Báo cáo triển vọng 2025 Goldman Sachs Asset Management - Phần I: Trạng thái cân bằng mới và những gián đoạn toàn cầu
Tạ Thị Giang
Junior Analyst
Dự kiến lãi suất sẽ bắt đầu được cắt giảm ở hầu hết các thị trường phát triển và mới nổi vào năm 2025, tuy nhiên tốc độ và thời điểm sẽ có sự khác biệt. Bên cạnh đó, các yếu tố như chính trị quốc tế, thay đổi chuỗi cung ứng và sự phát triển của trí tuệ nhân tạo sẽ tiếp tục là những chủ đề nổi bật.
I. Trạng thái cân bằng mới
Chúng tôi dự đoán rằng lãi suất sẽ bắt đầu được cắt giảm ở hầu hết các thị trường phát triển và mới nổi vào năm 2025, tuy nhiên tốc độ và thời điểm sẽ có sự khác biệt. Chúng tôi vẫn lạc quan rằng các nền kinh tế lớn có thể duy trì tăng trưởng kinh tế bền vững khi lãi suất giảm dần, dù các kịch bản kinh tế vĩ mô tiềm năng đã trở nên đa dạng hơn sau cuộc bầu cử ở Mỹ.
Sau vài năm lạm phát và lãi suất cao, sự mất cân bằng kinh tế vĩ mô đã giảm bớt. Lạm phát đã giảm mà không gây ra suy thoái kinh tế toàn cầu, và các chu kỳ nới lỏng chính sách của ngân hàng trung ương đang được triển khai. Chúng tôi dự đoán lãi suất sẽ tiếp tục giảm ở hầu hết các thị trường phát triển và mới nổi vào năm 2025 trước khi ổn định ở mức cao hơn so với giai đoạn lãi suất thấp trong chu kỳ trước.
Chúng tôi vẫn giữ thái độ lạc quan thận trọng rằng các nền kinh tế lớn có thể đạt được trạng thái cân bằng mới với tăng trưởng bền vững khi các ngân hàng trung ương dần nới lỏng chính sách. Tuy nhiên, những rủi ro tiềm ẩn vẫn có thể làm xáo trộn sự cân bằng này. Thị trường hiện đang cân nhắc các tác động chính sách và danh mục đầu tư từ chương trình lập pháp của Donald Trump, vốn chưa rõ ràng. Có khả năng sẽ xuất hiện các chính sách tài khóa nới lỏng và các biện pháp thúc đẩy tăng trưởng, bao gồm giảm thuế doanh nghiệp và quy định nhẹ nhàng hơn. Tuy nhiên, chủ nghĩa bảo hộ thương mại cũng tiềm ẩn rủi ro, có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế và tạm thời đẩy lạm phát lên cao. Các biến động trong dữ liệu kinh tế có thể làm xuất hiện những giai đoạn giảm giá do lo ngại về tăng trưởng, như biến động trong tháng 8 vừa qua.
Xung đột ở Đông Âu và Trung Đông không chỉ gây ra tổn thất nhân đạo nghiêm trọng mà còn có nguy cơ leo thang, làm gián đoạn các tuyến thương mại và giá hàng hóa. Theo quan điểm của chúng tôi, môi trường hiện tại mang đến những lý do để các nhà đầu tư điều chỉnh lại danh mục đầu tư của mình. Việc sử dụng các công cụ đầu tư đa dạng và toàn cầu, bao gồm cả thị trường công và tư nhân, có thể giúp nhà đầu tư đạt được kết quả tích cực và quản lý rủi ro trong những quý tới. Chúng tôi nhận thấy cơ hội trong việc đầu tư vào trái phiếu, đa dạng hóa danh mục cổ phiếu, tìm kiếm các hướng đầu tư mới và tận dụng cơ hội trong bối cảnh hiện tại. Trước khi đi sâu hơn, sau đây là những quan điểm của chúng tôi về các kịch bản tiềm năng cho nền kinh tế trong tương lai.
