Mỹ phải từ bỏ thói quen vay nợ: Khủng hoảng đã cận kề?
Huyền Trần
Junior Analyst
Cuộc tranh luận giữa chuyên gia tài chính và nhà lạc quan thị trường về khả năng Mỹ đối mặt với khủng hoảng tài chính do vay nợ ngày càng gia tăng.
Nợ liên bang và thâm hụt ngân sách Mỹ đang ở mức báo động, khiến nhiều người lo ngại về một cuộc khủng hoảng tài chính. Nhưng liệu nguy cơ này có thực sự nghiêm trọng?
Những năm gần đây, chính phủ Mỹ đã vay nợ lớn để hỗ trợ nền kinh tế trong đại dịch và tài trợ cho các chính sách của Tổng thống Donald Trump và Joe Biden. Tổng nợ công đã tăng từ 19.5 nghìn tỷ USD năm 2016 lên 36 nghìn tỷ USD, tương đương 120% GDP, so với mức 105% trước đó. Đáng lo ngại hơn, thâm hụt ngân sách vẫn tiếp tục mở rộng, dù nền kinh tế đã phục hồi mạnh mẽ sau đại dịch Covid-19. Trong năm tài khóa kết thúc vào ngày 30/9, mức thâm hụt ngân sách đã lên tới 1.83 nghìn tỷ USD.
Với những con số này, không khó hiểu khi nhiều người lo sợ rằng nước Mỹ đang trên bờ vực phá sản và chỉ có thể cứu vãn bằng các biện pháp cắt giảm chi tiêu mạnh tay, một điều có thể ảnh hưởng nặng nề đến những nhóm yếu thế nhất trong xã hội. Nhưng trên thực tế, nợ công và thâm hụt lớn từ lâu đã là một phần của kinh tế Mỹ thời hậu chiến. Khi nợ công lần đầu vượt 1 nghìn tỷ USD vào những năm 1980, nhiều ý kiến bi quan cũng cảnh báo rằng nền kinh tế đang đánh đổi tương lai của thế hệ sau.
Thế nhưng, bất chấp những lo ngại đó, kinh tế Mỹ vẫn không ngừng tăng trưởng. Đồng USD ngày càng củng cố vị thế là đồng tiền dự trữ toàn cầu. Nhu cầu mua trái phiếu chính phủ vẫn duy trì mạnh mẽ. Thị trường chứng khoán Mỹ tiếp tục dẫn đầu thế giới, với các cổ phiếu đạt mức giá kỷ lục. Liệu điều này có nghĩa là lo ngại về nợ công đang bị phóng đại? Phải chăng các quy tắc tài khóa thông thường không áp dụng với Mỹ? Hay lần này thực sự khác biệt? Thị trường có đang quá chủ quan? Bloomberg Opinion sẽ phân tích những câu hỏi này trong loạt bài sắp tới.
Mở đầu cho chuỗi bài viết, Robert Burgess và Clive Crook sẽ tranh luận về bốn biểu đồ phản ánh tình trạng tài chính của Mỹ. Burgess thừa nhận tình hình chưa lý tưởng nhưng muốn hiểu tại sao thị trường vẫn tỏ ra bình thản và liệu họ có biết được điều gì đó mà chúng ta chưa rõ? Ngược lại, Clive lo ngại hơn, chỉ trích các nhà hoạch định chính sách vì đã lơ là vấn đề này. Ông luôn nhắc Bob rằng thị trường rất khó lường, và một ngày nào đó sẽ phản ứng mạnh mẽ. Tốt hơn hết là giải quyết vấn đề ngay từ bây giờ thay vì chờ đến khi mọi thứ vượt tầm kiểm soát.
Robert Burgess: Điều khiến tôi băn khoăn trong các cuộc tranh luận về nợ công và thâm hụt ngân sách Mỹ là chúng thường quá hẹp và thiếu bối cảnh. Đúng là nợ chính phủ Mỹ đã tăng so với GDP, nhưng xét trên toàn hệ thống kinh tế, mức đòn bẩy đã giảm, bao gồm nợ của chính quyền bang, địa phương, hộ gia đình, doanh nghiệp và tổ chức tài chính. Thực tế, tổng nợ trong nền kinh tế hiện nay tính theo tỷ lệ GDP còn thấp hơn so với thời điểm trước cuộc khủng hoảng tài chính 16 năm trước.
