Liệu toàn cầu hóa có thể tồn tại khi mối quan hệ Mỹ-Trung ngày càng xấu đi?

Liệu toàn cầu hóa có thể tồn tại khi mối quan hệ Mỹ-Trung ngày càng xấu đi?

Nguyễn Tuấn Đạt

Nguyễn Tuấn Đạt

Junior Analyst

13:57 06/09/2024

Sự cạnh tranh giữa Washington và Bắc Kinh đã gây áp lực lớn lên thương mại toàn cầu. Nhưng hệ thống này đang chứng tỏ khả năng phục hồi tốt hơn nhiều so với mong đợi của nhiều người

Từ những năm sau Chiến tranh Lạnh, toàn cầu hóa đã phát triển mạnh mẽ, nhưng nhiều sự kiện quan trọng đã gây lo ngại rằng sự phát triển đó có thể bị gián đoạn hoặc suy yếu. Sau vụ tấn công khủng bố 11/9, an ninh và xung đột chính trị trở thành mối lo ngại lớn, có thể làm giảm hoạt động thương mại quốc tế. Năm 2008, khủng hoảng tài chính đã làm suy yếu nền kinh tế thế giới, khiến nhiều người lo ngại rằng thương mại toàn cầu sẽ bị ảnh hưởng. Đại dịch Covid-19 đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu và tác động nghiêm trọng đến việc di chuyển hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia. Xung đột Nga - Ukraine đã gây ra căng thẳng địa chính trị, dẫn đến các biện pháp trừng phạt kinh tế và gián đoạn thương mại quốc tế.

Nhưng thực tế là hệ thống thương mại toàn cầu đã chứng tỏ khả năng chống chịu rất tốt. Mỗi khi xảy ra khủng hoảng, hệ thống không chỉ vượt qua khó khăn mà còn tiếp tục phát triển. Chuỗi cung ứng vẫn hoạt động và kết nối nhiều quốc gia với nhau. Các tiến bộ trong công nghệ, đặc biệt là internet và các dịch vụ trực tuyến, đã tạo ra những hình thức toàn cầu hóa mới. Điều này bao gồm giao dịch kỹ thuật số, dịch vụ trực tuyến và việc di chuyển dữ liệu qua biên giới, làm cho thế giới ngày càng kết nối chặt chẽ hơn.

Thương mại toàn cầu hiện đang phải đối mặt với thách thức lớn nhất từ ​​trước đến nay, đó là sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc. Trong một bài phát biểu vào năm 2019, cựu Thủ tướng Úc Kevin Rudd đã cảnh báo rằng nếu hai nền kinh tế sẽ hoạt động độc lập và không còn hợp tác, điều đó có thể làm suy yếu những giả định về tăng trưởng kinh tế toàn cầu đã được duy trì trong 40 năm qua. Ông cảnh báo rằng nếu Mỹ và Trung Quốc cắt đứt hoàn toàn mối quan hệ kinh tế, thế giới có thể quay lại thời kỳ chia rẽ căng thẳng như trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, điều này sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực lớn đến sự phát triển kinh tế toàn cầu.

Sau 5 năm kể từ lời cảnh báo của Kevin Rudd, cuộc cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc đã trở nên nghiêm trọng và đang đe dọa trực tiếp đến quá trình toàn cầu hóa. Cả hai nước đang sử dụng các biện pháp kinh tế như trợ cấp, thuế quan, kiểm soát xuất khẩu. Những biện pháp này nhằm cạnh tranh trong các lĩnh vực chiến lược như khoáng sản và công nghệ tiên tiến.

Bà Ngozi Okonjo-Iweala, Tổng Giám đốc Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), nói rằng thương mại toàn cầu đang đối diện với những vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là dưới tác động của căng thẳng địa chính trị và cuộc khủng hoảng khí hậu. Các quốc gia sử dụng chính sách bảo hộ như thuế quan, hạn chế nhập khẩu để bảo vệ ngành sản xuất trong nước, thay vì thúc đẩy tự do thương mại. Chủ nghĩa bảo hộ đang tăng lên do các nước cố gắng bảo vệ lợi ích kinh tế của mình giữa bối cảnh căng thẳng toàn cầu.