Nền kinh tế Mỹ: Kịch bản hạ cánh mềm vẫn là kịch bản cơ sở
Nền kinh tế Mỹ vẫn duy trì sự ổn định khi bước sang năm 2025. Lạm phát gần đạt mục tiêu 2% của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và tình trạng căng thẳng của thị trường lao động đã giảm bớt. Chúng tôi nghiêng về kịch bản hạ cánh mềm là kịch bản cơ sở, trong bối cảnh xuất hiện các cơ hội vào giai đoạn cuối chu kỳ cùng với những rủi ro còn tồn đọng. Fed đã thực hiện đợt cắt giảm lãi suất đầu tiên trong chu kỳ với mức giảm 50 bps vào tháng 9, sau đó là một đợt giảm 25 bps vào tháng 11, đưa lãi suất quỹ liên bang giảm xuống còn 4.5-4.75%. Dự kiến sẽ có thêm các đợt cắt giảm lãi suất trong năm 2025 - với điều kiện lạm phát tiếp tục hạ nhiệt - và có khả năng chu kỳ nới lỏng này sẽ kết thúc vào cuối năm.
Một nhiệm kỳ tổng thống thứ hai của ông Trump có thể mang đến rủi ro lạm phát gia tăng do khả năng áp đặt thuế quan, từ đó làm tăng khả năng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tạm dừng chính sách và giảm tốc độ cắt giảm lãi suất. Tuy nhiên, chúng tôi cho rằng việc tăng lãi suất trở lại sẽ khó xảy ra miễn là kỳ vọng lạm phát vẫn được kiểm soát. Trong khi các chính sách hậu bầu cử sẽ được chú ý, chúng tôi kỳ vọng thị trường lao động và năng lực tài chính của người tiêu dùng sẽ là những yếu tố quan trọng đối với nền kinh tế, các quyết định chính sách của Fed và hướng đi của thị trường trong những tháng tới. Tương tự như các ngân hàng trung ương, chúng tôi dựa vào dữ liệu để đưa ra các quyết định và luôn sẵn sàng ứng phó với nhiều kịch bản khác nhau. Một kịch bản "hạ cánh cứng" hoặc suy thoái kinh tế không phải là dự báo cơ sở của chúng tôi, nhưng nguy cơ này sẽ tăng lên nếu xảy ra các gián đoạn nghiêm trọng đối với thương mại toàn cầu. Chúng tôi cũng dự đoán sự chú ý sẽ ngày càng tập trung vào việc thâm hụt ngân sách của Mỹ gia tăng và tính bền vững của chi phí lãi vay chính phủ đang ngày càng cao.
Bảng 1: Lịch họp của Ngân hàng Trung ương năm 2025
Chúng tôi dự báo sẽ có nhiều đợt cắt giảm lãi suất hơn tại các thị trường phát triển
Tại khu vực Euro, sự suy giảm đà tăng trưởng kinh tế và sự chậm lại mạnh mẽ của áp lực lạm phát đã khiến Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) nới lỏng chính sách lần thứ 3 trong chu kỳ vào tháng 11, sau các động thái trước đó vào tháng 6 và tháng 9. Nếu các biện pháp này được thực hiện, các mức thuế quan cao và phổ biến từ Mỹ có thể làm chậm lại tăng trưởng kinh tế của châu Âu, dẫn đến việc ECB cắt giảm lãi suất nhanh và mạnh hơn nếu dữ liệu kinh tế sắp tới không như kỳ vọng. Việc Donald Trump tái đắc cử cũng có thể dẫn đến gia tăng chi tiêu quốc phòng và sức ép an ninh đối với châu Âu, tạo thêm nhiều khó khăn về tài chính. Tại Vương quốc Anh, lạm phát tiếp tục giảm và thấp hơn kỳ vọng vào tháng 9. Sau lần cắt giảm lãi suất đầu tiên vào tháng 8, Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) đã thực hiện lần cắt giảm thứ 2 trong chu kỳ này vào tháng 11, giảm lãi suất chính sách từ 5.00% xuống 4.75%. Tốc độ cắt giảm lãi suất có thể tăng nhanh trong suốt năm 2025 nếu tác động từ Ngân sách Anh không lớn như dự báo và nếu áp lực lạm phát trong nước tiếp tục giảm. Các ngân hàng trung ương khác, bao gồm Ngân hàng Canada và Ngân hàng Trung ương Thụy Điển, cũng đang có xu hướng nới lỏng chính sách. Tuy nhiên, Nhật Bản vẫn là một ngoại lệ về mặt kinh tế. Các yếu tố cơ bản mạnh mẽ về lương và giá cả cho thấy Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tiếp tục điều chỉnh chính sách, và chúng tôi dự báo sẽ có những điều chỉnh lãi suất tăng dần vào năm 2025 khi sự không chắc chắn về cuộc bầu cử giảm bớt.
