Mỹ phản đối gọi Nga là "bên gây chiến" trong tuyên bố G7: Dấu hiệu rạn nứt giữa các đồng minh?

Trà Giang
Junior Editor
Mỹ đang gây sức ép để loại bỏ thuật ngữ "sự xâm lược của Nga" khỏi tuyên bố chung của Nhóm các nước công nghiệp phát triển (G7) nhân kỷ niệm ba năm ngày Moscow phát động cuộc chiến toàn diện tại Ukraine. Động thái này không chỉ đe dọa sự thống nhất truyền thống của G7 trong vấn đề Ukraine mà còn phản ánh một sự dịch chuyển chiến lược rõ rệt của Washington đối với cuộc xung đột địa chính trị lớn nhất châu Âu kể từ sau Chiến tranh Lạnh.

Trong suốt ba năm qua, G7—gồm Mỹ, Canada, Anh, Pháp, Đức, Ý và Nhật Bản—đã liên tục đưa ra tuyên bố chung khẳng định Nga là bên gây hấn, đồng thời duy trì một lập trường cứng rắn về các biện pháp trừng phạt và hỗ trợ quân sự cho Kyiv. Tuy nhiên, dưới chính quyền mới của Mỹ, lập trường này đang có dấu hiệu thay đổi rõ rệt. Theo các quan chức phương Tây, Washington đang phản đối việc sử dụng thuật ngữ "sự xâm lược của Nga" hoặc bất kỳ ngôn từ nào mang tính quy kết trách nhiệm trực tiếp cho Moscow.
Điều này diễn ra trong bối cảnh chính quyền của Tổng thống Mỹ Donald Trump đang có những động thái cải thiện quan hệ với Nga, bao gồm việc ông Trump công khai chỉ trích Ukraine, gọi Tổng thống Volodymyr Zelenskyy là "nhà độc tài không có bầu cử" và gợi ý rằng Nga nên được mời trở lại G7—một động thái có thể thay đổi cán cân quyền lực toàn cầu.
Sự điều chỉnh này không chỉ đơn thuần là một vấn đề về mặt ngôn từ ngoại giao, mà còn có thể ảnh hưởng đến chính sách tài chính và kinh tế của khối G7 đối với Nga. Nếu Nga không còn bị xem là "bên xâm lược," các biện pháp trừng phạt kinh tế có thể mất đi phần nào tính chính danh, tạo cơ hội cho một số quốc gia nới lỏng hạn chế thương mại, đầu tư hoặc tiếp cận thị trường năng lượng Nga.
Song song với sự thay đổi lập trường này, quan hệ giữa Mỹ và Ukraine cũng đang có dấu hiệu xấu đi. Hôm thứ Năm, Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ Mike Waltz đã lên án Ukraine vì những "lời lẽ xúc phạm không thể chấp nhận được" nhắm vào Tổng thống Trump. Đồng thời, Washington yêu cầu Kyiv ký một thỏa thuận khai thác khoáng sản, cho thấy Mỹ có thể đang tìm cách tái định hình mối quan hệ với Ukraine theo hướng thực dụng hơn—ưu tiên lợi ích kinh tế thay vì cam kết hỗ trợ vô điều kiện.
Trong một động thái đáng chú ý khác, Mỹ đã yêu cầu hủy bỏ cuộc họp báo sau cuộc gặp giữa Tổng thống Zelenskyy và Đặc phái viên Ukraine của Trump, Keith Kellogg, vào ngày thứ Năm. Động thái này có thể được hiểu là một nỗ lực nhằm kiểm soát thông điệp truyền thông, tránh để Kyiv đưa ra những tuyên bố có thể làm gia tăng căng thẳng với Washington.
Dù vậy, phía Ukraine vẫn cố gắng duy trì một lập trường ngoại giao tích cực. Zelenskyy mô tả cuộc thảo luận với Kellogg là "tốt, nhiều thông tin chi tiết" và nhấn mạnh hai bên đã trao đổi về tình hình chiến sự cũng như "các bảo đảm an ninh hiệu quả." Kyiv vẫn đang tìm kiếm các cam kết hỗ trợ quân sự và tài chính từ Mỹ, nhưng với sự thay đổi trong chính sách của chính quyền Trump, triển vọng này đang trở nên bấp bênh hơn bao giờ hết.
