Kinh tế Mỹ đang có nguy cơ phải đối mặt với suy thoái
Nguyễn Tuấn Đạt
Junior Analyst
Dưới sự lãnh đạo mới của Donald Trump, nước Mỹ đang bước vào một kỷ nguyên mới đầy hứa hẹn với chính sách cắt giảm thuế, giảm bớt quy định và tăng thuế quan để bảo vệ việc làm trong nước. Tuy nhiên, không thể bỏ qua những nguy cơ tiềm ẩn đang rình rập nền kinh tế. Năm 2025 có thể là một giai đoạn đầy biến động trước khi nền kinh tế Mỹ có thể bứt phá. Liệu họ có sẵn sàng đối mặt với những thách thức này?
Chính quyền Trump nhiệm kỳ mới đang có khởi đầu đầy mạnh mẽ với tốc độ triển khai chính sách nhanh chóng. Tất cả các đề cử quan trọng cho nội các và đội ngũ Nhà Trắng đã được hoàn tất, các phiên điều trần tại Thượng viện phần lớn đã diễn ra, và nhiều vị trí chủ chốt đã chính thức được bổ nhiệm. Ngay sau lễ nhậm chức, Trump đã ký hàng loạt sắc lệnh hành pháp trong hai ngày 20 và 21/1, đồng thời tiếp tục chuẩn bị thêm nhiều chính sách mới. Sự khẩn trương này hoàn toàn trái ngược với nhiệm kỳ đầu tiên năm 2016, khi quá trình chuyển giao quyền lực diễn ra chậm chạp và bị cản trở bởi những nhân sự từ chính quyền Obama.
Trump đang đặt nhiều kỳ vọng vào các chính sách kinh tế, nhằm thúc đẩy tăng trưởng và tạo việc làm tại Mỹ. Thông qua ba công cụ chính—sắc lệnh hành pháp, điều chỉnh quy định và lập pháp—Trump hướng tới cắt giảm thuế, nới lỏng các rào cản pháp lý và tăng thuế quan đối với hàng nhập khẩu. Mục tiêu của những chính sách này là bảo vệ ngành sản xuất trong nước, tạo thêm việc làm với thu nhập cao và đưa nền kinh tế Mỹ vào quỹ đạo tăng trưởng bền vững.
Mục tiêu của Trump là thay đổi cán cân thương mại của Mỹ, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, thúc đẩy sản xuất trong nước và tạo việc làm cho người Mỹ. Mỹ hiện nay là một trong những quốc gia tiêu thụ hàng hóa lớn nhất thế giới, với khối lượng nhập khẩu vượt xa xuất khẩu. Để thanh toán cho các sản phẩm này, Mỹ sử dụng USD. Các quốc gia xuất khẩu như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc nhận USD và thường chuyển thành trái phiếu Chính phủ Mỹ, giúp Mỹ duy trì cán cân thương mại. Hệ thống này cho phép Mỹ tiếp tục duy trì sự ổn định tài chính toàn cầu, khi các quốc gia khác sẵn sàng giữ đô la như một tài sản dự trữ, thay vì yêu cầu thanh toán bằng tiền tệ khác.
Chính quyền Trump đặt mục tiêu chấm dứt tình trạng thâm hụt thương mại và ngân sách của Mỹ thông qua các chính sách thuế quan cao đối với hàng nhập khẩu. Với việc áp đặt các mức thuế này, Trump kỳ vọng sẽ buộc các công ty nước ngoài phải chuyển sản xuất về Mỹ thay vì chỉ xuất khẩu vào thị trường này. Điều này không chỉ giúp thúc đẩy ngành sản xuất trong nước mà còn tạo ra hàng triệu việc làm có thu nhập cao, góp phần làm mạnh nền kinh tế Mỹ và giảm sự phụ thuộc vào trái phiếu.