Vào cuối quý 3 năm 2024, Trung Quốc đã triển khai các chính sách nhằm ổn định lĩnh vực bất động sản và thúc đẩy nhu cầu trong nước. Điều này đã tạo ra một phản ứng mạnh mẽ và nhanh chóng từ thị trường tài chính, nhưng đã giảm dần vào quý 4 năm 2024. Các biện pháp kích thích này cho thấy các nhà chính sách đã tập trung vào các mục tiêu tăng trưởng với quyết tâm, chủ yếu là để đối phó với những thách thức kinh tế chu kỳ và cấu trúc kéo dài. Còn phải chờ xem chính phủ sẽ công bố thêm bao nhiêu biện pháp kích thích tài khóa trong những tháng tới và các biện pháp này sẽ được thực thi hiệu quả như thế nào. Các biện pháp nới lỏng chính sách được công bố sau cuộc họp của Ủy ban Thường vụ Đại hội Nhân dân Trung Quốc vào tháng 11 đã không đáp ứng được kỳ vọng cao, nhưng chính phủ trung ương vẫn còn nhiều dư địa để huy động vốn qua nợ và gia tăng thâm hụt vào năm 2025. Việc Donald Trump tái đắc cử và các nguy cơ tăng thuế có thể tạo thêm sức ép lên các nhà chính sách Trung Quốc trong việc hỗ trợ tăng trưởng. Đồng thời, một môi trường xuất khẩu khó khăn hơn có thể buộc Trung Quốc phải tập trung vào việc thúc đẩy tiêu dùng trong nước như là động lực tăng trưởng chính. Chúng tôi tiếp tục theo dõi các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến Trung Quốc trước các cuộc họp “Hai Kỳ” vào tháng 3 năm 2025.
Chu kỳ cắt giảm lãi suất ở các thị trường mới nổi sẽ kéo dài
Chính sách nới lỏng của Fed đã mở ra cơ hội giảm lãi suất tại các thị trường mới nổi (EM) trong nửa sau của năm 2024, và các ngân hàng trung ương đã tận dụng cơ hội này. Tại châu Á, những thị trường nhạy cảm với chu kỳ của Fed, như Hàn Quốc và Thái Lan, đã cắt giảm lãi suất vào quý 4 năm 2024. Ngoài ra, lãi suất cũng đã được cắt giảm ở Nam Phi và Mexico trong những tháng gần đây. Chúng tôi dự báo chu kỳ cắt giảm lãi suất tại các thị trường mới nổi sẽ kéo dài đến năm 2025. Nhìn chung, tăng trưởng ở các thị trường mới nổi vẫn tương đối ổn định, và lạm phát hiện đang thấp hơn so với đỉnh điểm của năm 2022. Tuy nhiên, đồng USD đã mạnh lên sau chiến thắng của đảng Cộng hòa có thể thúc đẩy khả năng tăng thuế quan, khiến các nhà hoạch định chính sách tiền tệ tại các thị trường mới nổi châu Á thận trọng hơn trong việc cắt giảm lãi suất, do họ ưa chuộng việc duy trì ổn định tỷ giá hối đoái. Chính sách tài khóa là một mối lo ngại ở một số thị trường mới nổi, bao gồm Brazil, nơi lạm phát vẫn cao và chính sách tiền tệ đang có sự phân hóa. Tuy nhiên, nhìn chung, các thị trường mới nổi đã áp dụng chính sách tài khóa ít mở rộng hơn so với các thị trường phát triển trong những năm gần đây, kể cả trong giai đoạn đại dịch. Trong khi đó, các ngân hàng trung ương của các thị trường mới nổi tiếp tục thúc đẩy nhu cầu vàng như một biện pháp phòng ngừa rủi ro trước các cú sốc địa chính trị và tài chính.
