Giải mã kế hoạch thuế quan Trump: Cái giá thực sự phía sau tham vọng kinh tế
Ngọc Lan
Junior Editor
Các nhà bình luận đôi khi cho rằng các chiến dịch tranh cử Tổng thống Mỹ thiếu những ý tưởng chính sách mang tính đột phá và ảnh hưởng sâu rộng. Tuy nhiên, nhận định này dường như không còn đúng trong cuộc đua hiện tại.
Nổi bật giữa các đề xuất chính sách là ý tưởng táo bạo của cựu Tổng thống Donald Trump về việc áp dụng mức thuế quan chưa từng có trong nhiều thập kỷ đối với hàng hóa nhập khẩu. Đây có thể xem là một trong những thay đổi chính sách có tầm ảnh hưởng sâu rộng nhất được đưa ra trong chiến dịch này.
Như mọi chính sách kinh tế khác, thuế quan cũng đi kèm với những đánh đổi không thể tránh khỏi. Tại Phòng Nghiên cứu Ngân sách thuộc Đại học Yale - một trung tâm nghiên cứu tài chính độc lập - chúng tôi đã tiến hành phân tích mới, sử dụng các mô hình kinh tế và bằng chứng thực tế để định lượng những đánh đổi này. Kết quả cho thấy: mặc dù có thể tăng nguồn thu ngân sách, những đề xuất về thuế quan sẽ đặt một gánh nặng đáng kể - theo đúng nghĩa đen - lên nền kinh tế.
Để dễ hình dung, thuế quan có thể được xem như một loại thuế bán hàng đánh vào các sản phẩm đa dạng được sản xuất ngoài lãnh thổ Hoa Kỳ, từ những đôi giày thể thao cho đến các bộ phận ô tô. Vậy ai sẽ là người cuối cùng gánh chịu gánh nặng thuế quan - người Mỹ hay người nước ngoài? Trong giới kinh tế học, câu trả lời đã rõ ràng: chính các doanh nghiệp và người tiêu dùng trong nước, chứ không phải các nhà sản xuất nước ngoài, sẽ là những đối tượng chịu tác động trực tiếp. Thực tế cho thấy, trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp sẽ chuyển gánh nặng thuế quan này sang cho khách hàng thông qua việc tăng giá sản phẩm.
Tại Hoa Kỳ, thuế quan là một bức tranh đa sắc màu, thay đổi theo từng quốc gia và mặt hàng. Trong khi một số sản phẩm nhập khẩu được hưởng ưu đãi miễn thuế, những mặt hàng khác lại phải đối mặt với rào cản thuế quan đáng kể. Điển hình là trường hợp một số mặt hàng từ Trung Quốc đang chịu mức thuế lên đến 100%. Năm 2023, "mức thuế hiệu dụng" ở mức 2.5%. Tuy cao hơn một chút so với giai đoạn gần đây, nhưng con số này vẫn khiêm tốn nếu nhìn trong bối cảnh lịch sử lâu dài. Hãy quay ngược thời gian về đầu thế kỷ XIX, khi thuế quan đóng vai trò chủ đạo trong nguồn thu liên bang. Thời kỳ đó, người dân Mỹ phải gánh chịu mức thuế quan khổng lồ trên hầu hết hàng nhập khẩu, với mức thuế hiệu dụng thường xuyên vượt quá 40% và có lúc còn chạm ngưỡng 50%.
Thuế quan Mỹ: Câu chuyện biến đổi qua các thời kỳ
Các nhà hoạch định chính sách đương thời, cùng một số nhà kinh tế học sau này, đã biện minh rằng mức thuế quan cao là cần thiết vào đầu thế kỷ XIX, khi nền công nghiệp nội địa còn trong giai đoạn sơ khai. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây đã đặt ra nhiều nghi vấn về luận điểm này. Bên cạnh đó, cũng cần lưu ý rằng đôi khi các nhà hoạch định chính sách có thể áp dụng thuế quan vì những lý do phi kinh tế, chẳng hạn như an ninh quốc gia, dù phải đánh đổi bằng chi phí kinh tế.