Các nhà hoạch định chính sách tại Mỹ, đặc biệt là những người có tham vọng chính trị, đang bị áp lực phải thể hiện lập trường cứng rắn hơn trong các vấn đề liên quan đến Trung Quốc. Larry Summers, Bộ trưởng Tài chính Mỹ 1999-2001, cảnh báo rằng áp lực này có thể dẫn đến những quyết định nguy hiểm, vì khi mọi người đua nhau thể hiện lập trường cứng rắn, nó có thể gây ra căng thẳng leo thang, làm gia tăng nguy cơ đối đầu hoặc thậm chí xung đột giữa Mỹ và Trung Quốc.

Những vết nứt mới đang xuất hiện trong nền kinh tế toàn cầu, khi các mạng lưới hỗ trợ thương mại toàn cầu đang trở nên chính trị hóa.

Tuy nhiên, bất chấp những áp lực chính trị này, cho đến nay, thương mại toàn cầu đã chứng minh được khả năng phục hồi đáng ngạc nhiên. Một số nghiên cứu đã nhấn mạnh rằng ngay cả với sự thay đổi theo chủ nghĩa bảo hộ ở Mỹ và cuộc chiến thuế quan với Trung Quốc, chưa có nhiều bằng chứng về sự rạn nứt trong đầu tư và thương mại.

Sau khi chia các quốc gia thành hai khối địa chính trị tập trung vào Mỹ và Trung Quốc, các nhà kinh tế của WTO ước tính rằng kể từ khi Nga xung đột với Ukraine, thương mại hàng hóa chỉ tăng trưởng ít hơn 4.2% giữa các khối so với bên trong các khối. Các nghiên cứu của IMF cũng phát hiện ra rằng sự thay đổi của thương mại và đầu tư trực tiếp nước ngoài giữa các khối địa chính trị là tương đối nhỏ.

Simon Evenett, giáo sư địa chính trị và chiến lược tại Trường Kinh doanh IMD ở Thụy Sĩ, cho biết mức độ lo ngại về sự suy giảm của toàn cầu hóa sẽ thay đổi tùy thuộc vào các chỉ số kinh tế mà bạn quan sát. Một số chỉ số có thể cho thấy tình hình tiêu cực, nhưng những chỉ số khác lại cho thấy sự phát triển tích cực. Mặc dù đại dịch Covid-19 đã gây ra một cú sốc lớn cho hệ thống thương mại toàn cầu, thương mại hàng hóa đã hồi phục và tiếp tục phát triển sau đại dịch.

Các công ty hoạt động toàn cầu có khả năng điều chỉnh nhanh chóng và thích nghi với các thay đổi trong môi trường kinh tế và chính trị. Ví dụ, họ có thể tìm kiếm các nguồn cung ứng thay thế, điều chỉnh chuỗi cung ứng, và điều chỉnh chiến lược kinh doanh để phù hợp với các điều kiện mới. Nhiều chính phủ, đặc biệt là ở các quốc gia có thu nhập trung bình, đã chọn cách duy trì sự linh hoạt và không đứng về phía nào trong cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc lớn. Thay vì đưa ra các quyết định dựa trên các lợi ích chính trị hay chiến lược của các cường quốc, họ tiếp tục duy trì quan hệ thương mại đa dạng và không bị ảnh hưởng quá mức bởi những căng thẳng này.

Nghiên cứu của IMF kết luận rằng "Khác với những năm đầu của chiến tranh lạnh. Hiện tại, có một nhóm các quốc gia không hoàn toàn thuộc về hai khối lớn. Những quốc gia này không cam kết hoàn toàn về một bên hay một khối cụ thể, mà thay vào đó, họ duy trì mối quan hệ độc lập. Họ giúp đảm bảo rằng các dòng thương mại và đầu tư không bị gián đoạn quá mức bởi các căng thẳng giữa các cường quốc lớn, đồng thời tạo ra một mạng lưới liên kết đa dạng hơn".