Chính sách của Trump không chỉ giúp tạo ra nhiều việc làm có thu nhập cao cho người dân Mỹ mà còn góp phần làm tăng tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế. Việc các công ty nước ngoài chuyển sản xuất sang Mỹ để tránh thuế quan sẽ thu hút thêm vốn đầu tư, từ đó giảm thâm hụt thương mại của đất nước này. USD mạnh lên nhờ dòng vốn đầu tư sẽ làm giảm giá trị hàng nhập khẩu, giúp người tiêu dùng Mỹ tiết kiệm chi phí và giảm lạm phát. Đây là một chiến lược "ba bên cùng có lợi", tạo ra những tác động tích cực đối với nền kinh tế, người tiêu dùng và các nhà đầu tư toàn cầu.
Mặc dù các chính sách của Trump hứa hẹn sẽ thúc đẩy nền kinh tế Mỹ trong dài hạn, nhưng không thể phủ nhận rằng những thách thức kinh tế ngắn hạn đang cản trở sự phục hồi ngay lập tức. Tình huống hiện nay của Trump có thể so sánh với những gì xảy ra vào năm 1981 khi Ronald Reagan bắt đầu nhiệm kỳ với một cuộc suy thoái nghiêm trọng. Mặc dù thời kỳ đầu khá khó khăn, nhưng những cải cách của Reagan cuối cùng đã giúp nền kinh tế Mỹ trải qua giai đoạn tăng trưởng mạnh mẽ từ 1983-1986. Điều này cho thấy, dù phải đối mặt với các khó khăn ngắn hạn, chính sách của Trump có thể tạo ra bước ngoặt tích cực cho nền kinh tế Mỹ trong tương lai.
Dưới đây là ba mối đe dọa kinh tế mà các nhà đầu tư có thể phải đối mặt vào năm 2025 trước khi nền kinh tế khởi sắc vào năm 2026 trở đi:
Thị trường chứng khoán có nguy cơ sụp đổ
Thị trường chứng khoán Mỹ hiện nay đang ở mức cao kỷ lục theo nhiều chỉ số quan trọng như tỷ lệ P/E, chỉ số CAPE, tỷ lệ vốn hóa thị trường/GDP và mức độ tập trung rủi ro. Những chỉ số này cho thấy thị trường có thể đang bị "bơm phồng", không phản ánh đúng giá trị thực của các cổ phiếu, tạo ra nguy cơ hình thành một "bong bóng tài chính". Các yếu tố như đầu tư theo chỉ số, sự lạc quan thái quá của nhà đầu tư và các nhà phân tích có thể làm gia tăng nguy cơ sụp đổ thị trường. Những dấu hiệu này gợi nhớ đến các cuộc sụp đổ lớn trong lịch sử như cuộc Đại Khủng Hoảng 1929 hay khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, khi thị trường chứng khoán giảm mạnh từ 50% đến 90%.
Hiện tại, chúng ta đang ở trong tình thế cực kỳ mong manh, sẵn sàng phản ứng mạnh mẽ trước bất kỳ cú sốc nào, dù là chiến tranh, thiên tai hay sự sụp đổ của một ngân hàng. Điều quan trọng là không cần biết nguyên nhân cụ thể, mà sự thật là thị trường đang hình thành "bong bóng" và dễ dàng rơi vào khủng hoảng. Chính vì vậy, những người như Warren Buffett, người nổi tiếng với chiến lược đầu tư thận trọng, đang giữ một lượng tiền mặt khổng lồ lên tới hơn 300 tỷ USD thay vì tham gia vào thị trường chứng khoán, trong khi các ngân hàng trung ương cũng đang mua vàng như một biện pháp bảo vệ trước những biến động không lường trước.
Để đối phó với những bất ổn tiềm ẩn từ thị trường chứng khoán, các nhà đầu tư được khuyến nghị áp dụng một chiến lược phòng ngừa linh hoạt. Cụ thể, nên giảm tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục đầu tư, tăng cường nắm giữ tiền mặt để đảm bảo tính thanh khoản và khả năng phản ứng nhanh chóng khi thị trường biến động. Đồng thời, vàng, vốn được coi là "nơi trú ẩn" an toàn trong những thời điểm khủng hoảng, cũng nên được xem là một phần quan trọng trong danh mục đầu tư, với tỷ lệ tối đa khoảng 10%. Các biện pháp này giúp bảo vệ tài sản khỏi những nguy cơ từ sự sụp đổ của thị trường và tạo sự an tâm cho nhà đầu tư trong bối cảnh kinh tế đầy biến động.