Biểu đồ 1: Việc nới lỏng đang diễn ra ở hầu hết các thị trường phát triển và chúng tôi dự báo các đợt cắt giảm có thể sẽ tiếp tục.
Các dấu hiệu cần chú ý:
1. Sức khỏe tài chính của người tiêu dùng và Thị trường lao động
Hiện nay, người tiêu dùng đang hưởng lợi từ thị trường lao động khan hiếm, tình hình tài chính hộ gia đình ổn định và niềm tin đang dần phục hồi. Lạm phát giảm và tỷ lệ việc làm cao cũng đang hỗ trợ tăng trưởng thu nhập thực. Tuy nhiên, có sự khác biệt giữa các quốc gia. Tỷ lệ chi trả nợ vẫn thấp ở Nhật Bản, Mỹ và khu vực đồng Euro, nhưng đã tăng ở Australia, Canada và Vương quốc Anh do các quốc gia này có tỷ lệ vay thế chấp lãi suất cố định kỳ hạn ngắn cao hơn. Tổng thể, người tiêu dùng vẫn tiếp tục chi tiêu nhưng đang trở nên cẩn trọng hơn.
2. 100 ngày đầu tiên của Trump
Khi các nhà đầu tư cân nhắc những thay đổi chính sách sau bầu cử có thể tác động như thế nào đến danh mục đầu tư của họ, chúng tôi dự báo rằng 100 ngày đầu tiên của chính quyền Trump sẽ rất quan trọng trong việc đánh giá các ưu tiên lập pháp. Nếu các biện pháp thuế quan được thực hiện, chúng có thể ảnh hưởng đến tăng trưởng và lạm phát qua nhiều kênh trực tiếp và gián tiếp. Các mức thuế quan nhắm vào Trung Quốc có thể chỉ tác động hạn chế đến lạm phát. Tuy nhiên, các mức thuế quan phổ biến và toàn diện áp dụng trên nhiều khu vực, bao gồm cả Châu Âu, có thể làm tăng tác động này và kìm hãm tăng trưởng. Việc Trump tái đắc cử có thể dẫn đến việc gia tăng chi tiêu cho quốc phòng và an ninh quốc gia ở Châu Âu, làm gia tăng thách thức về tài chính. Phản ứng quốc tế và các biện pháp trả đũa đối với thuế quan cao vẫn còn khó dự đoán.
3. Xu hướng của đồng USD
Đồng USD thường có xu hướng tăng giá khi nền kinh tế Mỹ mạnh mẽ và tăng trưởng nhanh hơn so với các nền kinh tế khác. Chỉ số hoạt động hiện tại tiếp tục cho thấy sự tăng trưởng vượt bậc của Mỹ, trong khi tăng trưởng ở các nền kinh tế lớn khác đang có xu hướng ổn định hoặc dưới mức trung bình. Nếu thuế quan tiếp tục là một yếu tố quan trọng trong chính quyền Trump mới, kết hợp với việc giảm thuế vừa phải, chi tiêu của chính phủ tăng lên và quy định nới lỏng hơn, chúng tôi dự báo đồng USD sẽ tiếp tục mạnh lên. Ngoài ra, do đồng USD thường có xu hướng tăng giá khi tình hình rủi ro toàn cầu tồi tệ hơn, sự bất ổn trong chính sách thương mại nếu Trump tiếp tục làm tổng thống có thể giúp đồng USD mạnh lên, theo đánh giá của chúng tôi.
II. Sự gián đoạn từ mọi phía
Chúng ta đang sống trong một thời đại của sự gián đoạn. Các yếu tố như chính trị quốc tế, thay đổi chuỗi cung ứng và sự phát triển của trí tuệ nhân tạo sẽ tiếp tục là những chủ đề nổi bật. Chúng tôi tin rằng việc phân tích tác động lâu dài của những yếu tố này, nhận diện cơ hội tại điểm giao thoa của chúng, và phân bổ vốn một cách chiến lược giữa các thị trường công và tư nhân có thể tạo ra những tác động tài chính và thực tế tích cực.