Tỷ lệ nợ của nền kinh tế Hoa Kỳ phù hợp với chuẩn mực 20 năm
Điều này cho thấy Mỹ có thể duy trì mức nợ công cao hơn vì các thành phần khác của nền kinh tế đang vay ít hơn, hoặc ít nhất là xét trên cơ sở tương đối. Nếu không, khó có thể lý giải vì sao Bộ Tài chính Mỹ vẫn dễ dàng huy động vốn qua việc phát hành trái phiếu, ngay cả khi tỷ lệ nợ/GDP đã tăng mạnh. Chỉ vài tuần trước, Bộ Tài chính nhận được tổng giá thầu lên tới 105.3 tỷ USD cho 39 tỷ USD trái phiếu chào bán. Tỷ lệ đặt mua trên khối lượng phát hành (bid-to-cover) đạt 2.70 - mức cao nhất kể từ giữa năm 2016.
Clive Crook: Anh nói đúng, những dự báo bi quan về tài khóa Mỹ thường không thành hiện thực, ít nhất là cho đến nay. Rủi ro có thể bị phóng đại, và có lẽ tôi cũng từng mắc sai lầm này một đôi lần. Tôi đồng ý rằng Mỹ là một trường hợp đặc biệt với dư địa tài khóa lớn hơn nhiều quốc gia khác. Tuy nhiên, tôi muốn thuyết phục anh rằng ngay cả Mỹ cũng có giới hạn, và hiện tại nước này dường như đang tiến gần đến ngưỡng đó.
Nhìn vào biểu đồ đầu tiên, tôi không thấy nó có gì đáng an tâm. Trước hết, mức nợ tổng thể của Mỹ trong 20 năm qua không phải là một tiêu chuẩn lý tưởng, bởi giai đoạn này bao gồm cả cuộc khủng hoảng tài chính 2007-2009. Năm 2005, tổng nợ theo chỉ số này thấp hơn 300% GDP một chút, và hiện tại cũng ở mức tương tự. Nhưng trong khoảng thời gian đó, nền kinh tế Mỹ đã trải qua hỗn loạn tài chính và thiệt hại nghiêm trọng. Vậy nên, tôi không hiểu làm sao có thể rút ra kết luận rằng “mọi thứ vẫn ổn” từ biểu đồ này.
Robert Burgess: Anh nói đúng về những tổn thất và sự hỗn loạn, nhưng nguyên nhân chính là cuộc khủng hoảng tài chính do các khoản vay dưới chuẩn và tín dụng rủi ro của ngân hàng, chứ không phải nợ công. Chúng ta cũng không thể bỏ qua thực tế rằng mức nợ cao này trùng với giai đoạn tăng trưởng kinh tế dài nhất trong thời bình, kéo dài từ giữa năm 2009 đến tháng 1/2020. Nếu đại dịch không xảy ra, có lẽ Mỹ đã bước sang năm thứ 16 của chu kỳ tăng trưởng.
Điều tôi muốn nhấn mạnh là Mỹ là một quốc gia cực kỳ giàu có với khả năng trả nợ dồi dào. Theo Cục Dự trữ Liên bang (Fed), tổng giá trị tài sản ròng của các hộ gia đình Mỹ đã tăng 83.3 nghìn tỷ USD trong 10 năm qua, lên mức 168.8 nghìn tỷ USD. Con số này cao gấp gần 5 lần tổng nợ chính phủ Mỹ hiện tại là 36.1 nghìn tỷ USD, điều này tạo ra một nguồn tài trợ khổng lồ.
Clive Crook: Có vẻ như chúng ta đều đồng ý rằng tổng mức nợ không nói lên nhiều điều. Con số này không phản ánh mức độ mong manh tài chính, bởi yếu tố này phụ thuộc vào sự mất cân đối trong từng lĩnh vực. Ví dụ, nếu hộ gia đình gánh quá nhiều nợ, nền kinh tế có thể rơi vào khủng hoảng, ngay cả khi doanh nghiệp đang giảm đòn bẩy đủ nhanh để kéo tổng nợ đi xuống. Tổng mức nợ không đo lường mức độ rủi ro tài chính, cũng không phản ánh khả năng trả nợ.