Kinh tế Mỹ có khả năng sẽ suy thoái
Mặc dù chưa có dấu hiệu rõ rệt của sự sụp đổ thị trường chứng khoán, nền kinh tế Mỹ hiện đang đối mặt với một số vấn đề nghiêm trọng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực trong tương lai gần. Lạm phát dai dẳng, giá năng lượng tăng trở lại và tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đều đang tạo ra gánh nặng cho người tiêu dùng và doanh nghiệp. Cùng với đó, tuyển dụng bị đóng băng và khu vực sản xuất suy giảm đang làm giảm khả năng tăng trưởng và phục hồi kinh tế. Những yếu tố này tạo nên một bức tranh khó khăn, tiềm ẩn rủi ro và có thể tác động đến sự ổn định của nền kinh tế trong thời gian tới.
Việc Fed cắt giảm lãi suất thường được hiểu là một biện pháp kích thích kinh tế, nhưng thực tế lại là dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang gặp khó khăn. Giảm lãi suất không phải là một động thái chủ động nhằm thúc đẩy tăng trưởng, mà là phản ứng của Fed trước sự suy yếu của nền kinh tế. Điều này cho thấy Fed không dẫn dắt thị trường mà chỉ theo sau xu hướng của thị trường tài chính, điều chỉnh lãi suất để đối phó với tình trạng yếu kém và giảm sút trong nền kinh tế.
Mặc dù suy thoái có thể không dẫn đến sự sụp đổ đột ngột của thị trường chứng khoán, nhưng lịch sử đã chứng minh rằng các cuộc suy thoái thường kéo theo sự giảm giá mạnh mẽ của cổ phiếu, thường rơi vào khoảng 30% trong vòng một năm hoặc thậm chí ngắn hơn. Do đó, chiến lược đầu tư trong thời kỳ suy thoái không khác nhiều so với chiến lược khi thị trường sụp đổ, với mục tiêu chính là bảo vệ tài sản và giảm thiểu rủi ro, thay vì tìm kiếm cơ hội tăng trưởng.
Nguy cơ xảy ra chiến tranh thương mại đang lớn hơn bao giờ hết
Đồng đô la Mỹ mạnh đang khiến hàng hóa xuất khẩu của Mỹ trở nên đắt đỏ hơn, gây khó khăn cho các nước khác trong việc mua sắm từ Mỹ. Trong khi đó, các chính sách thuế quan sắp tới sẽ càng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt USD trên toàn cầu, khi các doanh nghiệp nước ngoài buộc phải đầu tư trực tiếp vào Mỹ để tránh thuế nhập khẩu. Điều này làm gia tăng nhu cầu đối với USD, đẩy giá trị đồng tiền này lên cao hơn nữa và khiến thị trường quốc tế ngày càng chịu áp lực lớn hơn từ cuộc khủng hoảng thanh khoản.
Nếu các quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc, lựa chọn đáp trả chính sách thuế quan của Mỹ bằng cách dựng lên hàng rào thuế quan thay vì thúc đẩy tiêu dùng nội địa, thương mại toàn cầu có nguy cơ suy giảm nghiêm trọng. Điều này gợi nhớ đến cuộc Đại Suy Thoái những năm 1930, khi các cuộc chiến thương mại khiến dòng chảy hàng hóa bị đình trệ, đẩy nền kinh tế thế giới vào khủng hoảng sâu rộng. Nếu kịch bản này tái diễn, tăng trưởng toàn cầu sẽ đối mặt với áp lực lớn, kéo theo nguy cơ suy thoái nghiêm trọng trên diện rộng.
Zerohedge