Với căng thẳng gia tăng giữa Washington và Bắc Kinh, câu hỏi đặt ra là: nhóm các quốc gia phần lớn không liên kết này có thể giữ vững vị thế trung tâm trong bao lâu nữa?

Hiện tại, sự cạnh tranh giữa các cường quốc đang diễn ra dưới hình thức xung đột cấp thấp trong nhiều lĩnh vực chiến lược quan trọng.

Cuộc xung đột giữa Mỹ và Trung Quốc liên quan đến việc triển khai công nghệ 5G, một công nghệ mạng di động thế hệ mới có thể cung cấp tốc độ internet nhanh hơn và kết nối nhiều thiết bị hơn. Mỹ đã thúc đẩy các quốc gia đồng minh của mình không sử dụng thiết bị của Huawei trong mạng lưới 5G của họ, vì lo ngại rằng thiết bị của Huawei có thể được sử dụng để thực hiện hoạt động gián điệp cho chính phủ Trung Quốc. Úc và Nhật Bản đã quyết định không cho phép Huawei cung cấp thiết bị 5G cho mạng lưới của họ, phản ứng mạnh mẽ với lo ngại về an ninh. Vương quốc Anh, mặc dù trước đây đã ủng hộ Huawei, sau đó đã thay đổi quyết định và cấm sử dụng thiết bị của Huawei trong mạng lưới 5G, nhưng cho phép thời gian để thực hiện lệnh cấm này đến năm 2027. Các quốc gia trong Liên minh châu Âu và các nước châu Á đã có những quyết định khác nhau về việc sử dụng thiết bị của Huawei, với một số quốc gia cho phép Huawei tham gia vào mạng lưới 5G của họ với các điều kiện hoặc hạn chế cụ thể.

Workers assemble an electric car on a production line

Trong khi Hoa Kỳ và Canada đã áp dụng mức thuế 100 phần trăm đối với xe điện nhập khẩu từ Trung Quốc, EU có mức thuế tạm thời thấp hơn nhiều vì họ muốn hợp tác với các nhà sản xuất xe điện của Trung Quốc

Các quốc gia và các cường quốc thương mại đang điều chỉnh các quyết định thương mại và đầu tư theo từng lĩnh vực cụ thể, thay vì áp dụng các chính sách đơn giản hóa hoặc đồng nhất. Ví dụ, trong lĩnh vực xe điện, Liên minh châu Âu (EU) chọn cách hợp tác với các nhà sản xuất xe điện của Trung Quốc, thay vì ngăn cản hoặc áp dụng các chính sách cấm như Mỹ đã làm. EU đã quyết định áp dụng mức thuế nhập khẩu thấp hơn đối với xe điện từ Trung Quốc, điều này nhằm khuyến khích nhập khẩu và hợp tác trong lĩnh vực này. EU cũng khuyến khích các công ty xe điện Trung Quốc xây dựng nhà máy và sản xuất xe tại châu Âu, nhằm thúc đẩy đầu tư và tạo việc làm trong khu vực. Các quốc gia đang phát triển hoặc có thu nhập trung bình cũng tích cực tìm kiếm cơ hội đầu tư từ Trung Quốc trong lĩnh vực xe điện, vì điều này có thể mang lại lợi ích kinh tế và thúc đẩy phát triển công nghiệp địa phương.

Các quốc gia như Ấn Độ, Indonesia và Brazil đã quyết định áp dụng thuế nhập khẩu cao hơn đối với hàng hóa từ Trung Quốc trong một số lĩnh vực cụ thể như thép và dệt may. Điều này có thể là để bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa hoặc để phản ứng với các chính sách thương mại từ Trung Quốc. Tuy nhiên, họ vẫn duy trì sự tham gia trong các chuỗi cung ứng toàn cầu mà Trung Quốc đóng vai trò chủ yếu. Điều này cho thấy rằng họ vẫn phụ thuộc vào các sản phẩm và linh kiện từ Trung Quốc trong các lĩnh vực khác. Úc, dù là một đồng minh quan trọng của Mỹ, đã tiếp tục xuất khẩu than sang Trung Quốc ngay sau khi Trung Quốc dỡ bỏ lệnh cấm đối với than từ Úc. Điều này cho thấy sự linh hoạt và thực dụng trong chính sách thương mại của Úc, bất chấp các căng thẳng chính trị với Trung Quốc.