Việc Mỹ kiên quyết điều chỉnh ngôn ngữ trong tuyên bố của G7 không chỉ mang ý nghĩa biểu tượng mà còn là dấu hiệu rõ ràng về sự thay đổi trong chiến lược đối ngoại của Washington. Nếu như năm 2024, tuyên bố G7 nhấn mạnh: "Chúng tôi kêu gọi Nga lập tức chấm dứt cuộc chiến xâm lược và rút toàn bộ lực lượng quân sự khỏi lãnh thổ Ukraine được quốc tế công nhận," thì hiện nay, Mỹ đang thúc đẩy việc sử dụng thuật ngữ trung lập hơn như "xung đột Ukraine."
Sự thay đổi này đã xuất hiện trong các tuyên bố gần đây của Bộ Ngoại giao Mỹ, bao gồm cả bản tóm tắt cuộc gặp hôm thứ Ba giữa Ngoại trưởng Mỹ Marco Rubio và Ngoại trưởng Nga Sergei Lavrov tại Riyadh, trong đó thuật ngữ "xung đột Ukraine" được nhắc đến hai lần thay vì "cuộc chiến xâm lược của Nga."
Việc sử dụng ngôn từ trung lập hơn có thể mở đường cho các cuộc đàm phán song phương giữa Mỹ và Nga nhằm đạt được một thỏa thuận hòa bình, nhưng đồng thời cũng gây lo ngại cho Kyiv và các đồng minh châu Âu rằng Mỹ có thể đang chuẩn bị một thỏa thuận theo hướng có lợi cho Moscow. Nếu không có sự ủng hộ mạnh mẽ từ Washington, Ukraine có thể rơi vào thế khó, cả về quân sự lẫn tài chính.
Với sự thay đổi trong lập trường của Mỹ, thị trường tài chính có thể chứng kiến những phản ứng đáng kể. Giá trị của đồng hryvnia (UAH) có thể chịu áp lực giảm do lo ngại về sự sụt giảm hỗ trợ tài chính và quân sự từ phương Tây. Ngược lại, thị trường tài sản của Nga, bao gồm đồng rúp (RUB) và cổ phiếu của các tập đoàn lớn như Gazprom hay Rosneft, có thể hưởng lợi nếu các biện pháp trừng phạt được nới lỏng hoặc thị trường quốc tế cho rằng nguy cơ địa chính trị đang hạ nhiệt.
Ngoài ra, nếu chính quyền Trump theo đuổi chính sách thực dụng hơn, tập trung vào lợi ích kinh tế thay vì đối đầu địa chính trị, điều này có thể tạo ra các cơ hội mới cho các công ty phương Tây trong việc tiếp cận tài nguyên khoáng sản của Ukraine, hoặc thậm chí cả thị trường Nga, nếu các biện pháp trừng phạt dần được tháo gỡ.
Tuy nhiên, sự thay đổi này cũng tiềm ẩn rủi ro lớn đối với liên minh xuyên Đại Tây Dương. Nếu châu Âu cảm thấy rằng Mỹ đang giảm cam kết với Ukraine, các quốc gia như Đức và Pháp có thể phải cân nhắc các chiến lược riêng, dẫn đến sự chia rẽ trong nội bộ NATO và G7.
Việc Mỹ phản đối gọi Nga là "kẻ xâm lược" trong tuyên bố G7 không chỉ đơn thuần là một vấn đề ngôn từ mà còn phản ánh một sự thay đổi quan trọng trong chính sách đối ngoại của Washington. Sự điều chỉnh này có thể dẫn đến những hệ quả sâu rộng, từ trật tự địa chính trị, chính sách trừng phạt kinh tế, đến triển vọng tài chính toàn cầu.
Trong bối cảnh chiến sự Ukraine vẫn diễn biến phức tạp, các quyết định của G7 và chính quyền Mỹ sẽ đóng vai trò then chốt trong việc định hình cục diện địa chính trị và kinh tế thế giới trong những năm tới.