Các nền kinh tế có thể đang hướng tới một sự cân bằng tốt hơn, nhưng sự gián đoạn có thể vẫn tiếp tục xuất hiện từ nhiều hướng vào năm 2025. Chúng tôi vẫn tập trung vào việc loại bỏ các thông tin gây nhiễu để tìm ra những tín hiệu thay đổi thực sự. Có một số động lực quan trọng nổi bật trong thời kỳ này: bao gồm giảm phát thải carbon, số hóa, phi toàn cầu hóa, sự bất ổn trong chính trị quốc tế và già hóa dân số. Việc vạch ra những tác động lâu dài của chúng, xác định các cơ hội tại những điểm giao thoa và phân bổ chiến lược vốn vào cả thị trường công và tư nhân có thể mang lại tác động tích cực về tài chính và thực tế.
Bước ngoặt về nhu cầu năng lượng
Trí tuệ nhân tạo, quá trình chuyển đổi sang năng lượng sạch, tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ và xu hướng tái định vị công nghiệp đang thúc đẩy sự gia tăng đáng kể nhu cầu về năng lượng và điện. Chúng tôi dự báo nhu cầu sử dụng năng lượng sẽ tiếp tục tăng vào năm 2025 và gia tăng mạnh hơn trong những năm tiếp theo. Việc điện khí hóa ngành giao thông, các đợt nắng nóng làm tăng nhu cầu sử dụng điều hòa không khí, cùng tốc độ cải thiện hiệu suất năng lượng của trung tâm dữ liệu chậm lại sẽ góp phần làm gia tăng nhu cầu này. Trí tuệ nhân tạo có thể gây áp lực lên hệ thống năng lượng (một lượt tìm kiếm trên ChatGPT tiêu thụ năng lượng gấp 6-10 lần so với tìm kiếm truyền thống trên Google), nhưng cũng có thể hỗ trợ tìm ra các giải pháp giúp trung tâm dữ liệu và lưới điện hoạt động hiệu quả hơn. Sự gia tăng mạnh mẽ nhu cầu năng lượng có thể đẩy nhanh quá trình chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo, nhưng trong ngắn hạn, điều này cũng có thể buộc các công ty tiện ích tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch sẵn có.
Các nền kinh tế lớn, bao gồm Mỹ, châu Âu và Nhật Bản, đang tập trung vào việc tái định vị sản xuất chất bán dẫn. Đồng thời, họ cũng xây dựng hạ tầng năng lượng cần thiết để trở thành những nhà xuất khẩu “trí tuệ”, thay vì gửi dữ liệu ra nước ngoài để đào tạo các mô hình AI. Nhu cầu năng lượng tăng cao đang tạo ra các cơ hội đầu tư trong lĩnh vực tiện ích, sản xuất năng lượng tái tạo và công nghiệp – nơi mà các khoản đầu tư và sản phẩm của họ sẽ cần thiết để hỗ trợ tăng trưởng. Điện gió, mặt trời, hạt nhân và khí đốt sẽ đều là một phần trong bài toán năng lượng. Các giải pháp lai tạo nhằm duy trì độ bền vững và hiệu quả của lưới điện sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tình trạng mất điện. Lưu trữ năng lượng quy mô lớn giúp giảm nguy cơ mất điện cục bộ và cho phép tích hợp nhiều năng lượng tái tạo hơn vào lưới điện. Ngoài ra, sự gia tăng tiêu thụ năng lượng của các trung tâm dữ liệu cũng thúc đẩy nhu cầu về các giải pháp sử dụng tài nguyên và đất hiệu quả, bao gồm nước sạch và cơ sở hạ tầng hỗ trợ.
Biểu đồ 2: Sự gia tăng nhu cầu về dữ liệu đang thúc đẩy mức tiêu thụ điện năng tại các trung tâm dữ liệu, và trí tuệ nhân tạo sẽ còn đẩy nhanh xu hướng này.