Dĩ nhiên, Mỹ là một quốc gia giàu có và người nộp thuế có thể gánh vác một lượng lớn nợ công, đó chính xác là điều đang diễn ra. Nhưng biểu đồ này không đo lường sự giàu có hay khả năng chịu đựng nợ của nền kinh tế. Đây chỉ đơn thuần thể hiện quy mô nợ hiện tại.
Một điểm quan trọng nữa về biểu đồ này: Khi cơ cấu nợ giữa các khu vực thay đổi, câu hỏi cần đặt ra là tại sao. Như anh đã đề cập, trong những năm gần đây, nợ liên bang tăng mạnh, trong khi nợ của doanh nghiệp và hộ gia đình giảm. Lạm phát tăng vọt chắc chắn đã góp phần làm giảm nợ tư nhân (và hạn chế mức tăng của nợ công). Nhưng cũng có khả năng chính mức nợ công cao đang duy trì lãi suất ở mức cao hơn bình thường, qua đó kìm hãm vay vốn và đầu tư khu vực tư nhân. Nếu hiệu ứng "chen lấn" này xảy ra, tăng trưởng kinh tế có thể bị ảnh hưởng, và khi tăng trưởng chậm lại, tỷ lệ nợ trên GDP sẽ càng tăng cao hơn.
Đây chính là điều cốt lõi trong lập luận của tôi: Tính bền vững của nợ không chỉ phụ thuộc vào những con số trong quá khứ hay hiện tại mà quan trọng hơn là quỹ đạo trong tương lai. Nếu mức nợ công tiếp tục gia tăng trong bối cảnh lãi suất và tốc độ tăng trưởng kinh tế không đủ bù đắp, thì tỷ lệ nợ trên GDP sẽ ngày càng leo thang mà không có điểm dừng. Không ai có thể dự đoán chính xác tương lai, nhưng với những giả định hợp lý hiện nay, rõ ràng rủi ro đang tích tụ và một cuộc khủng hoảng có thể đang đến gần.
Robert Burgess: Tôi hiểu quan điểm của anh, nhưng giả thuyết cho rằng nợ công cao khiến lãi suất duy trì ở mức cao có vẻ mang tính lý thuyết hơn là thực tế. Theo sách giáo khoa kinh tế, điều đó có thể đúng, nhưng thực tế trong phần lớn giai đoạn vay nợ cao, từ năm 2009 đến 2021, Mỹ vẫn tận hưởng chi phí vay thấp kỷ lục. Lợi suất trái phiếu chinh phủ Mỹ ở mọi kỳ hạn trung bình chỉ khoảng 1.50% trong giai đoạn này, so với mức trung bình 5.60% kể từ năm 1973, theo Bloomberg US Aggregate Treasury Index. Điều này chủ yếu nhờ vào việc lạm phát được kiểm soát hiệu quả.
Clive Crook: Tôi đồng ý rằng đây là câu hỏi quan trọng: Nếu triển vọng tài khóa thực sự đáng lo ngại, tại sao chính phủ Mỹ vẫn dễ dàng huy động vốn? Hãy xem xét biểu đồ tiếp theo.
Đồng USD vẫn là đồng tiền dự trữ thống trị
Robert Burgess: Biểu đồ này có vẻ không liên quan trực tiếp đến nợ công, nhưng thực tế lại là một mảnh ghép quan trọng về đồng USD. Hiện tại, USD chiếm 58% dự trữ ngoại hối toàn cầu, bỏ xa đồng euro ở vị trí thứ hai với 19.8%, trong khi đồng yên Nhật đứng thứ ba với chỉ 5.6%. Đây không phải hiện tượng mới. Tỷ trọng của USD trong dự trữ toàn cầu dao động từ mức thấp 45% vào năm 1992 lên mức cao nhất 73% vào năm 2001.
Không chỉ là đồng tiền dự trữ chủ chốt, USD còn thống trị thương mại quốc tế. Theo SWIFT hệ thống tài chính kết nối 210 quốc gia, USD được sử dụng trong gần 50% tổng giao dịch toàn cầu, trong khi con số này với euro chỉ là 23%.
