Vì sao lệnh cấm bán khống của SEC lại là một ý tưởng tồi?
Lê Hải Linh
Junior Analyst
Các nghiên cứu gần đây đưa ra những bằng chứng về một động thái tương tự như năm 2008 sẽ mang lại tác dụng trái ngược với mong muốn
Sau nhiều tuần giảm giá đối với cổ phiếu ngân hàng Mỹ, việc bán khống cổ phiếu một lần nữa được xem xét kỹ lưỡng với những lời kêu gọi giám sát chặt chẽ hơn đối với hoạt động này. Trong một bức thư gửi cho khách hàng vào tuần trước, một công ty luật lớn ở Phố Wall lập luận rằng Ủy ban Giao dịch Chứng khoán nên áp đặt lệnh cấm 15 ngày giao dịch đối với việc bán khống cổ phiếu của các tổ chức tài chính. Jamie Dimon, giám đốc điều hành của JPMorgan Chase, cũng đã kêu gọi các cơ quan quản lý xem xét hành vi của những người bán khống.
Tôi là nhà kinh tế trưởng của SEC trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, lần cuối cùng các cơ quan quản lý cấm hành vi bán khống, một chiến lược đầu tư trong đó một nhà đầu tư vay cổ phiếu từ những người nắm giữ dài hạn với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi tin rằng bất kỳ sự can thiệp pháp lý mới nào cấm bán khống sẽ là một sai lầm lớn.
Quan điểm lâu dài của SEC là hoạt động này đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chất lượng thị trường và giúp đỡ các nhà đầu tư bằng cách góp phần khám phá giá, tính thanh khoản, quản lý rủi ro và bằng cách giảm chi phí giao dịch và huy động vốn. Lệnh cấm năm 2008 cũng được bắt nguồn từ quan điểm này.
Các điều luật khẩn cấp đã được sử dụng để cấm bán khống 799 cổ phiếu tài chính (cuối cùng là hơn 900 cổ phiếu). Đây là một phần trong cách tiếp cận gây “sốc và sợ hãi” của Bộ trưởng Tài chính Henry Paulson đối với cuộc khủng hoảng, và được đưa ra trong bối cảnh lo ngại rằng việc bán khống đang gây ra những biến động đột ngột và quá mức đối với giá cổ phiếu của các tổ chức tài chính. Mục đích của Paulson là thay đổi nhận thức của nhà đầu tư, củng cố niềm tin, ổn định thị trường và ngăn chặn sự sụt giảm giá quá mức của cổ phiếu tài chính. Lệnh cấm đã được dỡ bỏ ba tuần sau khi nó được áp đặt.
Tác động của nó đã được nghiên cứu rộng rãi bởi các nhà kinh tế của SEC và bởi một số nhà nghiên cứu học thuật. Kết quả của những nghiên cứu này vẽ nên một bức tranh thống nhất về một chính sách rõ ràng đã thất bại trong bất kỳ phép thử chi phí/lợi ích hợp lý nào. Lệnh cấm không thể làm chậm đà giảm giá của các cổ phiếu tài chính và nhiều người tham gia thị trường đã bị thiệt hại mà không có bất kỳ lợi ích bù đắp nào. Các nghiên cứu cho thấy lệnh cấm ít nhất có tác dụng theo duy nhất một cách: hoạt động bán khống giảm đáng kể đối với các cổ phiếu bị ảnh hưởng.
Điều quan trọng là, những nghiên cứu này tiết lộ rằng tiền đề cho lệnh cấm - rằng hoạt động bán khống diễn ra mạnh mẽ hơn so với hoạt động bán của những người nắm giữ cổ phiếu và muốn bán chúng - là sai lầm. Họ cũng chỉ ra rằng việc bán khống cổ phiếu tài chính diễn ra mạnh mẽ hơn ở các thị trường đang tăng chứ không phải ở các thị trường đang giảm.
Hơn nữa, các nghiên cứu cho thấy lệnh cấm phản tác dụng, vì nó dẫn đến sự suy giảm nghiêm trọng về chất lượng thị trường bằng cách tăng biến động giá cổ phiếu trong ngày, giảm tính thanh khoản của thị trường, tăng chênh lệch giá mua và giá bán, giảm hiệu quả định giá và tăng chi phí giao dịch. Nó dẫn đến việc thay thế các công cụ khác để đạt được mức độ tiếp xúc ngắn hạn, chẳng hạn như hoán đổi vốn cổ phần hoặc hoán đổi nợ xấu. Các nghiên cứu bên cạnh đó còn ghi nhận các quy trình phòng ngừa rủi ro và kinh doanh chênh lệch giá bị suy yếu do lệnh cấm, khiến một số nhà giao dịch rút khỏi vị thế của họ, dẫn đến áp lực bán bổ sung đối với cổ phiếu tài chính.
Cuối cùng, nhiều quỹ giao dịch trao đổi phụ thuộc vào việc bán khống đã tạm dừng việc tạo ra cổ phiếu mới. Kết quả là nhiều quỹ ETF giao dịch với giá cao hơn giá trị tài sản ròng của họ do không có cổ phiếu mới nào được tạo ra để đáp ứng nhu cầu.
Các bằng chứng thuyết phục chứng minh tác hại của lệnh cấm năm 2008 đã khiến các nhà lãnh đạo vào thời điểm đó kết luận rằng nó phản tác dụng. Khi chủ tịch của SEC lúc bấy giờ, Christopher Cox, đang chuẩn bị rời khỏi cơ quan, ông nói rằng đồng ý với đó là sai lầm lớn nhất của ông. SEC ngày nay nên xem lại các bài học của năm 2008 và đảm bảo rằng sẽ không lặp lại lỗi lầm khi xưa.
Financial Times