Morgan Stanley: Thuế quan đang tái định hình thương mại toàn cầu như thế nào?

Nguyễn Tuấn Đạt
Junior Analyst
Thuế quan đang tái định hình thương mại toàn cầu, đẩy chuỗi cung ứng vào một giai đoạn đầy biến động. Khi Mỹ và các nền kinh tế lớn siết chặt hàng rào thương mại, việc sản xuất và nguồn gốc nguyên liệu trở thành yếu tố then chốt, thay vì chỉ đơn thuần là kênh giao dịch. Áp lực tái cấu trúc chuỗi cung ứng không chỉ làm gia tăng chi phí mà còn đặt doanh nghiệp trước bài toán khó: chấp nhận giảm biên lợi nhuận hay đánh đổi doanh thu?

Thuế quan đang dần trở thành một vấn đề quan trọng trong thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh xu hướng thế giới đa cực, nơi các quốc gia ngày càng tập trung vào an ninh kinh tế và chủ quyền chuỗi cung ứng. Morgan Stanley đã xuất bản một báo cáo có tên Căng Thẳng Chuỗi Cung Ứng (Supply Chain Strain), phân tích cách các chính sách thuế quan và thương mại đang tác động đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Theo họ, thuế quan chỉ là một trong nhiều công cụ mà các chính phủ sử dụng để thiết lập rào cản thương mại, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia và kinh tế. Điều này không chỉ là quyết định của chính quyền Mỹ hiện tại mà còn là một xu hướng xuyên suốt ba đời tổng thống Mỹ gần đây. Điều đó cho thấy việc gia tăng rào cản thương mại không phải là một sự kiện ngắn hạn, mà là một sự chuyển dịch dài hạn trong chính sách thương mại của Mỹ.
Sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu không còn đơn thuần là thay đổi tuyến đường thương mại mà đang tiến tới một giai đoạn quyết liệt hơn: tái định vị sản xuất. Nếu trước đây, doanh nghiệp có thể né thuế quan bằng cách trung chuyển hàng hóa qua các đối tác thương mại thân thiện, thì nay, nguồn gốc sản xuất và nguyên liệu đầu vào mới là yếu tố then chốt. Việc dịch chuyển này không chỉ làm gia tăng chi phí mà còn kéo theo những quyết định đầu tư khó khăn, đòi hỏi các công ty phải cân nhắc giữa duy trì doanh thu hay chấp nhận giảm biên lợi nhuận. Để giúp nhà đầu tư nắm bắt xu hướng này, Morgan Stanley đã phát triển The Trade Almanac – một công cụ trực quan hóa dữ liệu thương mại theo từng quốc gia và ngành hàng, từ đó cung cấp góc nhìn rõ nét hơn về sự tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu.
Morgan Stanley xác định ba yếu tố chính ảnh hưởng đến thương mại trong bối cảnh chuỗi cung ứng đang tái cấu trúc: độ phức tạp của sản phẩm, mức độ tập trung của các yếu tố sản xuất và khoảng cách địa chính trị giữa các đối tác thương mại.
- Độ phức tạp của sản phẩm: Những mặt hàng có quy trình sản xuất tinh vi, yêu cầu công nghệ cao và chuỗi cung ứng phức tạp (như chất bán dẫn, thiết bị y tế, linh kiện ô tô) sẽ chịu tác động lớn hơn từ sự dịch chuyển sản xuất. Việc di dời các ngành sản xuất này sẽ tốn nhiều thời gian và đòi hỏi đầu tư lớn.
- Mức độ tập trung của các yếu tố sản xuất: Nhiều chuỗi cung ứng hiện nay phụ thuộc vào một số ít quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc – nơi đóng vai trò trung tâm trong sản xuất các sản phẩm phức tạp. Nếu Mỹ và các nước phương Tây muốn giảm sự phụ thuộc này, họ sẽ cần xây dựng lại năng lực sản xuất nội địa hoặc tìm đối tác mới, điều này không thể thực hiện trong ngắn hạn.
- Khoảng cách địa chính trị lớn hơn: Các đối tác thương mại ngày càng bị chia tách bởi căng thẳng chính trị và chiến lược. Những công ty có chuỗi cung ứng phụ thuộc vào các quốc gia như Mỹ và Trung Quốc sẽ phải đưa ra quyết định tái định vị sản xuất nhanh chóng hơn, vì rủi ro gián đoạn ngày càng tăng.
Khi phân tích dữ liệu theo ba yếu tố trên, Morgan Stanley nhận thấy rằng các mặt hàng có độ phức tạp lớn thường chỉ được sản xuất tại một số ít quốc gia có chuyên môn cao. Trung Quốc hiện là nước xuất khẩu hàng đầu trong hầu hết các lĩnh vực sản xuất và chi phối nhiều chuỗi cung ứng sản phẩm phức tạp, tập trung. Sau nhiều thập kỷ thuê ngoài sản xuất, Mỹ hiện thiếu năng lực sản xuất để có thể dễ dàng hấp thụ lại quá trình này.
Việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng không chỉ đặt ra bài toán sản xuất mà còn kéo theo những hệ lụy tài chính lớn đối với doanh nghiệp. Khi chi phí gia tăng do thuế quan và sự thay đổi trong dòng chảy thương mại, các công ty buộc phải lựa chọn giữa việc tăng giá bán để bảo vệ biên lợi nhuận hay giữ nguyên giá để duy trì thị phần, chấp nhận lợi nhuận suy giảm. Đồng thời, các quyết định đầu tư cũng trở nên phức tạp hơn: mở rộng cơ sở sản xuất hiện có giúp tiết kiệm chi phí nhưng bị giới hạn về quy mô, trong khi xây dựng nhà máy mới mang lại sự linh hoạt nhưng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và thời gian dài hơn để hoàn thiện. Trong bối cảnh này, những doanh nghiệp không thích ứng kịp có thể đối mặt với áp lực tài chính nặng nề, khi vừa phải duy trì hoạt động, vừa xoay xở với những biến động trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Đồng thời, vì việc tái lạm phát vẫn cao, gây khó khăn cho cả doanh nghiệp lẫn chính sách kinh tế vĩ mô.
thiết chuỗi cung ứng không thể hoàn thành trong ngắn hạn, chi phí sản xuất sẽ duy trì ở mức cao trong thời gian dài. Điều này có thể dẫn đến một giai đoạn tăng trưởng chậm lại nhưngTheo bà Katy Huberty, Giám đốc Nghiên cứu của Morgan Stanley, thuế quan đang trở thành tâm điểm của các cuộc thảo luận kinh tế, nhưng tác động của chúng không chỉ giới hạn ở bàn đàm phán mà còn lan rộng đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Khi Mỹ đẩy mạnh các rào cản thương mại, doanh nghiệp và nhà đầu tư buộc phải thích nghi với một môi trường biến động hơn, nơi chi phí sản xuất gia tăng và chuỗi cung ứng truyền thống bị gián đoạn. Bà Huberty nhấn mạnh rằng việc tìm kiếm nguồn cung mới, thay đổi kênh phân phối hay dịch chuyển sản xuất không chỉ tiêu tốn thời gian và nguồn lực mà còn làm gia tăng sự bất ổn trong thương mại quốc tế. Trong bối cảnh này, áp lực ngày càng lớn đối với doanh nghiệp khi phải lựa chọn giữa việc bảo vệ biên lợi nhuận hay duy trì thị phần, trong khi nhà đầu tư cũng phải điều chỉnh chiến lược để đối phó với một trật tự thương mại đang thay đổi nhanh chóng.
Zerohedge