Nắm giữ hoặc kiểm soát hoàn toàn nguồn cung của các khoáng sản quan trọng là rất khó khăn vì có nhiều yếu tố không thể kiểm soát, chẳng hạn như sự thay đổi trong thị trường toàn cầu và sự xuất hiện của các nguồn cung mới. Đặc biệt, những khoáng sản có giá cả và nguồn cung thường xuyên thay đổi như lithium và nickel, càng khó kiểm soát. Lithium là một khoáng sản quan trọng, đặc biệt trong sản xuất pin cho xe điện và thiết bị điện tử. Sự cạnh tranh quốc tế trong việc khai thác và cung cấp lithium đã dẫn đến việc tăng sản lượng, từ đó làm giảm giá lithium. Điều này đã kích thích nghiên cứu và phát triển các công nghệ pin thay thế, như pin sodium-ion, vì sodium là nguyên liệu phong phú hơn và có thể cung cấp một giải pháp thay thế khả thi. Giá nickel, một khoáng sản quan trọng khác, đã giảm, điều này làm giảm sự quan trọng của các hoạt động khai thác và chế biến nickel của Trung Quốc tại Indonesia. Sự sụt giảm giá có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và động lực khai thác của Trung Quốc ở khu vực này.

Jack Bedder, giám đốc công ty tình báo thị trường vật liệu quan trọng Project Blue, lưu ý rằng các hạn chế xuất khẩu gali của Bắc Kinh đã khuyến khích các nhà sản xuất trong nước tăng cường sản xuất gali, đồng thời có thể đã khiến việc xuất khẩu khoáng sản này từ các quốc gia khác, như Việt Nam, gia tăng. Điều này cho thấy rằng mặc dù Trung Quốc áp đặt các hạn chế xuất khẩu, các nhà sản xuất có thể tìm cách lách qua các biện pháp kiểm soát bằng cách tăng sản xuất hoặc chuyển giao hàng hóa qua các quốc gia khác.

Sự phân mảnh thương mại thành các khối khác nhau vẫn chưa thể bằng thời kỳ chiến tranh lạnh

Các yếu tố thị trường và sự thích ứng của ngành công nghiệp vận tải hàng hóa giúp duy trì sự ổn định của chuỗi cung ứng bất chấp những thay đổi địa chính trị. Ryan Petersen, giám đốc điều hành của công ty vận tải hàng hóa Flexport, cho biết ngành vận tải hàng hóa đang trở nên linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh và thích ứng với các thay đổi chính trị toàn cầu, như các căng thẳng thương mại hoặc chính sách địa chính trị mới. Petersen nhấn mạnh rằng việc chuẩn bị cho các thay đổi không thể dự đoán được là quan trọng hơn nhiều so với việc cố gắng dự đoán chính xác những thay đổi đó. Trong bối cảnh bất ổn chính trị, khả năng linh hoạt và sẵn sàng ứng phó là điều quan trọng hơn là việc cố gắng dự đoán chính xác các thay đổi.

Mexico và Việt Nam đã đóng vai trò như các trung gian trong chuỗi cung ứng giữa Mỹ và Trung Quốc. Việc này mặc dù có thể làm giảm hiệu quả của chuỗi cung ứng do thêm các bước trung gian trong quá trình vận chuyển và chế biến hàng hóa. Tuy nhiên, nó vẫn giữ cho các tuyến cung ứng hoạt động và tiếp tục cung cấp hàng hóa cần thiết.

