Nhà đầu tư hưng phấn nhưng người tiêu dùng lại cảm thấy bất an – Đây có phải dấu hiệu báo trước sóng gió?

Nguyễn Tuấn Đạt
Junior Analyst
Niềm tin người tiêu dùng suy yếu, nhưng nhà đầu tư tổ chức vẫn lạc quan. Liệu sự phân kỳ này có phải dấu hiệu cảnh báo cho thị trường chứng khoán, hay đơn giản là thế giới đầu tư đã bước sang một chu kỳ mới?

Chỉ số Levkovich của Citi, thước đo tâm lý nhà đầu tư dựa trên các yếu tố như mức nợ ký quỹ và tỷ lệ quyền chọn mua/bán, vẫn duy trì trong vùng "hưng phấn" dù có giảm nhẹ trong tuần qua. Điều này cho thấy giới đầu tư tổ chức vẫn lạc quan và tiếp tục kỳ vọng thị trường sẽ đi lên, bất chấp sự suy yếu trong niềm tin tiêu dùng và các tín hiệu kinh tế kém tích cực.
Chỉ số niềm tin nhà đầu tư của BofA dù giảm nhẹ nhưng vẫn duy trì ở mức cao, phản ánh sự lạc quan của giới đầu tư tổ chức. Trong khi đó, khảo sát của Hiệp hội Nhà đầu tư Cá nhân Mỹ (AAII) cho thấy tâm lý nhà đầu tư cá nhân suy giảm đáng kể, tương đồng với đà đi xuống của niềm tin tiêu dùng. Sự phân kỳ giữa hai nhóm này có thể không phải tín hiệu tích cực, nhất là khi nhiều nhà quan sát cho rằng niềm tin người tiêu dùng thường đóng vai trò như một chỉ báo hàng đầu của thị trường. Lịch sử cho thấy mối quan hệ giữa hai chỉ số này không phải lúc nào cũng rõ ràng, nhưng vẫn có những thời điểm mang tính dự báo quan trọng, như thể hiện trong biểu đồ so sánh giữa khảo sát Michigan và chỉ số Levkovich.
Trước khủng hoảng tài chính 2008, niềm tin người tiêu dùng đã suy giảm trong khi giới đầu tư tổ chức vẫn lạc quan, cho thấy người tiêu dùng có thể là chỉ báo sớm cho những bất ổn kinh tế. Ngược lại, các nhà đầu tư tổ chức thường bị cuốn theo đà tăng của thị trường cho đến khi cú sốc thực sự xảy ra. Từ 2013 đến 2020, niềm tin người tiêu dùng lại phản ánh sát hơn diễn biến thị trường, phần nào cho thấy nền kinh tế trong giai đoạn này gắn chặt với chi tiêu cá nhân nhờ chính sách tiền tệ nới lỏng. Những xu hướng này cho thấy tâm lý người tiêu dùng có thể đóng vai trò quan trọng hơn trong việc dự báo thị trường so với các chỉ số niềm tin của nhà đầu tư tổ chức.
Drew Pettit từ Citi Group nhận định rằng mối liên kết giữa niềm tin tiêu dùng và thị trường chứng khoán đã suy yếu trong 5 năm qua, do nhà đầu tư không còn tập trung vào chu kỳ tiêu dùng mà chuyển sang chu kỳ công nghệ và các xu hướng dài hạn. Khi các công ty công nghệ và AI chiếm tỷ trọng lớn trong chỉ số chứng khoán, diễn biến thị trường không còn phụ thuộc nhiều vào việc người tiêu dùng chi tiêu cho hàng hóa như nội thất hay xe hơi.
Sau đại dịch, mối liên kết giữa các chỉ số kinh tế truyền thống và thị trường chứng khoán dần suy yếu, khi nhà đầu tư không còn chú trọng vào chu kỳ tiêu dùng mà chuyển sang chu kỳ công nghệ và các xu hướng dài hạn. Với việc các công ty công nghệ và AI chiếm tỷ trọng lớn trong chỉ số chứng khoán, thị trường không còn phản ứng mạnh với biến động chi tiêu của người tiêu dùng như trước. Thay vào đó, triển vọng tăng trưởng của ngành công nghệ mới là yếu tố quyết định. Điều này lý giải vì sao những biến động trong khảo sát niềm tin tiêu dùng không còn tác động đáng kể đến thị trường chứng khoán như trước đây.
