung Quốc từng là một trong những thị trường quan trọng nhất của nông sản Mỹ, đặc biệt là đối với các bang miền Trung Tây có nền kinh tế gắn liền với nông nghiệp. Tuy nhiên, những thay đổi trong chính sách nội địa cùng với sự suy giảm kinh tế đang khiến Bắc Kinh điều chỉnh chiến lược nhập khẩu.
Diễn biến lạm phát và giảm phát tại Trung Quốc (2006-2025)
Tăng trưởng kinh tế Trung Quốc đang chững lại sau đại dịch, với nhiều dấu hiệu cho thấy nhu cầu tiêu dùng yếu đi rõ rệt. Theo dữ liệu mới công bố, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của nước này đã rơi vào mức giảm phát, lần đầu tiên trong hơn một năm. Trong đó, giá thực phẩm giảm mạnh trở thành yếu tố chính kéo lạm phát đi xuống. Lúa mì nội địa đang giao dịch ở mức thấp nhất trong vòng 5 năm, trong khi nhu cầu nhập khẩu ngô sụt giảm đáng kể.
Trước tình trạng thặng dư lương thực trong nước, chính phủ Trung Quốc đã chủ động hạn chế nhập khẩu bằng cách yêu cầu các doanh nghiệp thương mại giảm mua ngũ cốc từ nước ngoài, bao gồm lúa mạch và cao lương. Đồng thời, Bắc Kinh cũng trì hoãn nhập khẩu đậu nành Mỹ, một mặt hàng có giá trị xuất khẩu gần 13 tỷ USD vào năm 2024.
Xu hướng nhập khẩu đậu nành của Trung Quốc: Brazil vượt Mỹ
Đậu nành đóng vai trò quan trọng trong ngành chăn nuôi Trung Quốc, nhưng nước này đang khuyến khích giảm tỷ lệ sử dụng bột đậu nành trong thức ăn gia súc nhằm giảm sự phụ thuộc vào nguồn cung nước ngoài. Chiến lược này vừa giúp kiểm soát chi phí sản xuất, vừa hạn chế rủi ro khi căng thẳng thương mại với Mỹ leo thang.
Không chỉ dừng lại ở việc hạn chế nhập khẩu, Trung Quốc còn chủ động tăng cường dự trữ lương thực. Tại kỳ họp Quốc hội thường niên diễn ra trong tuần này, chính phủ đã nâng mục tiêu sản xuất nông nghiệp và tăng ngân sách dành cho dự trữ quốc gia. Đây là một phần trong chiến lược dài hạn nhằm đảm bảo an ninh lương thực cho 1.4 tỷ dân và giảm sự phụ thuộc vào các thị trường nước ngoài, đặc biệt là trong bối cảnh địa chính trị biến động khó lường.
Việc Trung Quốc đa dạng hóa nguồn cung nông sản cũng đang làm suy giảm đòn bẩy thương mại của Mỹ. Những năm gần đây, Bắc Kinh đã gia tăng nhập khẩu đậu nành từ Brazil, tận dụng lợi thế mùa vụ để thay thế một phần nguồn cung từ Mỹ. Hiện tại, Brazil vẫn chiếm phần lớn lượng đậu nành nhập khẩu của Trung Quốc và xu hướng này có thể tiếp tục kéo dài ít nhất đến quý IV năm nay, khiến mức thuế 10% đối với đậu nành Mỹ ít có tác động đáng kể trong ngắn hạn.
Không chỉ riêng Mỹ, Canada cũng đang hứng chịu các biện pháp trả đũa thương mại từ Bắc Kinh. Hôm thứ Bảy, Trung Quốc thông báo áp thuế đối với dầu hạt cải, thịt lợn và hải sản nhập khẩu từ Canada, có hiệu lực từ ngày 20/3. Ngay sau thông tin này, giá hợp đồng tương lai của cải dầu lao dốc mạnh, phản ánh mức độ ảnh hưởng của chính sách thương mại Trung Quốc đối với thị trường hàng hóa toàn cầu.
Việc sử dụng hàng nông sản làm công cụ trả đũa thương mại không phải là điều mới mẻ trong chính sách của Bắc Kinh. Tuy nhiên, trong giai đoạn hiện nay, nó trở thành một vũ khí có tác động lớn nhưng chi phí thấp đối với nền kinh tế Trung Quốc.
Trong khi ngành sản xuất công nghiệp đang gặp khó khăn, lĩnh vực nông nghiệp lại chứng kiến một năm bội thu với sản lượng ngũ cốc đạt mức kỷ lục. Bắc Kinh đang tận dụng thời điểm dư cung để thử nghiệm các biện pháp kiểm soát thị trường, từ thuế quan đến điều chỉnh chính sách dự trữ, nhằm tạo lợi thế chiến lược trong đàm phán thương mại với Mỹ và các đối tác khác.
Tuy nhiên, nếu chính phủ Trung Quốc muốn kích thích nền kinh tế và khuyến khích tiêu dùng nội địa, việc thắt chặt nhập khẩu có thể không phải là giải pháp lâu dài. Nếu các biện pháp kích thích kinh tế thành công, giá thực phẩm có thể phục hồi và Bắc Kinh có thể buộc phải nới lỏng một số rào cản thương mại.
Ngoài ra, các yếu tố như biến đổi khí hậu và thiên tai cũng có thể ảnh hưởng đến chính sách nhập khẩu. Nếu điều kiện thời tiết bất lợi gây thiệt hại cho mùa vụ trong nước, Trung Quốc có thể buộc phải tăng cường nhập khẩu, làm thay đổi chiến lược thương mại hiện tại.
Trong bối cảnh căng thẳng thương mại tiếp tục leo thang, thị trường hàng hóa quốc tế cũng đang chứng kiến nhiều biến động quan trọng. Giá thép có thể tăng sau khi Quốc hội Trung Quốc cam kết cắt giảm sản lượng để hỗ trợ ngành công nghiệp thép trong nước. Tesla có nguy cơ mất dần vị thế tại Trung Quốc khi phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các hãng xe điện nội địa. Lượng dầu nhập khẩu từ Iran vào Trung Quốc giảm do các biện pháp trừng phạt của Mỹ, khiến chi phí giao dịch tăng cao và buộc các nhà buôn phải tìm cách lách lệnh cấm vận.
Nhìn chung, việc Trung Quốc áp thuế đối với hàng nông sản Mỹ không chỉ đơn thuần là một biện pháp trả đũa trong cuộc chiến thương mại mà còn phản ánh chiến lược tự cường lương thực và kiểm soát thị trường nội địa. Trong ngắn hạn, Washington có thể không cảm thấy quá nhiều áp lực, nhưng về lâu dài, nếu Bắc Kinh thành công trong việc đa dạng hóa nguồn cung, Mỹ sẽ đánh mất một trong những đòn bẩy thương mại quan trọng nhất của mình.
Bloomberg