Emily Kilcrease, thành viên cấp cao tại Trung tâm nghiên cứu An ninh Hoa Kỳ mới, cho biết do các căng thẳng thương mại và chính trị, các công ty và quốc gia đang tạo ra các chuỗi cung ứng thay thế hoặc sao chép để giảm thiểu rủi ro liên quan đến sự phụ thuộc vào một nguồn cung cấp cụ thể. Kilcrease cho rằng việc tạo ra nhiều chuỗi cung ứng khác nhau có thể dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh giữa các nhà cung cấp. Khi có nhiều sự cạnh tranh hơn, các công ty có thể phải cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ của mình để thu hút khách hàng, điều này có thể mang lại lợi ích cho người tiêu dùng và thị trường tổng thể.

Cuộc đối đầu giữa Mỹ và Trung Quốc không chỉ ảnh hưởng đến thương mại và đầu tư, mà còn tác động đến các cấu trúc cơ bản hỗ trợ toàn bộ nền kinh tế toàn cầu. Trước đây, các hệ thống cơ sở hạ tầng như tuyến vận chuyển hàng hóa, ống dẫn dầu và khí đốt, cáp dữ liệu dưới biển và vệ tinh được coi là tương đối trung lập và không bị chi phối quá nhiều bởi chính trị. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và duy trì hoạt động của nền kinh tế toàn cầu mà không có sự phân biệt lớn về chính trị. Ngày nay, những cơ sở hạ tầng này đang trở thành đối tượng của các căng thẳng chính trị. Các quốc gia, đặc biệt là Mỹ và Trung Quốc, đang sử dụng hoặc điều chỉnh các cơ sở hạ tầng này như một phần của chiến lược địa chính trị của họ.

Adrian Cox của Deutsche Bank cho biết: "Các chính phủ đang bảo đảm an ninh không chỉ trên đất liền mà còn liên quan đến các yếu tố dưới biển và trên không. Những cơ sở hạ tầng này thường nằm ở những vị trí xa xôi hoặc ở các vùng biển và không gian vượt ra ngoài phạm vi quốc gia, làm cho việc bảo trì và bảo vệ chúng trở nên khó khăn. Chúng có thể dễ bị tổn thương về mặt vật lý do môi trường hoặc các sự cố không lường trước được. Hơn nữa, vì chúng nằm ngoài ranh giới quốc gia, việc giám sát và điều chỉnh pháp lý có thể hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc duy trì và bảo vệ chúng".

Đối với truyền thông dưới biển và trong không gian, các chính phủ đang thận trọng hơn khi phụ thuộc vào các đối tác quốc tế và công ty tư nhân. Tuy nhiên, việc xây dựng nhiều hệ thống khác nhau không chỉ giúp tăng cường an ninh mà còn tạo ra khả năng dự phòng, làm cho hệ thống toàn cầu trở nên bền bỉ hơn trước các rủi ro và sự cố.

Cáp quang dưới biển là các động mạch của internet toàn cầu. Có hơn 400 hệ thống cáp phủ sóng 1.4 triệu km, phần lớn nằm lộ thiên trên đáy biển. Từ lâu đã có lo ngại về việc cáp bị tấn công hoặc hư hỏng. Nếu các cáp quang bị cắt, ví dụ như do mỏ neo của tàu gây ra, các nhà cung cấp dịch vụ internet có thể vẫn duy trì dịch vụ nhờ vào khả năng chuyển dữ liệu qua các tuyến cáp khác. Hệ thống internet sử dụng phương pháp chuyển tiếp dữ liệu (packet switching) để chuyển hướng lưu lượng qua các tuyến khác, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của sự cố này.

Sự cạnh tranh giữa các quốc gia, đặc biệt là giữa Mỹ và Trung Quốc, đang trở thành một mối đe dọa lớn hơn đối với các cơ sở hạ tầng quan trọng như mạng lưới cáp quang dưới biển. Sự cạnh tranh này có thể ảnh hưởng đến cách các hệ thống này được quản lý và bảo vệ. Theo báo cáo của Quỹ Hinrich, mạng lưới cáp quang dưới biển, vốn là một phần quan trọng của hệ thống internet toàn cầu, đang trở nên phân chia thành hai khối ảnh hưởng khác nhau do sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc.