Điều này phản ánh vị thế độc tôn của USD trong hệ thống tài chính quốc tế, qua đó tạo ra lợi thế lớn cho Mỹ trong việc duy trì mức nợ công cao mà không gặp áp lực tài chính nghiêm trọng.
Đây chính là điều mà người ta muốn nói khi nhắc đến “đặc quyền thái quá” của Mỹ. Đồng USD giữ vai trò cốt lõi trong hệ thống tài chính toàn cầu, giúp chính phủ Mỹ duy trì thâm hụt thương mại và ngân sách kéo dài, bởi thế giới buộc phải nắm giữ và giao dịch bằng USD. Và khi nắm giữ USD, các quốc gia cần đầu tư số tiền đó vào một tài sản nào đó, mà phần lớn chính là trái phiếu chính phủ Mỹ. Bất chấp lo ngại về quỹ đạo tài khóa của Mỹ, lượng trái phiếu do nước ngoài nắm giữ vẫn tiếp tục tăng, đạt 8.67 nghìn tỷ USD vào tháng 9, theo Bộ Tài chính Mỹ.
Clive Crook: Không thể phủ nhận lợi ích tài khóa mà Mỹ có được nhờ phát hành đồng tiền dự trữ toàn cầu. Đồng thời, cũng cần lưu ý rằng các nhà kinh tế đã cảnh báo về nguy cơ mất vị thế này trong nhiều năm, thậm chí hàng thập kỷ, nhưng điều đó vẫn chưa xảy ra. Những nỗ lực thay thế USD như sự ra đời của đồng euro, đều thất bại. Điều này đồng nghĩa với việc Mỹ có thể gánh một mức nợ công cao hơn các quốc gia khác. Tuy nhiên, có hai điểm cần cân nhắc.
- Thứ nhất, không thể mặc định rằng vị thế tiền tệ dự trữ của USD là bất biến. Hiện tại, Mỹ không có đối thủ xứng tầm trong vai trò bá quyền kinh tế toàn cầu. Cả châu Âu lẫn Trung Quốc đều muốn thay đổi điều này, nhưng triển vọng của họ vẫn còn xa vời. Tuy nhiên, một yếu tố đáng lo ngại là xu hướng phân mảnh kinh tế toàn cầu đang gia tăng. Đồng USD củng cố vị thế nhờ một hệ thống thương mại và tài chính toàn cầu hội nhập. Nếu các thị trường hàng hóa và vốn bị chia tách, vai trò của USD có thể suy giảm. Có thể nói, toàn cầu hóa do Mỹ dẫn dắt đã tạo nên sức mạnh của USD. Hiện tại, những lo ngại về sự kết thúc của toàn cầu hóa có phần phóng đại, nhưng ai có thể đoán trước điều gì sẽ xảy ra trong vài năm tới?
- Thứ hai, ngay cả khi USD vẫn giữ vững vị thế, điều rất có khả năng, không có nghĩa là khả năng gánh nợ của Mỹ là vô hạn. Cuối cùng, điều này vẫn phụ thuộc vào đánh giá của nhà đầu tư về rủi ro và lợi nhuận trong tương lai. Chính phủ Mỹ phải phát hành trái phiếu, và nhà đầu tư phải sẵn sàng mua chúng. Họ mua vì kỳ vọng lợi nhuận tương xứng với mức độ rủi ro. Khi nợ công ngày càng phình to, chi phí trả lãi sẽ tăng lên (ngay cả khi lãi suất không đổi), và rủi ro với nhà đầu tư cũng lớn hơn, đặc biệt nếu Cục Dự trữ Liên bang (Fed) chịu áp lực in tiền để tài trợ thâm hụt, dẫn đến cái gọi là “thống trị tài khóa.” Đặc quyền của USD có thể giúp Mỹ duy trì mức nợ cao, nhưng không có nghĩa là nợ công Mỹ không có giới hạn.