Sự phục hồi kinh tế theo mô hình chữ K sau đại dịch đã làm thay đổi động lực của thị trường chứng khoán, khi chi tiêu và đầu tư ngày càng phụ thuộc vào nhóm giàu nhất. Với việc nhóm 1% nắm giữ phần lớn cổ phiếu, tâm lý và hành vi của họ mới là yếu tố quyết định xu hướng thị trường, thay vì niềm tin tiêu dùng của số đông. Ngay cả khi phần lớn người dân lo ngại về triển vọng kinh tế, thị trường vẫn có thể duy trì đà tăng nếu giới siêu giàu tiếp tục đầu tư.
Kỳ vọng vào các chính sách cắt giảm thuế và nới lỏng quy định từ chính quyền Trump đang trở thành động lực quan trọng đối với thị trường chứng khoán. Dù đến nay, chính quyền vẫn tập trung vào thuế quan, nhập cư và cắt giảm chi tiêu, giới đầu tư vẫn tin rằng một gói cải cách lớn sẽ sớm được triển khai, giúp duy trì đà tăng trưởng. Chính tâm lý này đã giữ chân dòng vốn, bất chấp sự phân kỳ ngày càng rõ rệt giữa niềm tin người tiêu dùng và nhà đầu tư. Dù không phải tín hiệu tích cực, sự chênh lệch này có thể không còn tác động mạnh đến thị trường như trước.
Dù S&P 500 đi ngang suốt ba tháng qua, thị trường bên trong lại có sự phân hóa rõ nét. Sau đợt giảm nhẹ từ tháng 12 đến đầu tháng 1, dòng tiền dần dịch chuyển sang các cổ phiếu phòng thủ như viễn thông, dược phẩm, thực phẩm, đồ uống và thuốc lá – những nhóm thường tăng trưởng tốt khi nhà đầu tư trở nên thận trọng. Trong khi đó, các cổ phiếu chu kỳ như ô tô, hàng tiêu dùng lâu bền và vật liệu lại chịu áp lực giảm, phản ánh tâm lý lo ngại về tăng trưởng. Sự dịch chuyển này cho thấy thị trường đang bước vào trạng thái phòng thủ, phù hợp với những tín hiệu kinh tế kém khả quan gần đây.
Thị trường chứng khoán đang phản ánh sự suy giảm niềm tin vào tăng trưởng kinh tế, phù hợp với những dữ liệu kém khả quan gần đây. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với nguy cơ suy thoái đang cận kề. Nếu nền kinh tế thực sự gặp rủi ro lớn, chênh lệch lợi suất giữa trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu Kho bạc Mỹ sẽ nới rộng, do nhà đầu tư tìm cách tránh rủi ro. Nhưng hiện tại, chênh lệch này vẫn ổn định, cho thấy tâm lý thị trường không quá bi quan. Điều đang diễn ra có thể chỉ là sự điều chỉnh từ mức kỳ vọng tăng trưởng cao xuống mức trung bình, thay vì dấu hiệu cảnh báo cho nền kinh tế.
Trong khi thị trường Mỹ trở nên thận trọng hơn với tâm lý phòng thủ gia tăng, chứng khoán châu Âu lại ghi nhận đà phục hồi mạnh mẽ, đặc biệt ở các nhóm chu kỳ như ngân hàng và công nghiệp. Sự lạc quan quay trở lại khi nhà đầu tư dần điều chỉnh kỳ vọng từ bi quan sang tích cực hơn. Tuy nhiên, yếu tố đáng chú ý nhất tại Mỹ lúc này là sự thiếu dẫn dắt từ nhóm Big Tech. Nếu loại bỏ các tên tuổi như Nvidia, Tesla, Alphabet, Microsoft, Broadcom và Amazon, thị trường thực chất đã tăng 4% từ đầu tháng 1 thay vì giảm 1%. Điều này nhấn mạnh sự phụ thuộc quá lớn vào nhóm công nghệ, và khi các "ông lớn" này không còn duy trì đà tăng mạnh, thị trường ngay lập tức rơi vào trạng thái chững lại.
Financial Times