Donald Trump và "cú chuyển mình" của quy định Phố Wall
Huyền Trần
Junior Analyst
Hệ thống quản lý ngân hàng Mỹ với sự chồng chéo quyền hạn giữa các cơ quan đang gây ra nhiều bất cập và kém hiệu quả. Chính quyền cần giảm thiểu trùng lặp, cải thiện phối hợp, và tập trung vào trách nhiệm giải trình để đảm bảo sự ổn định và thúc đẩy đổi mới.
Hệ thống ngân hàng Mỹ đang gặp nhiều thách thức bởi cấu trúc quản lý phức tạp, khi nhiều cơ quan từ cấp tiểu bang đến liên bang cùng giám sát các tổ chức tài chính với quyền hạn chồng chéo và đôi khi mâu thuẫn lợi ích.
Ban đầu, mô hình này được thiết kế để nâng cao khả năng giám sát, nhưng thực tế lại gây ra tình trạng thiếu hiệu quả, chậm trễ và không nhất quán trong việc thực thi quy định. Chính quyền Donald Trump sắp tới có cơ hội để giải quyết những bất cập này.
Thất bại của Silicon Valley Bank (SVB) và First Republic Bank là minh chứng rõ nét khi các cơ quan quản lý không hành động kịp thời và đùn đẩy trách nhiệm, cho thấy hệ thống hiện tại thiên về phản ứng bị động hơn là chủ động. Đã đến lúc đặt câu hỏi liệu khung quản lý đa tầng này thực sự mang lại sự ổn định hay đang cản trở đổi mới, tính linh hoạt và trách nhiệm giải trình.
Hiện có khoảng 70% ngân hàng thương mại Mỹ, bao gồm SVB và First Republic, chịu sự giám sát từ cả cơ quan quản lý tiểu bang lẫn liên bang. Một số ngân hàng còn phải tuân thủ nhiều cơ quan quản lý liên bang như Văn phòng Kiểm soát Tiền tệ (OCC) và Tập đoàn Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang (FDIC).
Những người ủng hộ cho rằng cách quản lý này mang lại nhiều góc nhìn khác nhau, tăng tính bền vững và giảm nguy cơ can thiệp chính trị khi ngân hàng có quyền lựa chọn cơ quan giám sát chính. Tuy nhiên, mô hình này cũng gây ra nhiều hệ lụy như thực thi thiếu nhất quán, lách luật và chậm trễ trong việc ứng phó với rủi ro mới.
Vụ sụp đổ của Washington Mutual năm 2008, sự kiện phá sản ngân hàng lớn nhất lịch sử Mỹ, là ví dụ điển hình. Một cuộc điều tra của Quốc hội xác định rằng sự thiếu phối hợp giữa Văn phòng Giám sát Tài chính (OTS) và FDIC đã khiến các điểm yếu không được khắc phục kịp thời, góp phần dẫn đến thất bại nghiêm trọng này.
Những vấn đề tương tự vẫn tiếp diễn. Tại SVB, các dấu hiệu cảnh báo sớm như thua lỗ từ danh mục trái phiếu và cơ cấu khách hàng gửi tiền tập trung đã không được giải quyết kịp thời. Việc giám sát thiếu nhất quán và quyền hạn chồng chéo tạo cơ hội cho tình trạng lách luật, khi các ngân hàng tận dụng những bất cập này để thực hiện hoạt động rủi ro.
Không chỉ dừng lại ở ngân hàng, vấn đề này còn ảnh hưởng đến lĩnh vực fintech đang phát triển mạnh mẽ. Các công ty phi ngân hàng và fintech đang dẫn đầu đổi mới trong lĩnh vực thanh toán và cho vay, nhưng mâu thuẫn quyền hạn giữa các cơ quan quản lý từ tiểu bang đến liên bang đã cản trở việc xây dựng khung pháp lý hiệu quả.
Cải cách khung quản lý ngân hàng Mỹ: Hướng tới sự tinh gọn và hiệu quả
Đơn giản hóa hệ thống quản lý ngân hàng Mỹ là một nhiệm vụ đầy thách thức. Bất kỳ kế hoạch hợp nhất quy định quy mô lớn nào đều cần sự chấp thuận từ Quốc hội, một rào cản từng làm chậm bước nhiều cải cách sâu rộng trước đây. Mặc dù Văn phòng Giám sát
Tài chính (OTS) đã bị xóa bỏ theo Đạo luật Dodd-Frank sau cuộc khủng hoảng tài chính do sự sụp đổ của Washington Mutual, nỗ lực hợp nhất thêm vẫn đối mặt với phản kháng chính trị gay gắt. Việc xóa bỏ hoàn toàn hệ thống giám sát kép giữa liên bang và tiểu bang càng trở nên khó khả thi.
Tuy nhiên, chính quyền Donald Trump có thể thực hiện nhiều biện pháp thiết thực để giảm thiểu sự trùng lặp và cải thiện khả năng phối hợp. Các giải pháp nên tập trung vào việc hợp nhất trách nhiệm giữa các cơ quan quản lý, khắc phục tình trạng thiếu hiệu quả giữa các cấp liên bang và tiểu bang, đồng thời áp dụng các công cụ như bảng đánh giá hiệu suất nhằm nâng cao trách nhiệm giải trình. Một minh chứng rõ nét về sự chồng chéo là việc giám sát kép các ngân hàng quốc gia bởi OCC và FDIC, khi cả hai cơ quan đều tiến hành kiểm tra độc lập với cùng một tổ chức.
Hơn thế, cần điều chỉnh lại các ưu tiên quản lý để các cơ quan tập trung vào ổn định tài chính và giám sát hiệu quả thay vì bảo vệ lợi ích hành chính. Đã đến lúc cần đặt nghi vấn về quan niệm cho rằng càng nhiều quy định càng an toàn. Quản lý quá mức đang gây ra gánh nặng lớn về chi phí, với chi phí tuân thủ tăng gần 50 tỷ USD mỗi năm kể từ 2008, đồng thời ảnh hưởng nặng nề đến các ngân hàng nhỏ. Thay vì liên tục bổ sung các lớp giám sát, cải cách cần đặt trọng tâm vào trách nhiệm giải trình, yêu cầu các ngân hàng chịu trách nhiệm trực tiếp với những rủi ro của mình.
Hệ thống ngân hàng Mỹ giữ vai trò trọng yếu trong tài chính toàn cầu, nhưng khung quản lý lỗi thời đang đe dọa sự ổn định và niềm tin của công chúng. Giảm thiểu sự phức tạp, thúc đẩy trách nhiệm và tái cấu trúc ưu tiên sẽ giúp xây dựng một khung quản lý thông minh hơn, khuyến khích đổi mới, đồng thời giữ vững vai trò dẫn đầu của ngành tài chính Mỹ trên trường quốc tế.