Robert Burgess: Nếu tin vào lý thuyết thị trường hiệu quả và giả định rằng thị trường luôn có tính dự báo, thì cần đặt câu hỏi: Tại sao nhà đầu tư không đòi mức lợi suất cao hơn để bù đắp rủi ro từ mức nợ và thâm hụt ngày càng lớn của Mỹ? Có lẽ câu trả lời là họ chưa thấy rủi ro quá nghiêm trọng. Hãy nhìn vào phần bù kỳ hạn - khoản chênh lệch lợi suất mà nhà đầu tư yêu cầu khi nắm giữ trái phiếu dài hạn thay vì liên tục tái đầu tư vào tín phiếu kho bạc ngắn hạn. Theo mô hình của Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York, phần bù này hiện chỉ ở mức 0.28 điểm phần trăm, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 1.46 điểm phần trăm kể từ đầu thập niên 1960. Điều này cũng thấp hơn đáng kể so với mức trung bình 1.29 điểm phần trăm vào cuối thập niên 1990 và đầu 2000, thời điểm Mỹ còn đang thặng dư ngân sách.
Tóm lại, dù vị thế của USD mang lại lợi thế tài chính đáng kể cho Mỹ, nhưng không có nghĩa là nước này có thể vay nợ vô hạn mà không gặp rủi ro.
Nếu xét theo góc độ này, thị trường đang đánh giá nắm giữ nợ Mỹ là ít rủi ro hơn. Nhưng tại sao? Có nhiều lý do, trong đó một phần có lẽ xuất phát từ niềm tin rằng Fed - vốn đã từng thực hiện nới lỏng định lượng (QE) bằng cách mua trái phiếu chính phủ và các tài sản liên quan - sẽ tiếp tục can thiệp nếu nhà đầu tư quay lưng với trái phiếu Mỹ. Hoặc có thể, điều này liên quan đến quan điểm trước đó của tôi: khối tài sản khổng lồ của Mỹ giúp nước này duy trì mức nợ và thâm hụt ngân sách cao hơn bình thường.
Lập luận ở đây là Mỹ thực chất có mức thuế thấp và hoàn toàn có khả năng tăng thu ngân sách nếu cần. Hiện tại, Mỹ thu 25.2% GDP từ thuế, tương đương 7.40 nghìn tỷ USD trong năm 2023, trong khi mức trung bình của OECD là 33.9%. Nếu Mỹ tăng thuế để đạt mức trung bình này, nguồn thu ngân sách sẽ tăng lên 9.95 nghìn tỷ USD - thừa sức bù đắp thâm hụt ngân sách hàng năm.
Hoa Kỳ vẫn là quốc gia có mức thuế thấp
Clive Crook: Nhắc đến vấn đề này, tôi không tin vào lý thuyết thị trường hiệu quả, ít nhất không phải theo nghĩa mạnh mà bạn đề cập. Thị trường tài chính có khả năng xử lý thông tin rất tốt, nhưng điều đó không có nghĩa là chúng luôn đúng. Các chu kỳ bùng nổ và sụp đổ vẫn xảy ra, và tâm lý thị trường đóng vai trò quan trọng. Dù vậy, thực tế là nhà đầu tư vẫn không xem nợ chính phủ Mỹ là rủi ro. Vậy tại sao?
Bất kỳ yếu tố nào bạn đề cập cũng có thể góp phần lý giải điều này, nhưng tôi không thấy chúng thực sự thuyết phục. Đúng là Mỹ giàu có, nhưng chính phủ nước này không áp đặt kiểm soát vốn hay các biện pháp cưỡng chế tài chính, nên nếu nhà đầu tư thay đổi khẩu vị rủi ro, họ hoàn toàn có thể rót vốn vào những tài sản hấp dẫn hơn trong và ngoài nước.
Về Fed, tôi không nghĩ họ sẽ chấp nhận quan điểm rằng nhiệm vụ của mình là mua lại trái phiếu mà thị trường từ chối. Nếu QE không chỉ là một công cụ kích thích kinh tế khi lãi suất chạm đáy mà còn là cách để chính phủ Mỹ tài trợ thâm hụt khi thị trường hoảng loạn, thì đây chính là nguy cơ "thống trị tài khóa" mà tôi đã nhắc đến trước đó. Việc Fed có thể bị buộc phải tạo ra lạm phát để tránh vỡ nợ không phải là điều khiến nhà đầu tư an tâm.
