Chuỗi cung ứng Mỹ: Từ vấn đề an ninh đến giải pháp dữ liệu

Chuỗi cung ứng Mỹ: Từ vấn đề an ninh đến giải pháp dữ liệu

Nguyễn Tuấn Đạt

Nguyễn Tuấn Đạt

Junior Analyst

14:47 09/09/2024

Nền kinh tế Mỹ đối mặt với thách thức an ninh chuỗi cung ứng, từ kiểm soát khoáng sản đến gián đoạn vận chuyển. Chính quyền Biden-Harris đang tập trung xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, Bộ trưởng Gina Raimondo nhấn mạnh vai trò của dữ liệu trong việc phát hiện và khắc phục các điểm yếu.

Nền kinh tế Mỹ vẫn tương đối mạnh, nhưng vẫn còn lo ngại về an ninh. Một loạt các vấn đề đang được chú ý như việc chính quyền Biden-Harris phản đối Nippon Steel mua lại US Steel vì lo ngại về lợi ích quốc gia, các mức thuế đề xuất lên cần cẩu từ Trung Quốc do nguy cơ giám sát kỹ thuật số, và mối lo ngại về việc kiểm soát các khoáng sản đất hiếm và linh kiện thiết yếu cho các ngành công nghiệp quan trọng. Các tài nguyên này đang nằm trong tay các quốc gia đối thủ, dẫn đến việc Mỹ cần xây dựng chuỗi cung ứng bền vững hơn. Đây là vấn đề sẽ còn được chú trọng, bất kể kết quả cuộc bầu cử tổng thống tới đây.

Đây cũng là một chủ đề sẽ được thảo luận nhiều trong tuần này tại Washington, Bộ Thương mại Mỹ dự kiến sẽ tổ chức một hội nghị thượng đỉnh để thảo luận về các rủi ro trong chuỗi cung ứng. Hội nghị này bao gồm nhiều đối tượng như ngành công nghiệp Mỹ, các đồng minh quốc tế, các học giả và các tổ chức xã hội.

Đây là một phần trong nỗ lực do Bộ trưởng Thương mại Hoa Kỳ Gina Raimondo dẫn đầu, bà cho biết rằng điều bất ngờ lớn nhất trong nhiệm kỳ của mình, bà đã phát hiện ra rằng chính phủ liên bang chưa chuẩn bị đầy đủ cho các gián đoạn trong chuỗi cung ứng và cách tiếp cận của chính phủ đã lỗi thời, điều này đã khiến bà và các nhà hoạch định chính sách phải điều chỉnh và cải tiến cách tiếp cận của mình.

Một phần của điều này là do các công ty tư nhân thường có thông tin chi tiết và cụ thể về chuỗi cung ứng của riêng họ. Họ biết rõ về các rủi ro trong các lĩnh vực cụ thể mà họ hoạt động. Các công ty thường tập trung vào việc phát hiện và quản lý các rủi ro trong phạm vi hoạt động của mình. Họ chỉ chú trọng đến các vấn đề ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất, phân phối và các hoạt động của riêng họ. Mặt khác, chính phủ có khả năng nhận diện các lĩnh vực quan trọng cho an ninh kinh tế và quốc gia, như chất bán dẫn hoặc dược phẩm, và từ đó đưa ra chính sách để tăng cường khả năng phục hồi trong những lĩnh vực này. Tuy nhiên, chính phủ cũng thường thiếu thông tin chi tiết về các chuỗi cung ứng cụ thể và cách chúng tương tác với các lĩnh vực khác như hậu cần, vận tải, năng lượng hoặc điện lực trong tình huống khủng hoảng.

Sự bất cân xứng này đã được thể hiện đầy đủ trong đại dịch. Sau khi nhận ra vấn đề này, Gina Raimondo đã chuyển hướng tập trung của Bộ Thương mại Mỹ để đặt trọng tâm vào việc cải thiện chuỗi cung ứng. Để khắc phục vấn đề, bà đã tập trung vào việc phát triển các hệ thống phân tích dữ liệu tiên tiến, giúp theo dõi và nhận diện các "điểm tắc nghẽn" tiềm năng, tức là những phần của chuỗi cung ứng có thể bị gián đoạn và gây ra tác động lớn đến nền kinh tế Mỹ.

Để đạt được mục đích này, bộ phận này đã phát triển Công cụ Scale, thu thập và xử lý dữ liệu từ toàn bộ nền kinh tế hàng hóa của Mỹ. Công cụ này bao gồm các thông tin chi tiết từ nhiều ngành công nghiệp khác nhau, ví dụ như sản xuất, dược phẩm, công nghệ và năng lượng. Bằng cách tích hợp dữ liệu từ nhiều lĩnh vực, công cụ này cung cấp một cái nhìn rộng hơn về các vấn đề rủi ro liên quan đến chuỗi cung ứng.

Điều đó đòi hỏi Raimondo và các quan chức của bà phải làm quen với những chi tiết rất chuyên môn và phức tạp, chẳng hạn như các thành phần làm mát trong trung tâm dữ liệu AI (trí tuệ nhân tạo). Điều này cho thấy rằng để quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, họ cần phải hiểu rõ về các yếu tố kỹ thuật mà trước đây có thể không được chú trọng. Trước đây, khi nghĩ về những điểm yếu liên quan đến AI, vấn đề thường tập trung vào việc các trung tâm dữ liệu AI tiêu thụ lượng điện rất lớn. Điều này đã khiến mọi người lo ngại liệu các lưới điện cung cấp năng lượng cho những trung tâm này có đủ bền vững hay không. Tuy nhiên, những cuộc thảo luận gần đây đã chỉ ra rằng ngoài vấn đề điện năng, các hệ thống làm mát cho trung tâm dữ liệu cũng là một điểm yếu tiềm tàng.

