Lạm phát và tâm lý người tiêu dùng: Bức tranh kinh tế qua lăng kính xã hội
Ngọc Lan
Junior Editor
Phải chăng lạm phát là nguyên nhân của tâm lý tiêu dùng ảm đạm?
Dù tâm lý người tiêu dùng hiện nay đã khởi sắc hơn so với giai đoạn u ám năm 2022, nhưng kể từ mùa xuân vừa qua, tâm lý người tiêu dùng đã bắt đầu suy giảm và vẫn đang ở mức tương đương với thời kỳ đại khủng hoảng tài chính. Một lý giải đáng chú ý cho hiện tượng này chính là: người tiêu dùng vẫn đang choáng ngợp trước cơn bão lạm phát. Khi phác họa biểu đồ so sánh chỉ số tâm lý tiêu dùng của Đại học Michigan với tỷ lệ lạm phát CPI, ta có thể nhận thấy một mối tương quan nghịch rõ rệt, kéo dài suốt bảy thập kỷ qua. Để minh họa mối quan hệ này một cách trực quan hơn, tôi đã đảo ngược thang đo CPI trong biểu đồ:
Lạm phát: Nỗi lo của người dân
Nhìn lại lịch sử, những thời điểm tâm lý tiêu dùng chạm đáy thường trùng khớp với các giai đoạn suy thoái kinh tế. Điều này cho thấy lạm phát thường đi kèm với tình trạng đình trệ - một hiện tượng được gọi là "stagflation". Chúng ta có thể minh chứng điều này bằng cách đối chiếu tâm lý tiêu dùng với tỷ lệ thất nghiệp. Trong biểu đồ này, tôi cũng đã đảo ngược tỷ lệ thất nghiệp, và đánh dấu các thời điểm giữa của những cuộc suy thoái chính thức bằng những đường chấm, giúp bạn đọc dễ dàng nắm bắt mối liên hệ giữa các yếu tố:
Việc làm: Niềm mong mỏi của xã hội
Tuy nhiên, một hiện tượng kỳ lạ đã xuất hiện. Trong bối cảnh hiện tại, ngoại trừ một cuộc suy thoái ngắn ngủi nhưng dữ dội vào mùa xuân năm 2020, mối tương quan vốn có giữa tâm lý tiêu dùng và tỷ lệ thất nghiệp dường như đã bị đứt gãy. Chúng ta chứng kiến một nghịch lý: tỷ lệ thất nghiệp ở mức thấp kỷ lục, nhưng tâm lý tiêu dùng vẫn ảm đạm đáng kể. Làm thế nào để giải mã tình huống này?
Một góc nhìn lạc quan cho rằng khi áp lực lạm phát dần lắng xuống, tâm lý tiêu dùng sẽ có cơ hội hồi phục mạnh mẽ, miễn là tỷ lệ thất nghiệp tiếp tục duy trì ở ngưỡng thấp. Viễn cảnh này hứa hẹn những tín hiệu tích cực cho nền kinh tế và thị trường tài chính. Tuy nhiên, tôi không khỏi băn khoăn liệu trong suốt giai đoạn đại dịch vừa qua, đã có một sự chuyển biến sâu sắc nào đó trong cách thức mà công chúng nhận thức và cảm nhận về bức tranh kinh tế tổng thể.