Lập luận về thuế cũng có hai mặt. Xét theo tiêu chuẩn quốc tế, Mỹ có mức thuế thấp. Nếu chính phủ tăng thuế thêm 8 - 9% GDP, tổng thuế suất của Mỹ sẽ tiệm cận mức trung bình toàn cầu, và vấn đề tài khóa sẽ được giải quyết. Dĩ nhiên, cần cân nhắc tác động của thuế cao đến tăng trưởng kinh tế, yếu tố then chốt quyết định tỷ lệ nợ/GDP. Nhưng nếu tạm gác yếu tố này, tăng thuế chắc chắn là một phần của giải pháp tài khóa.
Vấn đề nằm ở chỗ thu ngân sách của Mỹ thấp không phải ngẫu nhiên. Người dân Mỹ có thái độ chống thuế mạnh hơn hầu hết các quốc gia khác. Dù nền kinh tế đang toàn dụng lao động và nợ công tiếp tục lập kỷ lục, Tổng thống đắc cử Trump vẫn cam kết cắt giảm thuế mạnh mẽ. Trong khi đó, đề xuất của Kamala Harris, dù có tăng thuế, cũng không đủ bù đắp cho các kế hoạch chi tiêu công đầy tham vọng của bà. Khoảng cách giữa thuế suất của Mỹ và các nước khác không đơn thuần là một "dư địa tài khóa" chờ khai thác, mà phản ánh quyết tâm đặc biệt của người Mỹ trong việc chống lại thuế cao.
Nhưng tôi cũng có thể đồng ý một phần với bạn. Theo tôi, lý do khiến nhà đầu tư chưa lo ngại là vì họ tin rằng khủng hoảng tài khóa sẽ được ngăn chặn trước khi nó thực sự xảy ra. Và khả năng tăng thuế của Mỹ chắc chắn là một yếu tố trong lập luận này. Trước khi hoảng loạn diễn ra, giới hoạch định chính sách sẽ tìm cách kiểm soát chi tiêu và tăng thuế. Nợ công sẽ dừng tăng, hoặc ít nhất sẽ ổn định ở mức cao nhưng vẫn kiểm soát được. Nếu phe bảo thủ tài khóa như tôi thắng thế trong cuộc tranh luận này, thì đó chính là những gì sẽ xảy ra. (Thật mỉa mai là để bạn đúng rằng nợ công Mỹ không phải vấn đề, tôi phải thắng lập luận này!)
Điều quan trọng hơn là liệu có một "điểm không thể quay đầu" trong chính sách tài khóa hay không, một mức nợ mà khi vượt qua, dù không vỡ nợ, Mỹ cũng không thể kiểm soát tỷ lệ nợ/GDP nữa. Nếu nhà đầu tư hoảng loạn trước khi chạm đến ngưỡng này, tình hình vẫn có thể cứu vãn. Nhưng nếu họ chỉ hoảng loạn sau khi vượt qua nó, thì đã quá muộn. Tôi lo ngại rằng chúng ta đang tiến gần đến điểm đó.
Robert Burgess: Tôi sẽ đồng ý với bạn một phần: Quá trình tích lũy nợ công của chính phủ Mỹ thực sự đáng lo ngại và chúng ta cần hiểu rõ điểm không thể quay đầu của tài khóa là khi nào, vì chắc chắn sẽ có một điểm như vậy. Liệu có phải khi nợ công quá lớn khiến thuế thu vào không đủ để chi trả lãi suất, và chính phủ buộc phải vay nợ chỉ để thanh toán lãi, một tình huống mà các nhà kinh tế gọi là "quả bom nợ"? Điều đáng lo ngại là vào năm 2024, Mỹ đã chi tới 1.13 nghìn tỷ USD cho chi phí lãi suất, chiếm 4% GDP, tăng từ 2.4% trong năm 2020.