An ninh trở thành ưu tiên hàng đầu
Sau một năm bầu cử quy mô lớn, các thay đổi chính sách hậu bầu cử của các chính phủ ở các nền kinh tế lớn có thể gây xáo trộn một số lĩnh vực của nền kinh tế toàn cầu vào năm 2025. Tuy nhiên, chúng tôi không kỳ vọng các nhà lãnh đạo sẽ thỏa hiệp về vấn đề an ninh. An ninh trong chuỗi cung ứng, tài nguyên và ở cấp độ quốc gia là điều kiện tiên quyết quan trọng để đạt được tăng trưởng bền vững. Các chính sách hỗ trợ trong lĩnh vực này có khả năng được duy trì và trong một số trường hợp còn được củng cố. Chẳng hạn, mặc dù nhiệm kỳ tổng thống thứ hai của ông Trump có thể tạo ra sự không chắc chắn về tương lai của Đạo luật Giảm lạm phát (IRA), chúng tôi dự đoán các nỗ lực nhằm đảm bảo nguồn năng lượng vừa phải, đáng tin cậy và bền vững sẽ tiếp tục là ưu tiên hàng đầu của các ban lãnh đạo doanh nghiệp. Đồng thời, chúng tôi cũng kỳ vọng rằng các mối đe dọa an ninh sẽ ngày càng lớn và phức tạp hơn, thúc đẩy nhu cầu về các giải pháp quốc phòng và an ninh mạng mới. Những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo (AI) và khả năng căng thẳng địa chính trị leo thang khiến các nỗ lực của chính phủ Mỹ trong việc củng cố chuỗi cung ứng công nghệ của quốc gia nhiều khả năng sẽ nhận được sự ủng hộ từ cả hai đảng.
Ở châu Âu, “Kế hoạch Draghi” vừa được công bố gần đây bao gồm các khuyến nghị nhằm thúc đẩy đầu tư tư nhân, nâng cao khả năng cạnh tranh của khu vực, thu hẹp khoảng cách về năng suất với Mỹ và Trung Quốc, đồng thời tăng cường an ninh kinh tế thông qua việc giảm sự phụ thuộc. Ví dụ, như cuộc khủng hoảng năng lượng năm 2022 đã cho thấy, việc đảm bảo nguồn cung tài nguyên quan trọng từ các đối tác thương mại chính là yếu tố thiết yếu đối với khu vực. Chi phí năng lượng cao tại châu Âu vẫn là rào cản đối với tăng trưởng, trong khi sự thiếu hụt năng lực phát điện và lưới điện có thể cản trở việc triển khai công nghệ số và điện khí hóa giao thông. Khoảng một nửa trong tổng số 800 tỷ euro vốn đầu tư bổ sung hàng năm mà Kế hoạch Draghi dự kiến sẽ dành cho năng lượng sạch và phương tiện giao thông điện. Nếu được triển khai, kế hoạch này sẽ mang lại những lợi ích đáng kể cho các công ty cung cấp giải pháp điện khí hóa và các công ty tiện ích năng lượng tại EU.
Chúng tôi tin rằng cần tiếp cận chủ đề an ninh theo cách toàn diện trong dài hạn. Các chủ đề về an ninh chuỗi cung ứng, tài nguyên và quốc gia ở các nền kinh tế phát triển mở ra một tập hợp phong phú các ý tưởng đầu tư, đồng thời tạo điều kiện để xây dựng danh mục đầu tư đa dạng với sự cân bằng giữa các lĩnh vực.
Tính bền vững: Tập trung vào lợi nhuận tài chính
Các nhà đầu tư hiện đang quay trở lại tập trung vào các yếu tố tài chính cốt lõi, đặt trọng tâm vào việc tối ưu hóa lợi nhuận. Khi không còn chỉ tập trung vào việc loại trừ một số ngành công nghiệp hay chỉ chọn các cổ phiếu có lượng phát thải thấp, chúng tôi tin rằng việc mở rộng danh mục đầu tư sẽ mang lại tác động thực tiễn lớn hơn và lợi ích hiệu suất vượt trội hơn. Chúng tôi kỳ vọng rằng xu hướng kết nối tính bền vững với hiệu suất cổ phiếu sẽ ngày càng gia tăng và các tác động thực tế có thể đo lường được.