Sự dịch chuyển trong chính sách đối với Ukraine của chính quyền Trump đang tạo ra những tác động lan tỏa trong hệ thống tài chính và trật tự địa chính trị toàn cầu. Thay vì duy trì mô hình hỗ trợ vô điều kiện, Washington đang theo đuổi một cách tiếp cận mang tính thực dụng hơn—định hình lại các cam kết với Kyiv dựa trên lợi ích chiến lược của Mỹ. Sự thay đổi này không chỉ phản ánh ở những điều chỉnh về mặt ngôn từ trong các tuyên bố ngoại giao, mà còn thể hiện qua những yêu cầu mới về hợp tác kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực tài nguyên khoáng sản hiếm.
Trong bối cảnh Quốc hội Mỹ ngày càng tỏ ra thận trọng hơn với các gói viện trợ dành cho Ukraine, Nhà Trắng đã chuyển hướng sang đàm phán quyền lợi kinh tế trực tiếp với Kyiv. Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ, Mike Waltz, xác nhận rằng chính quyền Trump đang thúc ép Ukraine trao quyền khai thác 50% trữ lượng khoáng sản hiếm của nước này cho các công ty Mỹ. Đây được xem là một điều kiện quan trọng mà Washington đặt ra để đổi lấy sự tiếp tục hỗ trợ về quân sự và tài chính.
Tuyên bố từ Trump càng củng cố lập trường này khi ông khẳng định rằng Mỹ có quyền tiếp cận lượng tài nguyên trị giá 500 tỷ USD của Ukraine. Đây là một bước đi mang tính chiến lược, phản ánh sự chuyển đổi từ mô hình viện trợ không hoàn lại sang một dạng hợp tác "có đi có lại", trong đó Mỹ không chỉ đóng vai trò là bên bảo trợ mà còn là một chủ thể có lợi ích trực tiếp trong nền kinh tế Ukraine.
Việc Mỹ nhắm đến nguồn tài nguyên khoáng sản của Ukraine không phải là ngẫu nhiên. Quốc gia Đông Âu này sở hữu một trong những trữ lượng khoáng sản hiếm lớn nhất thế giới, với các kim loại quan trọng như lithium, titanium và niken—những thành phần cốt lõi trong sản xuất pin xe điện, vi mạch bán dẫn, công nghệ quốc phòng và nhiều lĩnh vực công nghệ cao khác. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược với Trung Quốc—quốc gia đang kiểm soát phần lớn chuỗi cung ứng khoáng sản hiếm toàn cầu—Mỹ đang tìm cách đảm bảo quyền khai thác những tài nguyên này nhằm củng cố vị thế công nghiệp và quân sự của mình.
Tuy nhiên, yêu cầu từ phía Washington đã vấp phải sự phản đối quyết liệt từ Kyiv. Chính quyền Zelenskyy nhận thức rõ rằng việc nhượng bộ trong lĩnh vực khoáng sản có thể đồng nghĩa với việc đánh mất một phần chủ quyền kinh tế và tài nguyên chiến lược. Điều này không chỉ đặt ra rủi ro về lâu dài mà còn có thể khiến Ukraine rơi vào thế bất lợi khi đàm phán với các đối tác quốc tế khác.
Sự từ chối của Kyiv cũng là một trong những yếu tố làm gia tăng căng thẳng trong quan hệ song phương, dẫn đến những chỉ trích từ phía chính quyền Trump. Nhà Trắng đã thể hiện sự không hài lòng, thậm chí cáo buộc Zelenskyy "vô ơn" khi không đáp ứng các điều kiện do Mỹ đưa ra. Đây là một tín hiệu cho thấy rằng mối quan hệ Mỹ-Ukraine đang bước vào một giai đoạn tái cấu trúc, nơi các quyết định không còn chỉ dựa trên yếu tố đồng minh chiến lược mà còn chịu sự chi phối mạnh mẽ bởi lợi ích kinh tế thực dụng.
Trong ngắn hạn, nếu Ukraine không tìm ra giải pháp thay thế để duy trì dòng vốn hỗ trợ từ Mỹ hoặc từ các đối tác khác, nước này có thể phải đối mặt với rủi ro tài chính nghiêm trọng, bao gồm sự mất giá của đồng hryvnia (UAH), áp lực thanh khoản gia tăng và sự suy yếu của thị trường trái phiếu chính phủ. Ngược lại, nếu chính quyền Kyiv nhượng bộ trong vấn đề khai thác tài nguyên, điều này có thể mở ra cơ hội thu hút đầu tư từ các tập đoàn công nghiệp Mỹ, nhưng đồng thời cũng làm dấy lên lo ngại về tính bền vững của nền kinh tế quốc gia.
