Hiệu ứng tháng Giêng - Điểm hẹn kỳ diệu hay ảo vọng đầu năm?

Hiệu ứng tháng Giêng - Điểm hẹn kỳ diệu hay ảo vọng đầu năm?

Quỳnh Chi

Quỳnh Chi

Junior Editor

07:29 06/01/2025

Trong lịch sử thị trường chứng khoán Hoa Kỳ, một hiện tượng đặc biệt đã thu hút sự chú ý của giới tài chính và nhà đầu tư trong nhiều thập kỷ: khuynh hướng tăng trưởng vượt trội của thị trường trong tháng đầu năm. Hiện tượng này, được biết đến với tên gọi "Hiệu ứng tháng Giêng" (January Effect).

Hiệu ứng tháng Giêng từng được coi là một trong những quy luật thị trường đáng tin cậy nhất sau khi nhiều nghiên cứu thực chứng chỉ ra rằng tỷ suất sinh lời trong tháng 1 thường cao hơn đáng kể so với các tháng còn lại. Đặc biệt, hiệu ứng này thể hiện rõ nét nhất trong phân khúc cổ phiếu vốn hóa thấp trong giai đoạn từ 1940 đến giữa những năm 1970, khi mà mức độ biến động giá và cơ hội sinh lời từ nhóm cổ phiếu này vượt trội hẳn so với các phân khúc thị trường khác. Tuy nhiên, kể từ sau năm 2000, hiệu ứng này đã dần mất đi tính quy luật và khả năng dự báo, phản ánh những thay đổi căn bản trong cấu trúc và động thái của thị trường chứng khoán hiện đại.

Nguồn gốc của lý thuyết Hiệu ứng tháng Giêng

Công trình phát hiện hiện tượng bất thường trên thị trường vào tháng 1 được ghi nhận cho Sidney Wachtel, một chuyên gia ngân hàng đầu tư, người sáng lập công ty tài chính mang tên ông và xác định được hiệu suất vượt trội này vào năm 1942. Qua phân tích dữ liệu thị trường trong khoảng hai thập kỷ, ông nhận thấy các cổ phiếu thanh khoản thấp của doanh nghiệp vốn hóa nhỏ thường ghi nhận mức tăng và hiệu suất vượt trội đáng kể so với cổ phiếu vốn hóa lớn trong tháng 1.

Các nghiên cứu sau đó tiếp tục xác nhận hiện tượng này, với một nghiên cứu mang tính bước ngoặt năm 1976 về chỉ số bình quân giá của Sở Giao dịch Chứng khoán New York cho thấy tỷ suất sinh lời trung bình tháng 1 đạt 3.5%, so với 0.5% của các tháng khác, dựa trên dữ liệu từ năm 1904. Một nghiên cứu của Salomon Smith Barney về dữ liệu thị trường giai đoạn 1972 - 2000 cũng ghi nhận hiệu ứng này, dù với quy mô nhỏ hơn nhưng vẫn có thể đo lường được. Theo nhiều nghiên cứu, hiệu ứng này đã suy giảm đáng kể sau năm 2000.

Trong ba thập kỷ kể từ giữa những năm 1980, chỉ số Russell 2000 - thước đo quan trọng của nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ - ghi nhận mức tăng trung bình 1.7% trong tháng 1, đứng thứ hai về hiệu suất trong các tháng của năm, theo dữ liệu từ Bloomberg. Tuy nhiên, kể từ năm 2014, chỉ số này chỉ tăng trung bình 0.1% trong tháng 1 khi dòng vốn dịch chuyển mạnh vào nhóm cổ phiếu công nghệ vốn hóa siêu lớn như Amazon và Alphabet.

Giải thích về Hiệu ứng tháng Giêng

Tính hiệu quả của hiện tượng này được công nhận rộng rãi đến mức đã trở thành tâm điểm của vô số nghiên cứu học thuật trong nhiều thập kỷ, với các nhà nghiên cứu tập trung phân tích đa chiều về các khía cạnh và cơ chế vận hành của nó. Mặc dù giới học thuật chưa đạt được đồng thuận hoàn toàn về nguyên nhân chính xác, một số giả thuyết đã được đề xuất và kiểm chứng qua thời gian. Giả thuyết được chấp nhận rộng rãi nhất liên quan đến hành vi tối ưu hóa thuế của nhà đầu tư cá nhân. Theo đó, vào cuối năm tài chính, các nhà đầu tư thường áp dụng chiến lược "thu hoạch lỗ thuế" (tax-loss harvesting) - một phương pháp quản lý danh mục đầu tư trong đó họ thanh lý các vị thế đang thua lỗ để bù trừ với các khoản lợi nhuận đã thực hiện, nhằm giảm thiểu nghĩa vụ thuế. Khi bước sang năm mới, áp lực bán này tự nhiên giảm xuống, và các nhà đầu tư bắt đầu quá trình tái cơ cấu danh mục đầu tư của họ. Hoạt động mua vào đồng loạt này tạo ra động lực tăng giá đáng kể cho thị trường chứng khoán.