Các nhà đầu tư ngày càng nhận ra rằng để giảm phát thải carbon trong nền kinh tế thực, cần phải phân bổ vốn vào các lĩnh vực có lượng phát thải cao hơn, như các công ty năng lượng, tiện ích, và các nhà sản xuất xi măng, hóa chất và thép. Điều này thể hiện một sự thay đổi đáng kể về tư duy so với giai đoạn đầu của đầu tư bền vững, khi nhiều nhà đầu tư chỉ tập trung vào các lĩnh vực ít carbon, được coi là thân thiện hơn với môi trường. Sự thay đổi này có thể thấy rõ qua sự phát triển của các chiến lược “chuyển đổi” và “cải thiện” mang tính định hướng, thường đầu tư vào các công ty dự kiến sẽ cải thiện tính bền vững trong hoạt động và sản phẩm của họ. Việc hiểu rõ các thách thức giảm phát thải carbon mà các ngành công nghiệp phát thải cao như dầu khí, hàng không và quốc phòng, và khai thác khoáng sản đang đối mặt, có thể giúp các nhà đầu tư xác định được những doanh nghiệp thực sự tiến bộ và cung cấp các giải pháp cần thiết.
Ba câu hỏi chính:
1. Tác động tiềm năng của cuộc bầu cử Mỹ đến đầu tư bền vững là gì?
Mặc dù sự không chắc chắn về chính sách bền vững, đặc biệt là Đạo luật Giảm Lạm Phát, có thể tăng cao sau cuộc bầu cử Mỹ, chúng tôi kỳ vọng các động lực thương mại cơ bản thúc đẩy cơ hội đầu tư bền vững sẽ vẫn vững chắc, bất chấp bối cảnh chính trị và hướng ưu tiên chính sách trong ngắn hạn. Ví dụ, các yếu tố cơ bản của công nghệ sạch đang ngày càng cải thiện (giải pháp chất lượng cao hơn, chi phí thấp hơn). Chúng tôi cũng nhận thấy sự quan tâm của các công ty và nhà đầu tư đối với việc khử carbon ngày càng tăng, nhu cầu về tài nguyên năng lượng tăng cao do sự phát triển của AI, và nhu cầu cấp thiết phải chuẩn bị và ứng phó với các rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu. Chúng tôi tiếp tục tập trung vào các yếu tố có tác động tài chính quan trọng trong việc xác định cơ hội và rủi ro đầu tư.
2. Nhà đầu tư có thể làm gì để tích hợp rủi ro và cơ hội về đa dạng sinh học vào chiến lược đầu tư của họ?
Biến đổi khí hậu ngày càng làm gián đoạn sự cân bằng của đa dạng sinh học, và sự quan tâm của chính phủ, các nhà lãnh đạo doanh nghiệp và nhà đầu tư đến thiên nhiên đang gia tăng. Tuy nhiên, sự đa dạng về thuật ngữ và cách tiếp cận trong thị trường liên quan đến đa dạng sinh học khiến nhà đầu tư khó định hướng. Dựa trên kinh nghiệm và sự tham gia của chúng tôi, chúng tôi khuyến nghị nhà đầu tư nên bắt đầu bằng cách làm rõ mục tiêu của mình, sau đó lựa chọn các công cụ phù hợp để đánh giá doanh nghiệp và xác định cơ hội biến đầu tư vào đa dạng sinh học thành hành động thực tiễn.
3. Các tác động đầu tư của sự tương tác ngày càng mạnh mẽ giữa AI, địa chính trị và chuyển đổi năng lượng là gì?
Những yếu tố này có thể tương tác theo nhiều cách khác nhau. Ví dụ, AI có thể gây áp lực lên hệ thống năng lượng, nhưng đồng thời cũng có thể giúp tìm ra giải pháp để làm cho các trung tâm dữ liệu và lưới điện hoạt động hiệu quả hơn. Thách thức đối với nhà đầu tư là hiểu được những mối liên hệ này và lập sơ đồ các tác động đầu tư. Những nhà đầu tư chỉ tập trung vào một chủ đề đơn lẻ có thể bỏ lỡ cơ hội và đánh giá thấp rủi ro. Cụ thể, chúng tôi nhận thấy tiềm năng sử dụng AI trong đầu tư để tạo ra giá trị vượt trội (alpha) trong tương lai—nhưng điều này đòi hỏi một chiến lược dữ liệu thông minh và sự kết hợp giữa chuyên môn công nghệ và con người.
Goldman Sachs