Nhìn chung, cuộc đàm phán Mỹ-Ukraine về khoáng sản không chỉ đơn thuần là một vấn đề kinh tế, mà còn phản ánh một sự dịch chuyển chiến lược sâu sắc hơn: từ hỗ trợ vô điều kiện sang hợp tác dựa trên lợi ích song phương, một xu hướng có thể định hình lại quan hệ giữa Washington với các đối tác quốc tế trong thời gian tới.
Cùng với những đòi hỏi khắt khe về tài nguyên, triển vọng hỗ trợ tài chính từ Washington dành cho Ukraine đang trở nên mờ nhạt hơn bao giờ hết. Chủ tịch Hạ viện Mỹ Mike Johnson đã khẳng định rằng Quốc hội không có ý định thông qua thêm bất kỳ gói viện trợ nào cho Kyiv, đồng thời nhấn mạnh rằng xung đột cần được giải quyết trong thời gian sớm nhất. Lập trường cứng rắn này không chỉ là tín hiệu về sự thu hẹp cam kết của Mỹ mà còn đặt Ukraine vào tình thế tài chính vô cùng rủi ro.
Nếu không có dòng tiền mới từ Washington, chính phủ Ukraine có thể đối mặt với nguy cơ thiếu hụt ngân sách trầm trọng, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng duy trì hoạt động quân sự, chi trả nợ quốc tế cũng như đảm bảo các dịch vụ công thiết yếu. Điều này có thể kéo theo một loạt hệ lụy tiêu cực lên thị trường tài chính của quốc gia Đông Âu này:
- Đồng hryvnia (UAH) có nguy cơ mất giá mạnh hơn, do tâm lý nhà đầu tư lo ngại về tính ổn định tài chính của Ukraine.
- Lợi suất trái phiếu chính phủ Ukraine tiếp tục tăng cao, khiến chi phí đi vay của nước này trở nên đắt đỏ hơn, làm trầm trọng thêm gánh nặng nợ công.
- Áp lực lạm phát gia tăng, khi Kyiv buộc phải in thêm tiền hoặc tìm kiếm các khoản vay có lãi suất cao hơn để bù đắp thiếu hụt ngân sách.
Thị trường tài chính quốc tế cũng đang theo dõi sát sao diễn biến này. Việc Mỹ giảm cam kết đối với Ukraine có thể làm lung lay niềm tin của giới đầu tư, đẩy nhanh xu hướng rút vốn khỏi các tài sản liên quan đến Ukraine, từ trái phiếu chính phủ đến các khoản đầu tư trực tiếp. Ngược lại, nếu Washington chuyển sang mô hình hợp tác kinh tế, các công ty khai khoáng và năng lượng của Mỹ có thể hưởng lợi, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu đang cạnh tranh gay gắt để kiểm soát chuỗi cung ứng khoáng sản chiến lược.
Không chỉ đối mặt với thách thức tài chính, chính quyền Zelenskyy còn chịu áp lực từ các nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong giới chính trị và công nghệ Mỹ. Elon Musk, tỷ phú công nghệ và là cố vấn không chính thức của Trump, đã công khai đặt câu hỏi về tính chính danh của Tổng thống Ukraine, đồng thời cáo buộc Zelenskyy né tránh tổ chức bầu cử vì lo ngại mất quyền lực. Đây là một đòn giáng mạnh vào hình ảnh của Kyiv trên trường quốc tế, đặc biệt khi Musk là một trong những người có ảnh hưởng lớn đến chính sách của chính quyền Trump.
Không dừng lại ở đó, Trump còn tuyên bố Zelenskyy chỉ có 4% tỷ lệ ủng hộ, một con số hoàn toàn không có cơ sở. Thực tế, theo khảo sát mới nhất từ Viện Xã hội học Quốc tế Kyiv (KIIS), tỷ lệ ủng hộ Zelenskyy hiện đạt 57%, tăng từ mức 52% vào tháng 12/2024. Điều này cho thấy, mặc dù Ukraine đang đối mặt với áp lực cả trong lẫn ngoài nước, Zelenskyy vẫn duy trì được mức tín nhiệm đáng kể từ người dân.