Cuộc khủng hoảng doanh thu trong lĩnh vực thực phẩm đóng gói
Vào những tháng cuối năm ngoái, Unhedged đã công bố một loạt bài phân tích chuyên sâu về tình trạng suy giảm đáng báo động của các cổ phiếu thuộc ngành thực phẩm đóng gói. Chúng tôi đã phải đối mặt với một thách thức lớn trong việc giải mã nguyên nhân sâu xa của hiện tượng này:
Hiện tượng này có thể được lý giải một phần bởi những yếu tố đặc thù của từng doanh nghiệp. Trong rổ cổ phiếu ngành thực phẩm thuộc chỉ số S&P, nhiều đại diện đang cho thấy kết quả kinh doanh không mấy khả quan. Đa số các công ty trong nhóm này chỉ đạt được tăng trưởng doanh thu nhờ vào chiến lược tăng giá bán, trong khi sản lượng tiêu thụ hầu như đi ngang. Đáng chú ý, những tên tuổi lớn như ConAgra, Hormel và Tyson thậm chí còn không thể áp dụng được chính sách tăng giá. Kraft Heinz tuy có thành công trong việc nâng giá, nhưng phải đánh đổi bằng sự sụt giảm đáng kể về sản lượng. Trong khi đó, Campbell's và Smucker's đã thực hiện những thương vụ mua lại đình đám (lần lượt là thương hiệu sốt mì Rao's và bánh snack Hostess), nhưng dường như chưa nhận được sự đồng thuận từ giới đầu tư. Tuy nhiên, theo nhận định của tôi, những thất bại riêng lẻ này vẫn chưa đủ để lý giải cho hiệu suất đáng báo động của toàn bộ ngành hàng.
Chúng ta không thể đổ toàn bộ trách nhiệm lên vai các loại thuốc giảm cân GLP-1. Dù nhận thức được rằng các doanh nghiệp thực phẩm liên tục gây thất vọng, tôi vẫn không thể hình dung được mức độ trầm trọng của tình trạng này cho đến khi đọc một loạt bài phân tích sâu sắc trên Substack của Adam Josephson, mang tên "As the Consumer Turns". Josephson đã đưa ra một bảng liệt kê đáng chú ý về các công ty tiêu dùng buộc phải điều chỉnh giảm dự báo doanh thu hoặc lợi nhuận trong khoảng 4 tháng gần đây:
Những thất vọng liên tiếp này được phản ánh một cách rõ nét thông qua hiệu suất của ngành Sản phẩm Thực phẩm trong chỉ số S&P 500. Đáng nói, ngành này đã từng duy trì được vị thế ngang bằng với chỉ số chung trong suốt năm 2022 - thời điểm mà các cổ phiếu phòng thủ được thị trường đặc biệt ưa chuộng:
Xu hướng lợi nhuận của các cổ phiếu nhóm ngành Thực phẩm đóng gói
Như Josephson đã chỉ ra rằng hiện tượng này dường như đang tạo nên một nghịch lý với bức tranh tổng thể của một nền kinh tế đang trên đà phát triển mạnh mẽ, được thúc đẩy bởi làn sóng chi tiêu tiêu dùng sôi động. Một phần của câu đố này có thể được giải mã thông qua lăng kính các số liệu kinh tế vĩ mô. Hãy cùng phân tích biểu đồ tăng trưởng của một số hạng mục chi tiêu tiêu dùng thực tế kể từ thời điểm đại dịch bùng phát:
Đáng chú ý, tăng trưởng tiêu dùng hàng hóa đã tụt hậu so với lĩnh vực dịch vụ, thậm chí còn rơi vào vùng âm trong phần lớn thời gian của năm 2022. Đặc biệt, ngành thực phẩm và đồ uống còn thể hiện kém khả quan hơn cả mức trung bình của hàng hóa, và mới chỉ vừa chạm ngưỡng dương trong thời gian gần đây:
Chi tiêu tiêu dùng: Bức tranh thăng trầm
Vậy đâu là nguyên nhân sâu xa của tình trạng này? Đối với hàng hóa nói chung, có thể đây là hệ quả kéo dài của các đợt phong tỏa trong đại dịch, khi mọi người đều ở nhà và đổ xô đặt mua những sản phẩm như máy tập Peloton hay nồi chiên không dầu. Hiện tượng này đã kéo nhu cầu tương lai về hiện tại, dẫn đến sự suy giảm kéo dài mãi đến tận bây giờ mới bắt đầu chạm đáy. Tuy nhiên, khó có thể áp dụng logic này cho ngành thực phẩm, trừ phi chúng ta chỉ đề cập đến thực phẩm đóng hộp.
Một giả thuyết được đặt ra là các công ty thực phẩm mang thương hiệu lớn đã dần nhượng bộ sức mạnh thị trường cho các tập đoàn bán lẻ và các nhãn hàng riêng của họ. Các tập đoàn thực phẩm đóng gói giờ đây đã mất đi đòn bẩy định giá mà họ từng nắm giữ, buộc phải hy sinh nhiều biên lợi nhuận hơn cho các nhà bán lẻ để duy trì vị thế trên kệ hàng. Chính Warren Buffett cũng đã quy kết hiệu suất yếu kém của khoản đầu tư vào Kraft cho hiện tượng này.