Khi đội ngũ của Bộ trưởng Gina Raimondo sử dụng Công cụ Scale để phân tích tình hình, họ phát hiện ra rằng không chỉ có các báo cáo từ ngành công nghiệp về nguy cơ thiếu hụt thành phần làm mát là chính xác, mà còn có thêm thông tin quan trọng khác. Họ phát hiện rằng Mỹ cần thêm động cơ diesel dự phòng để phòng trường hợp lưới điện gặp sự cố. Các trung tâm dữ liệu và cơ sở hạ tầng quan trọng khác sẽ cần đến nguồn điện dự phòng này để tiếp tục hoạt động nếu lưới điện chính bị hỏng.

Để hiểu đầy đủ về rủi ro trong chuỗi cung ứng, cần phải kết hợp cả dữ liệu định tính và dữ liệu định lượng từ cả ngành công nghiệp và khu vực công. Vụ việc liên quan đến Nippon Steel mua lại US Steel là một ví dụ điển hình cho việc các cuộc thảo luận về an ninh kinh tế thường bị ảnh hưởng bởi yếu tố chính trị. Chính trị có thể làm cho một số quyết định hoặc hành động có vẻ là rủi ro lớn, nhưng thực tế, các điểm yếu thật sự thường xuất phát từ những nơi không ngờ tới và khó dự đoán.

Nền kinh tế Mỹ vẫn rất dễ bị tổn thương trước những gián đoạn nhỏ. 57% các ngành công nghiệp ở Mỹ sẽ cần sáu tháng để khôi phục hoàn toàn năng lực sản xuất nếu chỉ có một tuần gián đoạn trong vận tải. Trước đây, các doanh nghiệp thường sử dụng chiến lược "vừa kịp lúc" (just-in-time), nghĩa là chỉ sản xuất hoặc dự trữ đủ nguyên liệu và sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngay lập tức, nhằm tối ưu hóa chi phí lưu kho. Tuy nhiên, đại dịch COVID-19 đã khiến nhiều công ty chuyển sang chiến lược "phòng hờ" (just-in-case), nghĩa là dự trữ thêm nguyên liệu và sản phẩm để đề phòng các tình huống gián đoạn. Dù vậy, dữ liệu này chỉ ra rằng, dù đã chuyển sang "phòng hờ", các chuỗi cung ứng vẫn dễ bị ảnh hưởng nếu có sự cố bất ngờ.

Tương tự như vậy, có những rủi ro tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là liên quan đến lực lượng lao động và thương mại, mà khó có thể nhận diện được nếu không phân tích sâu vào dữ liệu chi tiết.

Nếu có thêm dữ liệu chi tiết và toàn diện về chuỗi cung ứng, các nhà hoạch định chính sách sẽ có thể đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả hơn để tăng cường khả năng phục hồi của nền kinh tế mà không gây ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ hệ thống. Dữ liệu tốt hơn cũng giúp các cuộc đàm phán thương mại với các đồng minh trở nên hiệu quả hơn. Bằng cách hiểu rõ các điểm yếu trong chuỗi cung ứng, chính phủ Mỹ có thể thương thảo các điều khoản hỗ trợ lẫn nhau tốt hơn với các đối tác thương mại. Các cơ quan chính phủ như Bộ Thương mại, Tài chính và Giao thông vận tải có thể hợp tác tốt hơn nếu họ sử dụng chung các công cụ phân tích chuỗi cung ứng. Điều này sẽ giúp phá bỏ các rào cản trong chính sách, tránh tình trạng mỗi cơ quan có một hướng đi riêng, và từ đó tạo ra các chính sách tốt hơn, đồng bộ hơn.

Financial Times

Broker listing

Cùng chuyên mục

Tăng thâm hụt ngân sách: Cả ông Trump và bà Harris đều chung "nước đi" này!
Đặng Thùy Linh

Đặng Thùy Linh

Junior Analyst

Tăng thâm hụt ngân sách: Cả ông Trump và bà Harris đều chung "nước đi" này!

Kamala Harris đã giành chiến thắng trong cuộc tranh luận tổng thống với Trump. Harris nổi bật với tầm nhìn hướng tới tương lai, nhấn mạnh các chủ đề như quyền phá thai, pháp quyền và chính sách đối ngoại liên quan đến chiến tranh ở Ukraine và Gaza. Ngược lại, Trump tập trung vào chỉ trích chính quyền hiện tại mà không đưa ra kế hoạch hay sáng kiến cụ thể.
Cắt giảm 50 bps: Dấu hiệu suy thoái hay bước ngoặt mới của Fed?
Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

Cắt giảm 50 bps: Dấu hiệu suy thoái hay bước ngoặt mới của Fed?

Sau cuộc họp FOMC, Fed đã bắt đầu "bước ngoặt chính sách" bằng việc cắt giảm lãi suất 50 bps, dự kiến tiếp tục nới lỏng trong năm 2024 - 2026, song thị trường cần thận trọng theo dõi các chỉ báo quan trọng như XRT, DBC, DBA và diễn biến của USD để đánh giá triển vọng kinh tế vĩ mô và xu hướng thị trường tài chính.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