Tuy nhiên, chiến dịch công kích từ giới lãnh đạo Mỹ có thể tạo ra tác động tiêu cực lên vị thế quốc tế của Ukraine, làm suy giảm tính chính danh của chính quyền Kyiv trong mắt các đối tác phương Tây. Nếu không thể duy trì sự ủng hộ từ Mỹ và EU, Ukraine có thể rơi vào tình thế cô lập hơn về mặt tài chính lẫn chính trị, khiến triển vọng phục hồi kinh tế và duy trì khả năng kháng cự quân sự trở nên mong manh hơn.
Với viện trợ tài chính từ Mỹ đang suy giảm và các thỏa thuận kinh tế trở thành điều kiện tiên quyết, Ukraine có thể buộc phải tìm kiếm các nguồn hỗ trợ thay thế, từ việc mở rộng hợp tác với EU, tăng cường thu hút đầu tư tư nhân hoặc đàm phán lại các điều khoản tài chính với các tổ chức quốc tế. Một kịch bản khả dĩ khác là Kyiv có thể phải nhượng bộ trong các thỏa thuận kinh tế với Washington, đặc biệt trong lĩnh vực khai khoáng, để đảm bảo tiếp tục nhận được sự hỗ trợ.
Dù theo hướng nào, Ukraine đang bước vào một giai đoạn tái cấu trúc quan hệ với Mỹ, nơi yếu tố kinh tế đang ngày càng chiếm ưu thế so với các cam kết chính trị truyền thống. Trong bối cảnh này, chính quyền Kyiv cần một chiến lược tài chính khôn ngoan để duy trì sự ổn định, tránh rơi vào tình thế phụ thuộc quá mức vào bất kỳ một đối tác nào.
Sự thay đổi trong lập trường của Mỹ đối với Ukraine đang tạo ra sóng gió không chỉ về mặt địa chính trị mà còn trên thị trường tài chính toàn cầu. Trước viễn cảnh Washington giảm cam kết với Kyiv, các lãnh đạo châu Âu đã nhanh chóng có những phản ứng mạnh mẽ nhằm bảo vệ vị thế của phương Tây trước cuộc chiến tại Ukraine và tác động dây chuyền lên hệ thống kinh tế quốc tế.
Tổng thống Pháp Emmanuel Macron khẳng định rằng ông sẽ gặp Trump tại Washington trong những ngày tới để thảo luận về vấn đề Ukraine. Không chỉ bày tỏ quan ngại về sự thay đổi trong chính sách của Mỹ, Macron còn đưa ra cảnh báo mạnh mẽ: “Làm sao có thể giữ vững uy tín trước Trung Quốc nếu lại yếu đuối trước Nga?”
Phát biểu này không chỉ nhấn mạnh mối lo ngại về nguy cơ Trump thỏa hiệp với Putin mà còn chỉ ra những hệ quả lâu dài đối với cấu trúc liên minh phương Tây. Một sự nhượng bộ đối với Nga có thể làm suy yếu đáng kể vị thế của Mỹ trên bàn cờ địa chính trị, đặc biệt trong bối cảnh Bắc Kinh đang theo dõi sát diễn biến cuộc chiến và có thể coi đây là tiền lệ để mở rộng ảnh hưởng tại các khu vực như Đài Loan hay Biển Đông.
Ngoài Macron, Thủ tướng Ý Giorgia Meloni—một trong số ít lãnh đạo EU duy trì quan hệ gần gũi với Trump—đã đưa ra một động thái đáng chú ý: bà sẽ không tham gia cuộc họp G7 sắp tới. Lý do được đưa ra là lịch trình gặp Tổng thống UAE, nhưng động thái này dấy lên nhiều đồn đoán về lập trường của Rome trước căng thẳng giữa Trump và Zelenskyy.
Meloni vốn là người ủng hộ mạnh mẽ Ukraine, nhưng cũng đồng thời giữ mối quan hệ thân thiết với Trump. Việc bà tránh mặt trong thời điểm quan trọng có thể phản ánh sự do dự của Ý trong việc đối đầu với chính quyền Mỹ mới về vấn đề Ukraine, nhất là khi các lợi ích kinh tế của Rome đang ngày càng gắn kết với Washington.