Một giả thuyết quan trọng khác xuất phát từ góc độ hành vi tài chính. Đầu năm mới thường là thời điểm mà các cá nhân và tổ chức đặt ra các mục tiêu tài chính mới và thực hiện những điều chỉnh chiến lược trong cách thức phân bổ tài sản. Xu hướng này thường dẫn đến việc tăng tỷ trọng đầu tư vào cổ phiếu, tạo ra áp lực mua vào đáng kể trên thị trường. Thêm vào đó, nhiều chuyên gia và người làm việc trong ngành tài chính thường nhận được khoản thưởng cuối năm đáng kể. Nguồn tiền mặt dồi dào này khi được đưa vào thị trường chứng khoán vào đầu năm cũng góp phần tạo ra động lực tăng giá cho cổ phiếu. Đặc biệt, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng hiệu ứng này thường mạnh mẽ hơn ở nhóm cổ phiếu vốn hóa nhỏ, có thể do tính thanh khoản thấp hơn khiến tác động của dòng tiền trở nên rõ rệt hơn, cũng như việc nhóm cổ phiếu này thường là đối tượng chính của hoạt động thu hoạch lỗ thuế do biến động giá lớn hơn trong năm.

Điểm khác biệt của tháng 1 năm nay

Thị trường chứng khoán Mỹ bước vào năm 2025 trong bối cảnh đầy thách thức và biến động, sau chuỗi phiên giao dịch sụt giảm mạnh vào những ngày cuối năm 2024. Tâm lý thị trường đang chịu ảnh hưởng đáng kể từ những điều chỉnh trong chính sách tiền tệ, đặc biệt là kế hoạch điều chỉnh giảm tốc độ cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Diễn biến này phản ánh sự thận trọng của các nhà hoạch định chính sách tiền tệ trong việc cân bằng giữa mục tiêu kiểm soát lạm phát và duy trì đà tăng trưởng kinh tế. Đặc biệt đáng chú ý là diễn biến của chỉ số Russell 2000. Chỉ số này đã ghi nhận mức sụt giảm 8.4% trong tháng 12, đánh dấu tháng giảm điểm mạnh nhất kể từ tháng 9/2022. Tuy nhiên, từ góc độ phân tích kỹ thuật, đợt điều chỉnh mạnh này có thể tạo tiền đề cho một đợt phục hồi đáng kể trong những tuần tới, đặc biệt khi xét đến quy luật hồi phục giá sau những đợt bán tháo quá mức. Triển vọng của nhóm doanh nghiệp vốn hóa nhỏ trong năm 2025 được đánh giá khá tích cực, với dự báo tăng trưởng lợi nhuận đạt hai con số. Nhóm này thường được hưởng lợi đáng kể trong chu kỳ giảm lãi suất vì nhiều lý do: chi phí vốn giảm giúp cải thiện biên lợi nhuận, khả năng tiếp cận vốn vay dễ dàng hơn, và môi trường lãi suất thấp thường thúc đẩy hoạt động đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.

Các lý thuyết thị trường khác về tháng 1

Chỉ báo tháng Giêng (January Barometer) - một học thuyết đầu tư do Yale Hirsch, nhà sáng lập danh tiếng của Stock Trader's Almanac phát triển vào năm 1972, đã trở thành một công cụ dự báo được giới đầu tư Wall Street theo dõi sát sao. Nguyên lý cốt lõi của chỉ báo này là diễn biến thị trường trong tháng 1 có khả năng dự báo xu hướng của cả năm. Cụ thể, nếu thị trường tăng điểm trong tháng đầu tiên, nhiều khả năng sẽ kết thúc năm ở mức cao hơn và ngược lại - điều này đã được minh chứng qua năm 2022, khi đợt bán tháo trong tháng 1 là dấu hiệu báo trước cho một năm giá xuống. Mặc dù các phân tích thống kê cho thấy độ tin cậy ấn tượng với tỷ lệ chính xác 85% trong giai đoạn 1950 - 2021, nhiều nhà phân tích hoài nghi cho rằng mối tương quan này có thể chỉ là ngẫu nhiên, xét việc thị trường có xu hướng tăng điểm khoảng 75% thời gian trong cùng kỳ.