Maps showing US and Chinese-supplied subsea cables

Các công ty tư nhân bao gồm Google và Microsoft đang tiếp quản hoạt động lắp đặt và bảo trì cáp. Nhưng họ đang chịu áp lực rất lớn từ chính phủ Mỹ, và họ không được làm ăn với các công ty Trung Quốc như HMN Technologies, trước đây thuộc sở hữu của Huawei.

Một trong những dự án cáp lớn nhất thế giới là hệ thống Đông Nam Á-Trung Đông-Tây Âu 6 (Sea-Me-We 6) trị giá 600 triệu USD từ Singapore đến Pháp, đi qua các quốc gia như Malaysia, Ấn Độ và Pakistan. Dưới áp lực ngoại giao mạnh mẽ từ Mỹ, các chính phủ dọc tuyến đường đã chọn công ty SubCom của Mỹ để xây dựng tuyến cáp qua HMN Tech của Trung Quốc.

Hai trong số các tập đoàn viễn thông lớn nhất của Trung Quốc, China Telecom và China Mobile, sau đó đã rút khỏi dự án. Tuy nhiên, HMN Tech và các đối tác Trung Quốc khác đang xây dựng một hệ thống cáp Peace đối thủ dọc theo các tuyến đường tương tự, nghĩa là có hai liên kết truyền thông thay vì một.

Các hệ thống vệ tinh cũng đang bị chính trị hóa và sao chép. Trong nhiều thập kỷ, thế giới đã dựa vào Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) của Mỹ để định vị, nhưng Trung Quốc (Beidou), EU (Galileo) và Nga (Glonass) hiện đã xây dựng hệ thống của riêng họ, với Nhật Bản và Ấn Độ cũng tạo ra các hệ thống để bao phủ các khu vực tương ứng của họ. Dự án của Ấn Độ được thúc đẩy khi Mỹ từ chối cho Ấn Độ tiếp cận GPS trong cuộc xung đột Kargil với Pakistan ở Kashmir năm 1999.

Đối với các vệ tinh liên kết dữ liệu cung cấp kết nối internet, các chính phủ không còn muốn phụ thuộc quá nhiều vào Starlink, do Elon Musk điều hành. Tại Hoa Kỳ, Amazon đang xây dựng một hệ thống chòm sao vệ tinh có tên là Kuiper. Trung Quốc có ba hệ thống riêng biệt đang được phát triển: lô vệ tinh đầu tiên cho hệ thống Qianfan (Spacesail) do nhà nước hậu thuẫn đã được phóng vào tháng 8.

Antoine Grenier, đối tác tại công ty tư vấn Analysys Mason cho biết hệ thống vệ tinh không chỉ là công cụ kỹ thuật mà còn là một phần quan trọng trong các chiến lược địa chính trị. Các quốc gia không chỉ xây dựng hệ thống vệ tinh để phục vụ nhu cầu hiện tại mà còn để chuẩn bị cho tương lai, đảm bảo họ có sự độc lập và kiểm soát trong các vấn đề quan trọng. Tạo ra một hệ thống vệ tinh tương tự như việc xây dựng một đội quân dự bị. Điều này có nghĩa là việc đầu tư vào hệ thống vệ tinh là một cách để chuẩn bị cho các tình huống không chắc chắn trong tương lai, dù hiện tại có thể không cần sử dụng ngay lập tức. Mặc dù việc xây dựng và duy trì một hệ thống vệ tinh rất đắt đỏ, các quốc gia vẫn coi đây là một khoản đầu tư quan trọng vì nó giúp họ có quyền kiểm soát và bảo mật thông tin trong tay, giảm sự phụ thuộc vào các hệ thống của nước khác, và đảm bảo sự an toàn trong trường hợp có khủng hoảng.

EU đã tiến tới việc tạo ra đội vệ tinh riêng của mình, IRIS², nhưng dự án này đã gặp khó khăn do xung đột chính trị giữa các quốc gia thành viên EU. ức cho rằng dự án quá tốn kém và cảm thấy rằng các quyết định liên quan đến dự án bị ảnh hưởng quá nhiều bởi lợi ích của ngành hàng không vũ trụ của Pháp. Điều này tạo ra sự căng thẳng và tranh cãi trong nội bộ EU về việc đầu tư và quản lý dự án. Vì vậy, dự án này chưa hoàn thiện và đang gặp khó khăn trong việc đạt được đồng thuận và triển khai.