Trong chiến dịch tranh cử hiện tại, cựu Tổng thống Trump đã vẽ ra một bức tranh đầy tham vọng về việc đưa thuế quan trở lại những mức lịch sử. Ông đề xuất áp dụng thuế quan từ 10% đến 20% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ các đối tác thương mại, đồng thời cân nhắc khả năng áp thuế 60% lên mọi mặt hàng nhập khẩu từ Trung Quốc. Đặc biệt, trong một bài phát biểu hồi tháng 9, ông Trump còn đưa ra ý tưởng gây chấn động về mức thuế 200% đối với hàng nhập khẩu từ Mexico. Để đánh giá tác động của những đề xuất này, Phòng Nghiên cứu Ngân sách đã tiến hành mô phỏng 12 kịch bản minh họa, kết hợp các mức thuế suất khác nhau và xem xét cả hai trường hợp: có và không có phản ứng trả đũa từ các quốc gia bị nhắm mục tiêu.
Thuế quan, xét cho cùng, chính là một hình thức đánh thuế, và những đề xuất của ông Trump quả thực có tiềm năng tạo ra nguồn thu đáng kể. Nguồn thu này có thể được sử dụng để thu hẹp thâm hụt ngân sách liên bang - con số đã lên tới 1.8 nghìn tỷ USD trong năm tài khóa 2024 kết thúc vào ngày 30/9. Theo cách diễn giải phổ biến nhất về đề xuất của ông Trump - áp thuế 10% lên toàn bộ hàng hóa nhập khẩu và 60% đối với hàng từ Trung Quốc - Hoa Kỳ có thể thu về 2.6 nghìn tỷ USD trong một thập kỷ, với điều kiện các quốc gia khác không có động thái trả đũa. Nếu nâng mức thuế đối với hàng không phải từ Trung Quốc lên 20%, con số này có thể đạt tới 4.4 nghìn tỷ USD.
Tuy nhiên, khi xem xét thuế quan như một công cụ tăng nguồn thu, chúng ta cần lưu ý một số điểm quan trọng. Thứ nhất, gần như chắc chắn rằng các quốc gia khác sẽ có biện pháp đáp trả đối với Hoa Kỳ, và phản ứng này sẽ diễn ra nhanh chóng. Chúng ta đã chứng kiến điều này qua việc Trung Quốc phản ứng chỉ trong vài ngày sau khi ông Trump áp đặt thuế quan theo Mục 301 vào năm 2018. Nghiên cứu tại Phòng Thí nghiệm Ngân sách cho thấy sự trả đũa sẽ làm suy giảm đáng kể nguồn thu thuế quan của Hoa Kỳ: giảm từ 12% đến 26% tùy theo từng kịch bản. Điều này có nghĩa là đề xuất thuế 10% rộng rãi/60% đối với Trung Quốc sẽ chỉ mang lại 2.2 nghìn tỷ USD nếu có sự trả đũa, trong khi đề xuất 20%/60% sẽ thu được 3.4 nghìn tỷ USD.
Thứ hai, các ước tính thông thường trên dựa trên giả định rằng quy mô nền kinh tế không thay đổi. Tuy nhiên, thực tế phức tạp hơn nhiều. Bằng chứng lịch sử cùng với mô hình của Phòng Thí nghiệm Ngân sách cho thấy nền kinh tế có khả năng co lại do tác động của thuế quan. Bất kỳ hiệu ứng tích cực nào từ việc đưa sản xuất về nước đều có nguy cơ bị lấn át bởi chi phí đầu vào tăng cao, đầu tư suy giảm, cùng với sự sụt giảm trong chi tiêu tiêu dùng và thu nhập thực tế. Tùy theo từng kịch bản, GDP thực tế có thể giảm từ 0.5% đến 1.4% trong trung hạn, tương đương với việc cắt giảm từ 120 tỷ đến 325 tỷ USD từ quy mô nền kinh tế hiện tại.