Bên cạnh đó, "Tam giác tháng Giêng" (January Trifecta) là một chỉ báo tổng hợp phức tạp hơn, kết hợp ba yếu tố quan trọng: diễn biến 5 phiên giao dịch đầu tháng, hiệu suất toàn tháng 1 và hiệu ứng "Santa Claus Rally" - đợt tăng giá truyền thống quanh kỳ nghỉ Giáng sinh. Sự kết hợp này nhằm tạo ra một công cụ dự báo toàn diện hơn về triển vọng thị trường cho cả năm.

Tại sao Hiệu ứng tháng Giêng có thể không còn chính xác?

Giới học thuật và chuyên gia phân tích đưa ra hai giả thuyết chính. Thứ nhất, theo lý thuyết thị trường hiệu quả, khi một hiện tượng thị trường được nhận diện và nghiên cứu rộng rãi, thị trường sẽ nhanh chóng phản ánh và điều chỉnh, khiến hiệu ứng mất dần tính hiệu quả. Thứ hai, cơ cấu thị trường đã có những thay đổi căn bản, đặc biệt với sự trỗi dậy của các cổ phiếu công nghệ vốn hóa siêu lớn. Xu hướng này bắt đầu từ đầu thiên niên kỷ, cùng với sự bùng nổ của đầu tư chỉ số và quỹ ETF, khi nhà đầu tư đổ xô vào nhóm "Bốn Kỵ sĩ" công nghệ: Microsoft, Intel, Cisco Systems và Dell. Sự thay đổi này được phản ánh rõ qua số liệu: nếu trong giai đoạn 1979 - 2001, chỉ số Russell 2000 vượt trội hơn Russell 1000 trung bình 3.4% từ giữa tháng 12 đến giữa tháng 2, thì hiện nay khoảng cách này đã thu hẹp xuống chỉ còn khoảng 1%.

Bloomberg

Broker listing

Cùng chuyên mục

Sự bùng nổ trở lại của "ngọn lửa" lạm phát sẽ "thiệu rụi" các kế hoạch dưới thời Trump 2.0 khi chưa kịp bắt đầu?
Trần Quốc Khải

Trần Quốc Khải

Junior Editor

Sự bùng nổ trở lại của "ngọn lửa" lạm phát sẽ "thiệu rụi" các kế hoạch dưới thời Trump 2.0 khi chưa kịp bắt đầu?

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đầy biến động, các quyết sách mới của chính quyền Trump 2.0 đang thu hút sự chú ý đặc biệt từ giới phân tích và thị trường tài chính. Những yếu tố này không chỉ tác động đến tăng trưởng mà còn đặt ra thách thức lớn trong việc kiểm soát lạm phát và ổn định tiền tệ.
“Bond vigilantes” là ai và liệu họ có quay trở lại?
Nguyễn Tuấn Đạt

Nguyễn Tuấn Đạt

Junior Analyst

“Bond vigilantes” là ai và liệu họ có quay trở lại?

Sự gia tăng chi tiêu chính phủ và nợ công tại các nền kinh tế lớn như Hoa Kỳ, Anh và Pháp đã khiến thị trường trái phiếu sụt giảm mạnh mẽ. Lợi suất trái phiếu Mỹ tăng cao và sự bất ổn chính trị ở Anh khiến mối lo ngại về tài chính toàn cầu gia tăng, đồng thời làm dấy lên câu hỏi liệu "bond vigilantes" có quay trở lại.
Goldman Sachs: Trung Quốc tăng cường kích thích kinh tế để "phản đòn" chính sách thuế quan của Trump
Trà Giang

Trà Giang

Junior Editor

Goldman Sachs: Trung Quốc tăng cường kích thích kinh tế để "phản đòn" chính sách thuế quan của Trump

Theo dự báo mới nhất từ Goldman Sachs, Trung Quốc đang chuẩn bị triển khai một loạt biện pháp kích thích kinh tế nhằm đối phó với hai thách thức lớn: khả năng Mỹ áp đặt thuế quan cao và sự suy giảm kéo dài của thị trường bất động sản trong nước. Thông tin này được Jan Hatzius, nhà kinh tế trưởng của Goldman Sachs, chia sẻ tại Hội nghị Toàn cầu về Kinh tế Vĩ mô được tổ chức tại Hồng Kông.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