Khi sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc ngày càng gia tăng, các hệ thống quản trị hiện tại đang phải chịu áp lực rất lớn. Liệu các chính phủ vẫn có thể hợp tác với nhau để thực thi các quy tắc ngăn chặn hệ thống bị phân mảnh không? Hay họ thực sự đang đẩy nhanh quá trình này bằng cách tạo ra các khối thương mại độc lập?

Câu trả lời ngắn gọn: có lẽ là không. Chủ nghĩa đa phương yếu. Mỹ đang khai thác một lỗ hổng an ninh quốc gia trong quy định của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) để phá vỡ các quy tắc thương mại quốc tế theo cách có lợi cho mình. EU đã thắng kiện Indonesia về việc cấm xuất khẩu nickel, một hành động mà EU cho rằng vi phạm các quy tắc thương mại quốc tế. Mặc dù EU đã thắng kiện, nhưng hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO không hiệu quả, khiến quá trình tuân thủ và thực thi các quyết định trở nên chậm chạp.

Dù có nhiều nỗ lực từ các khối thương mại khu vực và các sáng kiến chính trị như IPEF của Mỹ, nhưng không có đủ sự khuyến khích hay ưu đãi để các quốc gia tham gia hoặc điều chỉnh các quy tắc thương mại toàn cầu. Điều này làm cho hệ thống thương mại toàn cầu trở nên phức tạp và kém hiệu quả hơn.

Dù cả G7 và BRICS đều có ảnh hưởng lớn trong chính trị và kinh tế toàn cầu, họ gặp khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận và thực hiện các hành động tập thể, ngoại trừ một số vấn đề cụ thể như các lệnh trừng phạt của G7 đối với Nga.

Tương lai của toàn cầu hóa đang bị ảnh hưởng bởi cuộc cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc. Trong khi cuộc cạnh tranh này tập trung vào việc đạt được ưu thế và sự bền vững, các quyết định chính trị và kinh tế ngày càng thiên về việc bảo vệ an ninh quốc gia hơn là tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.

Financial Times

Broker listing

Cùng chuyên mục

Trump có nguy cơ sẽ tự tay "hạ bệ" USD
Nguyễn Tuấn Đạt

Nguyễn Tuấn Đạt

Junior Analyst

Trump có nguy cơ sẽ tự tay "hạ bệ" USD

Mặc dù Donald Trump tuyên bố rằng các quốc gia đang từ bỏ USD, thực tế lại hoàn toàn ngược lại. Đồng tiền này vẫn là trung tâm của hệ thống tài chính toàn cầu. Tuy nhiên, nếu những lời đe dọa về thuế quan 100% của ông được thực hiện, chính Trump sẽ là người gây ra thảm họa cho đồng tiền này và kinh tế Mỹ, thay vì cứu nó như ông vẫn khẳng định.
Tại sao chỉ một từ "kỳ quặc" lại đủ để làm lung lay hình ảnh mạnh mẽ của Trump?
Nguyễn Tuấn Đạt

Nguyễn Tuấn Đạt

Junior Analyst

Tại sao chỉ một từ "kỳ quặc" lại đủ để làm lung lay hình ảnh mạnh mẽ của Trump?

Mặc dù Donald Trump thường nổi tiếng với sự tự tin và khả năng đối đầu với mọi chỉ trích, nhưng việc bị gọi là "kỳ quặc" lại khiến ông bất ngờ và tổn thương sâu sắc. Từ ngữ tưởng chừng vô hại này đã trở thành vũ khí mạnh mẽ của đối thủ, không chỉ làm lung lay hình ảnh mạnh mẽ của Trump mà còn đẩy ông vào thế phòng thủ trong cuộc chiến tranh cử đầy khốc liệt. Vậy tại sao chỉ một từ đơn giản lại có thể gây tác động mạnh mẽ đến vậy?
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