Tin tốt là tỷ lệ này vẫn thấp hơn mức 5% GDP mà Mỹ phải trả vào những năm có thặng dư ngân sách vào cuối thập niên 1990. Hơn nữa, tăng trưởng GDP danh nghĩa 5% vượt xa mức lãi suất trung bình 3.76% trên trái phiếu chính phủ Mỹ. Như Bộ trưởng Tài chính Janet Yellen đã chỉ ra, miễn là tăng trưởng GDP danh nghĩa vượt qua tỷ lệ lãi suất nợ, tình hình vẫn có thể kiểm soát được. Với việc chính quyền Trump sắp tới tập trung vào điều hành nền kinh tế với sức ép cao và cắt giảm lãng phí, mục tiêu của ứng cử viên Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent về việc giảm thâm hụt ngân sách xuống 3% GDP có lẽ không phải là điều không thể thực hiện.
Về thâm hụt ngân sách, tôi dám nói rằng tình hình không nghiêm trọng như các tiêu đề báo chí đưa ra. Chỉ tiêu mà các nhà kinh tế ưa chuộng để đánh giá sức khỏe tài khóa là thâm hụt chính, tức là mức thâm hụt trước khi tính đến chi phí lãi suất. Thật hợp lý khi tập trung vào chỉ số này, vì nó không khác biệt nhiều so với các mức lịch sử, và lịch sử cho thấy thâm hụt có thể dễ dàng chuyển thành thặng dư trong một nền kinh tế phát triển mạnh, như chúng ta đã thấy trong nửa sau của thập niên 1980.
Sự thâm hụt ngân sách có thực sự quan trọng
Chắc chắn bạn sẽ nhắc tôi rằng phép toán của chính quyền sắp tới không hợp lý. Bessent đang nói về việc cắt giảm thâm hụt trong khi Trump lại muốn ngừng hiệu lực của Đạo luật Cắt giảm Thuế và Việc làm 2017 vào năm sau, mà Văn phòng Ngân sách Quốc hội ước tính sẽ tiêu tốn 4.6 nghìn tỷ USD trong suốt thập kỷ tới. Tuy nhiên, chúng ta vẫn sống trong một nền dân chủ, và những đạo luật này không được thông qua bằng sắc lệnh mà qua các cuộc tranh luận lành mạnh (hy vọng là như vậy).
Clive Crook: Tôi nghĩ chúng ta đều đồng ý về các yếu tố quan trọng, nhưng có thể không hoàn toàn thống nhất về những giá trị cần áp dụng. Tăng tỷ lệ nợ trên GDP trong tương lai sẽ phụ thuộc vào thâm hụt chính so với GDP và sự chênh lệch giữa lãi suất thực tế dài hạn và tốc độ tăng trưởng GDP thực tế. Hiện tại, thâm hụt chính dự báo của Văn phòng Ngân sách Quốc hội cho năm 2025 là khoảng 3% GDP, lãi suất thực tế điều chỉnh theo lạm phát dài hạn là hơn 2%, và ước tính tăng trưởng dài hạn của CBO là dưới 2%. Chính vì thế, CBO dự báo nợ công do công chúng nắm giữ sẽ tăng từ mức 99% GDP hiện tại lên 122% GDP vào năm 2035, và tiếp tục gia tăng. Nếu lãi suất thực tế và tăng trưởng dài hạn tương đương, việc duy trì tỷ lệ nợ ổn định đòi hỏi thâm hụt chính bằng 0. Cũng cần lưu ý rằng CBO giả định các cắt giảm thuế của Trump năm 2017 sẽ bị đảo ngược vào năm 2026; nếu không xảy ra, thâm hụt chính sẽ lớn hơn dự báo và tỷ lệ nợ sẽ tăng nhanh hơn.
Vì vậy, đúng là rất nhiều yếu tố phụ thuộc vào triển vọng thâm hụt chính. Tuy nhiên, tôi cho rằng tình hình có thể nghiêm trọng hơn bạn nghĩ. Dù các nền kinh tế đang tăng trưởng mạnh có thể tạo ra thặng dư chính, chúng ta hiện đã có một nền kinh tế nóng, nhưng kèm theo đó là một thâm hụt chính lớn. Đây không phải là tình trạng bình thường trong lịch sử. Một cuộc suy thoái khác sẽ gây thêm áp lực lên thâm hụt chính, đồng thời tăng trưởng cũng sẽ bị ảnh hưởng. Với chính sách hiện tại, không thể kỳ vọng thặng dư chính sẽ quay lại và tỷ lệ nợ trên GDP sẽ ổn định, càng không thể giảm xuống.