Điều nghịch lý là mặc dù hoạt động kinh doanh đang gặp khó khăn, cổ phiếu của các công ty thực phẩm vẫn chưa trở nên "hời" về mặt định giá, ít nhất là khi xét trên phương diện tổng thể ngành. Tỷ lệ giá/lợi nhuận kỳ vọng (P/E) của ngành, đang ở mức 16, vẫn nằm trong vùng bình thường theo chuỗi dữ liệu lịch sử. Có thể nói, hiệu suất kém của cổ phiếu hoàn toàn bắt nguồn từ tăng trưởng lợi nhuận yếu kém. Cho đến khi xu hướng này thay đổi, dường như vẫn chưa có một luận điểm đủ thuyết phục để đặt niềm tin đầu tư vào ngành này.
Liệu báo cáo việc làm ấn tượng của Mỹ có phải là một điểm bất thường?
Vào đầu tuần, chúng tôi đã đặt ra một số nghi vấn về số liệu việc làm tháng 9, chỉ ra hai điểm đáng chú ý: Thứ nhất, con số này có khả năng sẽ được điều chỉnh giảm do những vấn đề gần đây với mô hình sinh tử doanh nghiệp. Thứ hai, mức tăng 254,000 việc làm không thực sự ấn tượng khi xét đến quy mô ngày càng lớn của lực lượng lao động. Quan điểm hoài nghi của chúng tôi đã nhận được sự đồng thuận từ nhiều chuyên gia khác. Dưới đây là một số luận điểm đáng chú ý:
Về tuyển dụng và từ chức: Claudia Sahm, một chuyên gia kinh tế học, đã chỉ ra một điểm đáng quan ngại từ báo cáo JOLTS tháng 8. Theo đó, tỷ lệ tuyển dụng đã suy giảm, chạm mức tương ứng với tỷ lệ thất nghiệp cao hơn nhiều so với dữ liệu lịch sử. Bổ sung cho nhận định này, Peter Coy lưu ý rằng tỷ lệ người lao động tự nguyện nghỉ việc cũng đang ở mức thấp nhất kể từ sau đại dịch. Một thị trường lao động mà người lao động e ngại khi nghỉ việc, có thể do lo sợ suy thoái hoặc khan hiếm cơ hội việc làm mới, cho thấy những điểm yếu tiềm ẩn, bất chấp con số tạo việc làm ấn tượng.
Thị trường lao động: Dấu hiệu suy giảm
Về lao động tạm thời và số giờ làm việc: Paul Ashworth, chuyên gia từ Capital Economics, đã chỉ ra một xu hướng đáng quan tâm. Sự suy giảm đều đặn trong việc làm tạm thời và số giờ làm việc cũng phù hợp với kịch bản tăng trưởng việc làm yếu hơn. Tuy nhiên, đây có thể là một tín hiệu tích cực về mặt kiểm soát lạm phát, khi nền kinh tế có dư địa với nhiều người sẵn sàng làm việc nhiều hơn nếu tình hình kinh tế khởi sắc. Đáng chú ý, số giờ làm việc trung bình và số lượng nhân viên tạm thời dường như đang hội tụ về xu hướng trước đại dịch thay vì sụt giảm mạnh. Tuy nhiên, như Ashworth nhận định, tốc độ thay đổi vẫn nhất quán với một thị trường lao động đang dần suy yếu.
Chúng tôi nêu bật những lập luận này không nhất thiết vì hoàn toàn bị thuyết phục, hay vì cho rằng báo cáo việc làm là tồi tệ. Thay vào đó, chúng tôi muốn đặt ra giả thuyết rằng có khả năng tháng 9 chỉ là một điểm bất thường trong bức tranh tổng thể của thị trường lao động (dù chúng tôi vẫn hy vọng đây là một xu hướng tích cực bền vững).
Financial Times