Nếu Mỹ tiếp tục thu hẹp cam kết tài chính với Ukraine, hệ lụy trước mắt sẽ là sự suy yếu của đồng hryvnia (UAH) và áp lực bán tháo trên thị trường trái phiếu Ukraine. Các kịch bản tiềm năng bao gồm:
- Hryvnia có nguy cơ giảm giá sâu hơn, do niềm tin vào khả năng tài chính của Ukraine suy giảm. Nếu dòng vốn hỗ trợ từ Mỹ bị cắt giảm, Ngân hàng Trung ương Ukraine (NBU) có thể buộc phải can thiệp mạnh vào thị trường ngoại hối, tiêu tốn dự trữ ngoại tệ vốn đã hạn chế.
- Lợi suất trái phiếu chính phủ Ukraine có thể tiếp tục tăng mạnh, làm gia tăng chi phí vay của Kyiv. Điều này có thể khiến Ukraine khó tiếp cận các khoản vay quốc tế mới, đặc biệt từ thị trường vốn phương Tây.
IMF và EU có thể phải mở rộng các gói cứu trợ tài chính, trong trường hợp Kyiv không thể huy động vốn đủ để duy trì ổn định kinh tế trong thời gian chiến tranh kéo dài.
Ngược lại, nếu chính quyền Trump phát đi tín hiệu về việc giảm nhẹ áp lực trừng phạt với Nga hoặc tìm kiếm một thỏa thuận với Moscow, điều này có thể kích thích sự phục hồi của thị trường tài chính Nga. Những tác động có thể bao gồm:
- Đồng rúp (RUB) có thể mạnh lên, do triển vọng nới lỏng trừng phạt giúp tăng cường khả năng tiếp cận thị trường tài chính quốc tế của Nga.
- Cổ phiếu của các tập đoàn năng lượng lớn như Gazprom, Rosneft có thể thu hút lại dòng vốn đầu tư, đặc biệt nếu Mỹ đồng ý giảm nhẹ các biện pháp hạn chế đối với xuất khẩu dầu và khí đốt của Nga.
- Mối quan hệ kinh tế Nga-Trung có thể tiếp tục mở rộng, với việc Bắc Kinh gia tăng mua dầu, khí đốt và các khoáng sản chiến lược từ Moscow, đặc biệt trong bối cảnh phương Tây suy giảm cam kết với Ukraine.
Nhìn rộng hơn, sự thay đổi trong chính sách của Mỹ đối với Ukraine không chỉ đơn thuần là một quyết định tài trợ, mà có thể định hình lại toàn bộ cục diện địa chính trị toàn cầu. Nếu phương Tây không có một giải pháp thay thế cho sự suy giảm hỗ trợ từ Mỹ, Ukraine có thể đối mặt với một tương lai khó khăn hơn, buộc phải tìm kiếm những nguồn tài trợ thay thế từ châu Âu hoặc các tổ chức quốc tế như IMF.
Tuy nhiên, không thể bỏ qua kịch bản Ukraine có thể phải chấp nhận một thỏa thuận kinh tế bất lợi để duy trì dòng viện trợ từ Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực khai thác khoáng sản và năng lượng. Nếu chính quyền Kyiv buộc phải trao quyền khai thác các tài nguyên chiến lược cho doanh nghiệp Mỹ như điều kiện để tiếp tục nhận hỗ trợ, điều này có thể ảnh hưởng đến chủ quyền kinh tế dài hạn của Ukraine.
Dù Trump có quyết định giảm cam kết với Ukraine hay không, vai trò của G7 và châu Âu trong thời gian tới sẽ là yếu tố quyết định hướng đi của cuộc chiến. Một mặt, phương Tây có thể tìm cách gia tăng các biện pháp trừng phạt nhằm duy trì áp lực lên Moscow. Mặt khác, nếu không thể bù đắp khoảng trống tài chính do Mỹ để lại, Ukraine sẽ đối mặt với nguy cơ suy giảm sức mạnh tài chính và quân sự, từ đó làm thay đổi cục diện chiến tranh.
Trong giai đoạn sắp tới, tín hiệu từ Washington, phản ứng từ G7 và xu hướng của thị trường tài chính sẽ là những biến số quan trọng định hình tương lai của Ukraine và nền kinh tế toàn cầu.
Financial Times