Về điểm không thể quay lại, điều này sẽ xảy ra nếu hoặc khi điều chỉnh tài khóa (không phải là vỡ nợ) không thể ổn định nợ. Nợ càng lớn, càng làm giảm đầu tư tư nhân, điều này kéo theo giảm tỷ lệ tăng trưởng dự báo, thu hẹp cơ sở thuế và làm tăng mức thuế cần thiết để giảm thâm hụt. Và điều chỉnh tài khóa càng lớn, tác động đến tăng trưởng khi áp dụng càng mạnh. Năm ngoái, các nhà kinh tế của Mô hình Ngân sách Penn Wharton ước tính rằng với tất cả lợi thế của Mỹ, một giới hạn hợp lý có thể là 175% GDP, giả sử rằng khi nền kinh tế đạt đến con số này, các nhà đầu tư vẫn không lo lắng và lãi suất không tăng vọt. Mức 175% này cao hơn rất nhiều so với mức hiện tại. Tuy nhiên, nhớ rằng sau cuộc suy thoái năm 2008, tỷ lệ nợ đã tăng thêm 40 điểm phần trăm.
Tóm lại, theo tôi, điều chỉnh tài khóa là rất cấp bách không chỉ để tạo không gian tài khóa cho các biện pháp kích thích trong cuộc suy thoái tiếp theo. Tôi không khuyến khích hoảng loạn. Tình hình vẫn có thể cải thiện, nhưng chắc chắn cần sự chú ý. Và nó sẽ không tự giải quyết.
Robert Burgess: Cuộc trò chuyện này chỉ mới nêu ra bề mặt vấn đề nợ và thâm hụt ngân sách của Mỹ. Mặc dù chúng ta có thể khác nhau về mức độ cấp bách của việc điều chỉnh tài khóa, cả hai đều đồng ý rằng càng sớm càng tốt. Chính phủ Mỹ càng chần chừ trong việc ổn định tài khóa, các biện pháp khắc phục sẽ càng nghiêm trọng. Những biện pháp này chắc chắn sẽ bao gồm các biện pháp thắt lưng buộc bụng đau đớn, như cắt giảm các chương trình phúc lợi như An sinh Xã hội và Medicare, những chương trình mà hàng triệu người Mỹ phụ thuộc vào.
Trong một nghiên cứu gần đây cho Viện Aspen, Jason Furman, giáo sư kinh tế tại Đại học Harvard và cựu kinh tế trưởng Nhà Trắng dưới thời Barack Obama, tính toán rằng dựa trên các yếu tố như lãi suất và tăng trưởng năng suất, một điều chỉnh từ 0.7% đến 4.6% GDP dưới dạng tăng thuế và/hoặc giảm chi tiêu không phải trả lãi là cần thiết để ổn định nợ trong vòng 10 năm tới. Điều này tương đương với từ 2 nghìn tỷ đến 11 nghìn tỷ USD điều chỉnh, một phạm vi rộng cho thấy sự không chắc chắn của tương lai. (Ước tính của CBO hiện tại gần với mức cao nhất trong phạm vi này.) Đây là những con số khổng lồ, và chúng sẽ càng lớn hơn nếu chúng ta tiếp tục trì hoãn.
Lịch sử đã chứng minh rằng nhiều đế chế và quốc gia vĩ đại đã sụp đổ vì sự hoang phí tài chính. Và khi nguồn tài chính bị cắt đứt, dân chúng sẽ nổi loạn. Điều đáng buồn là rất ít người ở Washington thực sự quan tâm đến vấn đề này, thay vì điều hành chỉ trong hiện tại mà không nhìn về tương lai. Chỉ vì Mỹ là cường quốc kinh tế số một hiện nay, không có gì đảm bảo rằng điều này sẽ tiếp tục trong tương lai.
Mỹ đã vượt qua nợ và thâm hụt trong quá khứ, kể cả trong thế kỷ 19 và sau các cuộc chiến tranh thế giới. Chúng ta hoàn toàn có thể làm lại. Bước đầu tiên là thừa nhận vấn đề.
Bloomberg