Hệ quả tất yếu là một nền kinh tế thu hẹp sẽ dẫn đến nguồn thu thuế giảm sút. Áp dụng các quy tắc ước tính từ Văn phòng Ngân sách Quốc hội, phạm vi tác động GDP này có thể làm giảm từ 400 tỷ đến 1 nghìn tỷ USD doanh thu so với các ước tính thông thường. Như vậy, lợi ích tài chính thực tế từ việc tăng thuế quan có thể sẽ khiêm tốn hơn nhiều so với dự kiến ban đầu.
Thứ ba, việc áp dụng thuế quan sẽ tạo ra một làn sóng tăng giá, đồng thời làm suy giảm đáng kể thu nhập thực tế của các hộ gia đình. Mặc dù chỉ một phần mười chi tiêu tiêu dùng dành cho hàng nhập khẩu, nhưng đáng chú ý là một phần tư chi tiêu cho hàng tiêu dùng lại đến từ hàng ngoại. Điều này đồng nghĩa với việc thuế quan sẽ tạo ra một áp lực tài chính đáng kể lên người tiêu dùng. Họ có thể phải đối mặt với mức tăng giá từ 1.2% đến 5.1%, tùy thuộc vào từng đề xuất cụ thể. Để hình dung rõ hơn, đây là mức tăng tương đương với lạm phát tích lũy trong khoảng thời gian từ 7 tháng đến 2.5 năm trong điều kiện bình thường. Đối với một hộ gia đình trung bình, sự gia tăng giá này sẽ làm suy giảm sức mua của thu nhập hàng năm từ 1,900 đến 7,600 USD (tính theo giá trị năm 2023). Đáng lo ngại hơn, có bằng chứng cho thấy gánh nặng thuế quan đè nặng lên các gia đình có thu nhập thấp nhiều hơn so với các gia đình khá giả. Do đó, áp lực này sẽ đặc biệt khắc nghiệt đối với những hộ gia đình vốn đã khó khăn trong việc chi tiêu.
Sau khi quá trình chuyển đổi sang hệ thống mới hoàn tất, Hoa Kỳ sẽ đứng trước một thực tế mới với mức thuế quan hiệu dụng dao động từ 9% đến 29%. Đây sẽ là mức thuế quan hiệu dụng cao nhất của Hoa Kỳ kể từ năm 1946 ở ngưỡng thấp nhất, và thậm chí có thể là từ năm 1899 ở ngưỡng cao nhất. Nói cách khác, hệ thống thuế liên bang Hoa Kỳ sẽ như được "du hành thời gian" trở về một thế kỷ trước, mang dáng dấp của thời đại Buster Keaton và xe hơi Model T.
Trên bình diện quốc tế, Hoa Kỳ sẽ trở thành một điểm nhấn đáng chú ý. Dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới cho thấy một viễn cảnh đáng ngạc nhiên: nếu những chính sách này được áp dụng vào năm 2021, Hoa Kỳ sẽ thực hiện một bước nhảy vọt từ vị trí thứ 110 trên thế giới về mức thuế quan hiệu dụng tổng thể - vốn ngang hàng với Iceland và Thụy Sĩ - lên tới vị trí thứ 31, thay thế Cuba ở kịch bản thấp nhất. Ở kịch bản cao nhất, Hoa Kỳ thậm chí có thể vượt qua cả Bermuda, Belize và Gambia để trở thành quốc gia có mức thuế quan hiệu dụng cao nhất toàn cầu.
Đề xuất thuế quan của ông Trump có thể được xem như một cuộc cách mạng trong chính sách thuế và thương mại của Hoa Kỳ, với tiềm năng tạo ra nguồn thu khổng lồ lên đến hàng nghìn tỷ USD. Tuy nhiên, như kết quả nghiên cứu từ Phòng Thí nghiệm Ngân sách đã chỉ ra, cái giá phải trả cho nền kinh tế có thể là vô cùng lớn. Các nhà bình luận từng than phiền về sự thiếu vắng những chính sách đột phá; giờ đây họ có một đề xuất "đắt giá" để bàn luận sôi nổi.
Bloomberg